Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia

Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Flagyl® mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.

Thuốc Flagyl® - Điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia

Tên gốc: metronidazole

Tên biệt dược: Flagyl®

Phân nhóm: thuốc diệt amib, thuốc tác dụng lên âm đạo, các loại kháng sinh khác

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Flagyl® là gì?

Thuốc Flagyl® thường được dùng để điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia, viêm niệu đạo và viêm âm đạo do Trichomonas, viêm âm đạo không đặc hiệu, nhiễm khuẩn kị khí, dự phòng phẫu thuật, dự phòng nhiễm khuẩn kị khí sau phẫu thuật, nhiễm amip ruột và amip gan.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Flagyl® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống thuốc dạng viên nén hoặc hỗn dịch.

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh do amip

Bạn uống 1,5 g thuốc mỗi ngày chia thành 3 liều, uống liên tục trong 7 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Giardia

Bạn uống 0,75 đến 1 g thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm niệu đạo và viêm âm đạo do Trichomonas

Bạn uống 1 liều duy nhất 2g hoặc 500mg thuốc mỗi ngày chia 2 liều, uống liên tục trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm âm đạo không đặc hiệu

Bạn uống Flagyl® 500mg thuốc, 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn kị khí

Bạn uống 1 đến 1,5 g thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng phẫu thuật

Bạn uống Flagyl® 500mg thuốc mỗi 8 giờ trong vòng 48 giờ trước khi phẫu thuật.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn kị khí

Bạn dùng liều 1 đến 1,5 g thuốc mỗi ngày, tương ứng khoảng 2 hoặc 3 lần truyền.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng nhiễm khuẩn kị khí sau phẫu thuật

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch chậm 500mg thuốc trong vòng 30 đến 60 phút trước khi phẫu thuật và truyền tĩnh mạch 500mg thuốc trong sau 8 giờ và 16 giờ sau phẫu thuật.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm amip ruột và gan

Bạn dùng liều 1,5 g thuốc mỗi ngày (khoảng 3 lần truyền 500 mg).

Liều dùng thuốc Flagyl® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống thuốc dạng viên nén hoặc hỗn dịch.

Liều thông thường cho trẻ bị bệnh do amip

Trẻ sẽ được dùng liều 30 đến 40 mg/kg thuốc mỗi ngày chia thành 3 liều, liên tục trong 7 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Giardia

Đối với trẻ từ 10 đến 15 tuổi, liều cho trẻ là 500 mg thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày; Đối với trẻ từ 5 đến 10 tuổi, liều cho trẻ là 375 mg thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày; Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, liều cho trẻ là 250 mg thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị viêm âm đạo không đặc hiệu

Liều cho trẻ là 500 mg thuốc, 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm khuẩn kị khí

Trẻ sẽ được truyền 20 đến 30 mg/kg thuốc mỗi ngày, khoảng 2 hoặc 3 lần truyền.

Liều thông thường cho trẻ để dự phòng phẫu thuật, dự phòng nhiễm khuẩn kị khí sau phẫu thuật

Trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 20 đến 30 mg/kg thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm amip ruột và gan

Trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 30 đến 40 mg thuốc mỗi ngày.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Flagyl® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đối với thuốc dạng viên nén, bạn nên uống thuốc cùng với thức ăn. Bạn nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc. Đối với thuốc dạng hỗn dịch, bạn nên uống thuốc lúc bụng rỗng. Bạn uống thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Flagyl®?

Thuốc Flagyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

Ảnh hưởng trên hệ tiêu hóa; Phản ứng quá mẫn; Bệnh thần kinh cảm giác ngoại vi; Đau đầu; Co giật; Chóng mặt; Mất điều hòa; Rối loạn tâm thần bao gồm lầm lẫn, ảo giác, rối loạn thị giác thoáng qua; Ảnh hưởng huyết học; Bất thường kết quả xét nghiệm chức năng gan; Viêm gan ứ mật; Hội chứng Steven – Johnson; Hoại tử thượng bì nhiễm độc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Flagyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Flagyl®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với imidazole; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Nếu phải dùng thuốc này trên 10 ngày, bạn cần làm xét nghiệm huyết học. Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn khi dùng thuốc này về các triệu chứng thần kinh ngoại biên hoặc trung ương.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Thuốc này chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai 3 tháng đầu thai kì và phụ nữ cho con bú.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Flagyl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Flagyl® khi dùng chung, bao gồm:

Disulfiram; Thuốc chống đông đường uống; Lithium; Cyclosporine; Phenytoin; Phenobarbital; 5 – Fluorouracil.

Thuốc Flagyl®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Flagyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh thần kinh trung ương hoặc ngoại biên mạn tính.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Flagyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Flagyl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Flagyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Flagyl® có những dạng và hàm lượng sau:

Dịch truyền 500 mg/100 ml; Hỗn dịch uống 125 mg/5ml; Viên nén Flagyl® 250mg, 500mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Flagyl® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Ngày:25/09/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết Trịnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM