Starter lớp 3: Welcome back! - Lesson 3

Để giúp các em biết cách giới thiệu bản thân và bạn bè của mình một cách thành thạo và trôi chảy nhất, eLib gửi đến các em học sinh lớp 3 bài học Starter "Welcome back!" Lesson 3. Bên cạnh đó, các em còn có hoạt động múa hát và hỏi-đáp rất thú vị. Mời các em tham khảo bài học nhé!

Starter lớp 3: Welcome back! - Lesson 3

1. Task 1 Lesson 3 Starter lớp 3

Ask and answer (Hỏi và trả lời)

- Hello. How are you?

⇒ I'm fine, thank you.

- What's your name?

⇒ My name's …

- How old are you?

⇒ I'm…

Guide to answer

- Hello. How are you?

⇒ I'm fine, thank you.

- What's your name?

⇒ My name's Nhi.

- How old are you?

⇒ I'm nine years old.

Tạm dịch

- Xin chào. Bạn có khỏe không?

⇒ Mình khỏe, cám ơn bạn.

- Bạn tên là gì?

⇒ Mình tên là Nhi.

- Bạn bao nhiêu tuổi?

⇒ Mình 9 tuổi.

2. Task 2 Lesson 3 Starter lớp 3

Look and say. Introduce a friend (Nhìn và nói. Giới thiệu một người bạn)

Guide to answer

This is my friend.

His name's Huy.

She's nine.

This is my friend.

Her name's Mai.

She's nine.

Tạm dịch

Đây là bạn của mình.

Cậu ấy tên là Huy.

Cậu ấy 9 tuổi.

Đây là bạn của mình.

Cô ấy tên là Mai.

Cô ấy 9 tuổi.

3. Task 3 Lesson 3 Starter lớp 3

Listen and sing (Nghe và hát)

Click here to listen

Monday, Tuesday, Wednesday, jump!

Monday, Tuesday, Wednesday, jump!

Thursday, Friday,

Down with a bump!

Saturday, Sunday.

Let's say "Hi!"

Days of the week.

Let's say "Goodbye!"

Tạm dịch

Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, nhảy!

Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy!

Thứ Năm, thứ Sáu,

Nhảy với một vết sưng!

Thứ Bảy, Chủ nhật.

Hãy nói "Xin chào!"

Những ngày trong tuần.

Hãy nói "Tạm biệt"!

4. Task 4 Lesson 3 Starter lớp 3

Sing and do (Hát và làm theo)

5. Practice

Write about yourself (Viết về bản thân bạn)

- Hello. My name is ............ I'm ............ years old.

- This is my friend.

- His/Her name is .............

- He/She is ...................

6. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các cấu trúc sau

- Hỏi tên:

What's your name?

⇒ My name's ..............

- Hỏi tuổi:

How old are you?

⇒ I'm .......... years old.

- Giới thiệu một người bạn theo trình tự thông tin:

This is my friend.

His/Her name's .............

He's/She's ...........

Ngày:04/11/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM