Thuốc Grovit® - Điều trị thiếu vitamin

Cùng eLib tìm hiểu về Grovit® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc. Hy vọng với những chia sẻ hữu ích này sẽ giúp bạn đọc có thêm thông tin về thuốc.

Thuốc Grovit® - Điều trị thiếu vitamin

Tên biệt dược: Grovit®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Grovit® là gì?

Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình trạng khác. Siro Grovit® chứa nhiều loại vitamin. Siro Grovit® cung cấp nhu cầu vitamin cơ bản của cơ thể.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Đối với chế phẩm dạng siro, liều thuốc phụ thuộc vào tình trạng của bạn.

Liều dùng thuốc Grovit® cho người lớn như thế nào?

Viên nén: bạn dùng mỗi lần một viên, uống 2 ngày một lần. Liều tối đa là 2 viên 1 ngày.

Liều dùng thuốc Grovit® cho trẻ em như thế nào?

Viên nén: bạn cho trẻ từ 3-14 tuổi dùng 1 viên 1 ngày.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Grovit® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn trên hướng dẫn bao bì của sản phẩm. Nếu bạn không rõ về bất kỳ thông tin nào, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Bạn không được uống nhiều hơn liều quy định. Uống thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện các triệu chứng mà còn có nguy cơ gây ra ngộ độc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Đừng đưa thuốc cho người khác dùng ngay cả khi họ có tình trạng và triệu chứng giống bạn.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Grovit®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng có. Một số tác dụng phụ có thể hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn thấy có các tác dụng phụ sau:

Miệng có vị khác thường hoặc khó chịu; Đau dạ dày; Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi sử dụng thuốc Grovit®, bạn cần lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, bạn cần thông báo cho bác sĩ về danh sách những thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ như vitamin, thực phẩm bổ sung dược liệu, v.v.), tình trạng dị ứng, bệnh có sẵn từ trước và điều kiện sức khỏe hiện tại (ví dụ như khi mang thai, phẫu thuật sắp tới, v.v. ). Một số điều kiện y tế có thể làm cho bạn dễ bị các tác dụng phụ của thuốc. bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc xấu đi. Không dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Grovit® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Các thuốc tương tác thuốc Grovit® có thể là:

Adrucil®; Calcijex®; Calcitriol; Capecitabine; Doxercalciferol; Fluorouracil; Hectorol.

Thuốc Grovit® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Grovit®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Grovit® như thế nào?

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Không để thuốc vào tủ lạnh. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đối với thuốc dạng viên nén, bạn bảo quản thuốc tránh tầm tay của trẻ em, ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng ở nhiệt độ 8°C – 15°C. Không giữ thuốc trong tủ lạnh, không để vào ngăn đá.Thời hạn sử dụng thuốc là dưới 18 tháng.

8. Dạng bào chế

Thuốc Grovit® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Grovit® có dạng và hàm lượng sau:

Dạng giọt 15 ml; Siro 100 ml.

Trên đây là những thông tin cơ bản của Thuốc Grovit®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM