Các chữ viết tắt trong siêu âm tim

Siêu âm tim là một trong những phương pháp an toàn và hiệu quả để kiểm tra tình trạng tim mạch của bản thân. Việc siêu âm tim cần được thực hiện định kỳ hằng năm để chắc chắn rằng các bạn vẫn luôn duy trì một trái tim khỏe mạnh. Cùng eLip tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu thường dùng trong siêu âm tim ngay nhé!

Các chữ viết tắt trong siêu âm tim

Siêu âm tim là một phương pháp thăm dò không xâm phạm, tin cậy, đơn giản, giúp khảo sát hình thái, chức năng và huyết động học của các buồng tim, vách tim, màng ngoài tim, các mạch máu lớn nối với tim.

Phương pháp siêu âm tim sẽ giúp các bác sĩ trong việc chẩn đoán sức khỏe tim mạch nhanh chóng và hiệu quả. Một trong những phương pháp chẩn đoán không xâm nhập, an toàn, nhanh chóng để đưa ra phương án điều trị kịp thời giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh.

Bác sĩ dùng đầu dò siêu âm tim bằng sóng âm (vô hại đối với sức khỏe) để quan sát cấu trúc tim và kiểm tra xem tim hoạt động như thế nào. Ý nghĩa của việc siêu âm tim giúp bác sĩ tìm ra:

Kích thước và hình dạng của tim; kích thước, độ dày và sự chuyển động của các thành tim

Cách thức tim chuyển động

Sức bơm của tim ra sao

Các van tim có hoạt động bình thường không

Có máu rò rỉ ngược qua van tim không (trào ngược)

Van tim có bị hẹp hay không

Có khối u hoặc khối viêm nhiễm xung quanh van tim không.

Bên cạnh đó, siêu âm tim giúp bác sĩ tìm ra:

Các vấn đề liên quan đến lớp màng ngoài tim

Các vấn đề với các mạch máu lớn đi và và rời khỏi tim

Cục máu đông trong các buồng tim

Các lỗ bất thường giữa các buồng tim.

Các ký hiệu viết tắt trong kết quả siêu âm tim:

  • Ao       aorta
  • ARVD arrhythmogenic right ventricular dysplasia
  • ASD    atrial septal defect
  • AV       atrioventricular
  • AVSD atrioventricular septal defect
  • BSA    body surface area
  • ECG   electrocardiogram
  • EOA    effective orifice area
  • dP/dt   rate of developing pressure
  • IVC     inferior vena cava
  • IVS      interventricular septal thickness
  • LA       left atrium/atrial
  • LBBB  left bundle branch block
  • LV       left ventricle/ventricular
  • LVDD LV diastolic dimension
  • LVSD LV systolic dimension
  • PA       pulmonary artery
  • PDA    persistent ductus arteriosus
  • PFO    patent foramen ovale
  • PV       pulmonary vein
  • PW      posterior wall thickness
  • RA      right atrium
  • RV      right ventricle/ventricular
  • RWT   regional wall thickness
  • SVC    superior vena cava
  • TIA      transient ischaemic attack
  • TOE    transoesophageal echocardiography
  • TTE     transthoracic echocardiography
  • Vmax  peak velocity
  • VSD    ventricular septal defect
  • VTI1    subaortic velocity time integral
  • VTI2    transaortic velocity time integral

Với những thông tin trên đây, hy vọng các bạn đã có những hiểu biết cơ bản về các chữ viết tắt trong siêu âm tim để duy trì cho bản thân một trái tim khỏe mạnh!

Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết Trịnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM