Thuốc Cyclophosphamide - Điều trị ung thư

Cyclophosphamide là một loại thuốc trị ung thư, can thiệp vào sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.

Thuốc Cyclophosphamide - Điều trị ung thư

1. Công dụng

Cyclophosphamide là một loại thuốc trị ung thư, can thiệp vào sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể.

Cyclophosphamide được sử dụng để điều trị một số loại ung thư và một số trường hợp hội chứng thận hư (bệnh thận) ở trẻ em.

Bác sĩ cũng có thể chỉ định cyclophosphamide cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Liều dùng thuốc cyclophosphamide cho người lớn như thế nào?

Bệnh ác tính

Dạng tiêm tĩnh mạch

Khi sử dụng riêng lẻ, liều ban đầu cho người không bị thiếu máu là 40-50mg/kg, được chia dùng trong 2-5 ngày. Liều thay thế: 10-15mg/kg mỗi 7-10 ngày HOẶC 3-5mg/kg, 2 lần một tuần

Dạng uống

Bạn dùng 1-5 mg/kg/ngày (liều ban đầu và duy trì).

Liều dùng thuốc cyclophosphamide cho trẻ em như thế nào?

Bệnh ác tính

Dạng tiêm tĩnh mạch

Khi sử dụng riêng lẻ, liều ban đầu cho người không bị thiếu máu là 40-50mg/kg, được chia dùng trong 2-5 ngày. Liều thay thế: 10-15mg/kg mỗi  7-10 ngày hoặc 3-5mg/kg, 2 lần một tuần

Dạng uống

Bạn dùng 1-5 mg/kg/ngày (liều ban đầu và duy trì).

Hội chứng thận hư

Bạn cho trẻ uống 2mg/kg mỗi ngày trong 8-12 tuần (liều tối đa 168mg/kg). Điều trị quá 90 ngày sẽ làm tăng nguy cơ vô sinh ở các bé trai.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc cyclophosphamide như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc chỉ định của bác sĩ.

Không sử dụng cyclophosphamide với liều lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.

Cyclophosphamide có ở dạng thuốc viên, thuốc nước hoặc dung dịch tiêm.

Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy uống nhiều nước để ngăn ngừa tác động tiêu cực đến bàng quang.

Đối với thuốc dạng lỏng, bạn hãy đo thuốc bằng dụng cụ chuyên biệt. Nếu không có thiết bị đo liều, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cyclophosphamide có thể làm giảm các tế bào máu có nhiệm vụ chống lại nhiễm trùng và giúp đông máu. Do đó, bạn sẽ dễ bị chảy máu hơn do chấn thương hoặc nhiễm bệnh khi ở gần người bệnh. Bác sĩ sẽ thường xuyên kiểm tra máu của bạn để xem có bất thường nào hay không.

Nếu bạn cần phẫu thuật, hãy thông báo trước với bác sĩ bạn đang dùng cyclophosphamide. Bạn có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc trong một thời gian ngắn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn cần dùng thường xuyên và quên uống một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của thuốc cyclophosphamide là gì?

Gọi cấp cứu nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có:

Máu trong nước tiểu hoặc phân, đau hoặc rát khi bạn đi tiểu Da nhợt nhạt, cảm thấy đầu óc choáng váng, nhịp tim nhanh, khó tập trung Đau ngực đột ngột hoặc khó chịu, thở khò khè, ho khan, cảm thấy khó thở khi gắng sức Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng Dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), các đốm màu tím hoặc đỏ dưới da Khát cực độ kèm với đau đầu, nôn và yếu Vàng da hoặc mắt Phản ứng da nghiêm trọng – sốt, đau họng, sưng ở mặt hoặc lưỡi, nóng rát ở mắt, đau da, sau đó là phát ban, da đỏ hoặc tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể), gây phồng rộp và bong tróc.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

Buồn nôn, chán ăn, đau dạ dày hoặc tiêu chảy Rụng tóc tạm thời Vết thương sẽ không lành Trễ kinh nguyệt Thay đổi màu da Thay đổi trong móng tay.

Nếu bạn có bất kì triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay. Cơ địa mỗi người không giống nhau. Tốt nhất là hãy đến gặp bác sĩ để được điều trị hiệu quả.

5. Thận trọng

Trước khi dùng thuốc cyclophosphamide, bạn cần lưu ý gì?

Bạn không nên sử dụng cyclophosphamide nếu bị dị ứng với thuốc hoặc bị ức chế tủy xương nghiêm trọng.

Để đảm bảo sử dụng cyclophosphamide an toàn, bạn hãy cho bác sĩ biết nếu:

Bạn đã hoặc đang có một nhiễm trùng Bạn có hệ miễn dịch yếu (do bệnh hoặc một số loại thuốc) Bạn có bệnh tim Bạn có bệnh thận Bạn có bệnh gan Bạn đang điều trị ung thư khác Bạn đã từng được điều trị bằng bức xạ.

Sử dụng cyclophosphamide có thể làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư khác, chẳng hạn như ung thư bàng quang. Hãy nói chuyện với bác sĩ để xác định những nguy cơ cụ thể mà bạn có thể mắc phải.

Không sử dụng cyclophosphamide nếu bạn đang mang thai vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Trong thời gian dùng thuốc, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản cho dù bạn là nam hay nữ. Cyclophosphamide có thể truyền vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.

6. Tương tác thuốc

Cyclophosphamide có thể tương tác với những thuốc nào?

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đã hoặc đang sử dụng trong khi điều trị bằng cyclophosphamide, đặc biệt là:

Phenobarbital Các thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch như thuốc điều trị bệnh vẩy nến, viêm khớp dạng thấp hoặc các rối loạn tự miễn khác.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?

Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách bảo quản thuốc này một cách an toàn. Cyclophosphamide có thể gây nguy hiểm nếu nó dính vào da. Nếu điều này xảy ra, bạn hãy rửa kỹ bằng xà phòng và nước.

Bảo quản viên nén cyclophosphamide ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt.

Bảo quản thuốc dạng lỏng trong tủ lạnh, ngăn mát. Vứt bỏ thuốc không sử dụng sau 14 ngày.

8. Dạng bào chế

Cyclophosphamide có những dạng nào?

Cyclophosphamide có dạng viên nén, dạng lỏng và dung dịch tiêm.

Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Cyclophosphamide. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:23/09/2020 Chia sẻ bởi:ngan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM