Unit 5 lớp 3: Let's buy presents!-Lesson 1

Bài học Unit 5 "Let's buy presents!" Lesson 1 lớp 3 mang đến không khí vui tươi của một bữa tiệc sinh nhật. Mời các em tham khảo bài học dưới đây để trau dồi vốn từ và cải thiện cách phát âm xoay quanh chủ đề này nhé!

Unit 5 lớp 3: Let's buy presents!-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 5 lớp 3

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)

Click here to listen

Tapescrip

Candy

Balloon

Present

Cake

Card

Tạm dịch

Kẹo

Bóng

Quà

Bánh

Thẻ

2. Task 2 Lesson 1 Unit 5 lớp 3

Listen and chant (Nghe và hát)

Click here to listen

Candy, candy, candy

Balloon, balloon, balloon

Present, present, present

Cake, cake, cake

Card, card, card

Tạm dịch

Kẹo, kẹo, kẹo

Bóng, bóng, bóng

Quà, quà, quà

Bánh, bánh, bánh

Thẻ, thẻ, thẻ

3. Task 3 Lesson 1 Unit 5 lớp 3

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescrip

1. A. It's Billy's birthday tomorrow. Let's buy presents. What does he like?

B. He likes trains and cars.

2. A. I like these balloons.

B. No. Billy doesn't like balloons. He's scared of balloons.

3. A. He likes candy.

B. Ok

4. A. Billy is asleep now. Put his presents here.

B. Good idea, Mom.

5. A. Mom, Dad! Someone's in the living room!

6. A. Oh Billy! It's five o'clock!

B. Thank you for my presents. I'm three now!

Tạm dịch

1. A. Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy đi mua quà nhé. Em ấy thích gì nhỉ?

B. Em ấy thích tàu hỏa và xe ô tô.

2. A. Con thích bóng.

B. Không, Billy không thích bóng. Em ấy rất sợ bóng.

3. A. Em ấy thích kẹo.

B. Đúng rồi.

4. A. Billy bây giờ đang ngủ. Để quà của em ấy ở đây.

B. Ý hay đó mẹ.

5. A. Mẹ ơi, bố ơi! Có ai đó trong phòng khách.

6. A. Oh Billy! Mới 5 giờ.

B. Cám ơn mọi người vì những món quà. Con đã được 3 tuổi rồi.

4. Practice

Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)

1. Let's ....... presents.

A. buys

B. buy

C. to buy

2. What does he like?

He likes ..............

A. Miss Nhung

B. trains and cars

C. yellow.

3. ......................

It's five o'clock!

A. What is the date today?

B. What time is it?

C. What does he like?

4. Thank you ............. my presents.

A. in

B. for

C. to

5. Do you like candy?

................

A. Yes, I do.

B. No, I do.

C. Yes, I don't.

6. Billy .......... three now!

A. is

B. are

C. am

7. It is .................

A. birthday's Billy

B. Billy's birthday

C. Billy birthday

5. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau

  • candy: kẹo
  • balloon: bóng
  • present: quà
  • cake: bánh
  • card: thẻ
Ngày:14/11/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM