Unit 5 lớp 6: Natural wonders of the world - Skills 1

Mời các em tham khảo bài học Unit 5 lớp 6 mới phần Skills 1. Bài học giúp các em rèn luyện hai kĩ năng chính là Reading và Speaking với chủ đề "Những kì quan của thế giới". Với các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ được đọc và nói về chủ đề này. 

Unit 5 lớp 6: Natural wonders of the world - Skills 1

1. Reading

1.1. Task 1 Unit 5 lớp 6

Before you read, look at the pictures below and make predictions about the text. Then read and check your ideas. (Trước khi đọc, hãy nhìn vào bức hình bên dưới và dự đoán về bài đọc. Sau đó đọc và kiểm tra ý của em.)

Tạm dịch

1. Đoạn văn có từ đâu?

2. Nó nói về gì?

3. Bạn biết gì về chủ đề đó?

Vịnh Hạ Long nằm ở tỉnh Quảng Ninh. Nó có nhiều đảo và hang động. Đảo được đặt tên theo những vật quanh chúng ta! Trong vịnh, bạn có thể thấy hòn đảo Gà trống Gà mái (hòn Trống Mái), thậm chí là đảo Đầu người. Bạn phải đi thuyền quanh đảo - nó thật cần thiết! Tuần Châu là đảo lớn nhất ở Vịnh Hạ Long, ở đó bạn có thể ăn nhiều loại hải sản Việt Nam rất ngon. Ban có thể xem múa truyền thống. Bạn có thể tham gia vào những hoạt động thú vị. Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên đẹp nhất của Việt Nam.

Huế là thành phố cổ nhất ở miền Trung Việt Nam. Nó gần Đà Nẵng, nhưng thú vị hơn Đà Nẵng. Nó còn có con sông nổi tiếng nhất miền Trung Việt - sông Hương. Bạn nên đi một chuyến tàu trên sông Hương và bạn phải thăm Hoàng Thành. Ở đó bạn có thể thấy những bảo tàng, phòng triển lãm, đền chùa. Đó là điểm thu hút lớn nhất của Huế. Nhưng nhiều người đến đây chỉ vì ẩm thực — thức ăn thực sự ngon. Trời hay mưa ở Huế, vì thế hãy nhớ mang theo dù! 

Guide to answer

1.  Maybe from a travel guide book.  (Có lẽ từ sách hướng dẫn du lịch.)

2. About travel places in Vietnam. (Nó nói về những nơi du lịch ở Việt Nam.)

3. It’s about two famous landscapes in the North and the Central of Vietnam, Ha Long Bay and Hue city.  (Nó nói về hai danh lam thắng cảnh ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam là Vịnh Hạ Long và Huế. Vịnh Hạ Long.)

1.2. Task 2 Unit 5 lớp 6

Find these words in the passages in 1, then check their meaning. (Tìm những từ này trong đoạn văn ở phần 1. Sau đó kiểm tra nghĩa của chúng.)

Guide to answer

essential (a) absolutely necessary (cần thiết, cốt yếu)

activities (n) state of being active; action (những hoạt động)

attraction (n) attractive quality (điểm thu hút)

cuisine (n) style of cooking (ẩm thực)

1.3. Task 3 Unit 5 lớp 6

Read the following sentences. Then tick (√) true (T) or false (F). (Đọc những câu sau. Sau đó đánh dấu chọn (√) đúng (T) hay sai (F).)

Guide to answer

1-T. In Ha Long Bay, some of the islands look like people or animals. (Ở Vịnh Hạ Long, vài hòn đảo trông như con người hay động vật.)

2-F. Boat rides around the bay are not much fun. (Đi thuyền quanh vịnh không vui chút nào.)

3-T. Ha Long Bay is the number one natural wonder in Viet Nam. (Vịnh Hạ Long là kỳ quan thiên nhiên số 1 của Việt Nam.

4-F. The Imperial City is an attraction in Da Nang. (Hoàng Thành là một điểm thu hút ở Đà Nẵng.)

5-T. Many people know of the Perfume River. (Nhiều người biết về sông Hương.)

1.4. Task 4 Unit 5 lớp 6

Now answer the following questions. (Bây giờ trả lời các câu hỏi sau.)

1. Where is Ha Long Bay? (Vịnh Hạ Long ở đâu?)

2. What must you do in the bay? (Bạn phải làm gì ở vịnh?)

3. Which part of a trip to Hue is more important - a visit to the Imperial City, or a trip on the river?(Phần nào của chuyến đi đến Huế là quan trọng hơn - chuyến thăm Hoàng Thành hay chuyến đi trên sông?)

4. Why does the writer say "the food in Hue is really good"? (Tại sao tác giả lại nói “Thức ăn ở Huế rất ngon”?)

Guide to answer

1. It’s in Quang Ninh province.  (Nó nằm ở tỉnh Quảng Ninh.)

2. You must take the boat trip around the islands. (Bạn nên thực hiện các chuyến đi quanh đảo bằng thuyền.)

3. The visit to Imperial City. (Chuyến thăm Hoàng Thành.)

4. Because many people travel there just for the food. (Bởi vì nhiều người du lịch đến đó chỉ để thưởng thức món ăn. )

2. Speaking

2.1. Task 5 Unit 5 lớp 6

Work in pairs. Make notes about one of the places in the brochure. Use the information in the text and your own ideas. (Làm việc theo cặp. Ghi chú về một trong những nơi trên tờ quảng cáo. Sử dụng thông tin trong phần bài đọc và ý riêng của bạn.)

2.2. Task 6 Unit 5 lớp 6

Tell your partner about the place. (Kể cho bạn về nơi chốn đó.)

Guide to answer

Hue

- It’s the oldest city in Central Viet Nam. (Nó là thành phố cổ nhất ở Việt Nam)

- It’s also has the most famous river in Central Viet Nam. (Nó có con sông nổi tiếng ở trung tâm Việt Nam.)

- You should take a trip on the river (Bạn nên có một chuyến du lịch trên sông.)

- You must visit the Imperial City (Bạn phải đến thăm cố đô.)

2.3. Task 7 Unit 5 lớp 6

Your friends are visiting your town. Think about what they must and mustn't do while they are there. Role-play the conversation in groups. (Những người bạn của bạn sắp đến thăm thị trấn của bạn. Nghĩ về việc họ phải làm và không được làm trong khi họ ở đó. Đóng vai đàm thoại trong nhóm.)

- Things they must do/bring: walk on the walkway, visit temples, bring sun cream, sun hat, map, mobile phone,... (Những thứ họ phải làm/ mang theo: đi dạo trên đường đi bộ, viếng chùa, mang theo kem chống nắng, mũ chống nắng, bản đồ, điện thoại di động, ...)

- Things they mustn't do/bring: littering on the public places, bring scissors, helmet, safety lines,... (Những điều không được làm / không được mang theo: xả rác bừa bãi nơi công cộng, mang theo kéo, mũ bảo hiểm, dây an toàn, ...)

3. Practice Task 1

Read the passage below and decide whether the statements are TRUE or FALSE?

My name is Alice. I’m going to visit the Great Wall of China this summer. It is known across the world for its uniqueness, great length, and historical value. It is also considered to be one of the seven wonders of the world. The Great Wall of China consists of a series of walls built by Chinese in many years. In 1987, UNESCO listed the site as a UNESCO World Heritage site. Every year, a lot of tourists visit the Great Wall of China. I can’t wait to see the wall. I’ll take a lot of pictures and buy some souvenirs for my friends and relatives.

Question 1: Alice is visiting the Great Wall of China next year.

Question 2: The Great Wall of China is one of the Seven wonders of the world.

Question 3: It’s UNESCO World Heritage site in 1987.

Question 4: Every year, a few tourists visit the Great Wall of China.

Question 5: Alice will buy some postcards for her friends.

4. Practice Task 2

Choose the letter A, B, C or D to answer these following questions

Machu Picchu is one of the seven wonders of the world. It is located in the Cusco Region of Machupicchu District, Peru. The Inca emperor Pachacuti built Machu Picchu as an estate around the year 1450. In the beginning, the site developed as a city. But then it was abandoned a century during the Spanish Conquest. The American explorer Hiram Bingham discovered it in 1911. Machu Picchu is a great representation of the Incan way of life. It attracts explorers all over the world every year.

Question 1: Where is Machu Picchu?

A. Myanmar          B. Peru             C. Cusco               D. Pachacuti

Question 2: When was Machu Picchu built?

A. 1450                 B. 1800             C. 1911                 D. 2000

Question 3: Did it first develop as a city?

A. Yes it is             B. Yes, it was    C. No, it isn’t         D. No, it was

Question 4: Who discovered it in 1911?

A. Buckingham     B. Armstrong      C. Galileo             D. Hiram Bingham

Question 5: Is Machu Picchu is a great representation of the Incan way of life?

A. No, it not           B. Yes, it was     C. No, it isn’t        D. Yes, it is

5. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần luyện tập đọc, trả lời các câu hỏi và tạo các đoạn hội thoại để nói về những thứ nên làm/ nên mang và những thứ không nên làm/ không nên mang khi đi du lịch đến một nơi nào đó; đồng thời học các từ vựng có trong bài sau đây để hỗ trợ cho quá trình đọc hiểu:

  • island /ˈaɪlənd/   đảo
  • cave /keɪv/   hang động
  • essential /ɪˈsenʃl/   cần thiết
  • wonder /ˈwʌndə(r)/   kỳ quan
  • museum /mjuˈziːəm/   bảo tàng
  • gallery /ˈɡæləri/   triển lãm
  • attraction /əˈtrækʃn/   điểm thu hút
  • cuisine /kwɪˈziːn/   ẩm thực
Ngày:25/08/2020 Chia sẻ bởi:Phuong

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM