Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt

Hãy cùng eLib.VN tìm hiểu thêm về thuốc Dimenhydrinate loại thuốc kháng histamin được sử dụng để phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn mửa và chóng mặt do say xe. Không sử dụng thuốc này ở trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Thuốc Dimenhydrinate - Điều trị buồn nôn và chóng mặt

Tên gốc: dimenhydrinate

Phân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nôn

Tên biệt dược: Besttrip

1. Tác dụng

Tác dụng của dimenhydrinate là gì?

Dimenhydrinate là thuốc kháng histamin được sử dụng để phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn mửa và chóng mặt do say xe. Không sử dụng thuốc này ở trẻ em dưới 2 tuổi, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dimenhydrinate cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị say xe, chóng mặt, buồn nôn/nôn

Tiêm chích

50-100mg IM hoặc IV mỗi 4 giờ nếu cần.

Liều tối đa: 400mg trong vòng 24 giờ.

Dạng uống

Phóng thích tức thì: 50-100mg mỗi 4 đến 6 giờ nếu cần. Liều tối đa: 400mg trong vòng 24 giờ.

Phóng thích kéo dài: 100mg mỗi 8-12 giờ khi cần thiết. Liều tối đa: 300mg trong vòng 24 giờ.

Đường trực tràng

50-100mg mỗi 6 đến 8 giờ nếu cần.

Liều dùng dimenhydrinate cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị say tàu xe, chóng mặt

Tiêm chích

Trẻ sơ sinh: Chống chỉ định.

Trẻ lớn hơn trẻ sơ sinh: 1,25mg/kg hoặc 37,5mg/m² IM, 4 lần một ngày. Liều tối đa: 300mg mỗi ngày.

Dạng uống

Dưới 2 tuổi: không nên dùng.

Trẻ từ 2–5 tuổi: 12,5 – 25mg uống mỗi 6 đến 8 giờ nếu cần. Liều tối đa: 75mg trong vòng 24 giờ.

Trẻ từ 6 đến 11 tuổi: 25 – 50mg uống mỗi 6 đến 8 giờ nếu cần. Liều tối đa: 150mg trong vòng 24 giờ.

Trẻ từ 12 tuổi trở lên: 50-100mg uống mỗi 4 đến 6 giờ khi cần. Liều tối đa: 400mg trong vòng 24 giờ.

Đường trực tràng

Dưới 2 tuổi: chống chỉ định.

Trẻ từ 2 – 5 tuổi: 12,5 – 25mg, dùng 1 lần; không lặp lại liều ngoại trừ chỉ định của bác sĩ.

Trẻ 6 – 7 tuổi: 12,5 – 25mg mỗi 8 – 12 giờ nếu cần.

Trẻ từ 8 – 11 tuổi: 25 – 50mg mỗi 8 – 12 giờ nếu cần.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng dimenhydrinate 50mg mỗi 8 đến 12 giờ nếu cần.

Trẻ 6-7 năm: 12,5 đến 25 mg mỗi 8 đến 12 giờ nếu cần.

Trẻ từ 8 đến 11 năm: 25 đến 50 mg mỗi 8 đến 12 giờ nếu cần.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên: 50 mg mỗi 8 đến 12 giờ nếu cần.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng dimenhydrinate như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Bạn cần uống thuốc 30 phút trước khi lên tàu xe. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dimenhydrinate?

Bạn có thể bị buồn ngủ, táo bón, thị lực mờ, khô miệng/mũi/họng. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để giảm khô miệng, bạn có thể ăn kẹo cứng hoặc bánh kem, nhai kẹo cao su, uống nước.

Nói với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm: thay đổi tâm thần / tâm trạng (như bồn chồn, nhầm lẫn), nhịp tim nhanh/không đều, run, khó đi tiểu.

Đi cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm động kinh.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ giúp đỡ ngay nếu thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dimenhydrinate, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: các vấn đề về tim mạch, huyết áp cao, bệnh gan, co giật, các vấn đề về dạ dày / ruột (như loét, tắc nghẽn), tuyến giáp hoạt động quá mức (tăng tuyến giáp), đi tiểu khó khăn (có thể do tuyến tiền liệt mở rộng).

Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ hoặc làm mờ mắt. Rượu hoặc thuốc có thể làm bạn buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Tránh đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc khác.

Các sản phẩm dạng lỏng hoặc thuốc viên nhai có thể chứa đường hoặc aspartame. Cần thận trọng nếu bạn bị tiểu đường, chứng phenylketon niệu (PKU) hoặc bất kỳ tình trạng nào khác đòi hỏi bạn phải hạn chế/tránh những chất này trong chế độ ăn uống của bạn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng sản phẩm này một cách an toàn.

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này. Thuốc này có thể gây ra hứng thú ở trẻ nhỏ thay vì buồn ngủ.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các phản ứng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ, lú lẫn, táo bón hoặc khó đi tiểu. Buồn ngủ và nhầm lẫn có thể làm tăng nguy cơ khiến họ té ngã.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng dimenhydrinate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ và có các tác dụng phụ không mong muốn. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

6. Tương tác thuốc

Thuốc dimenhydrinate có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc dimenhydrinate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc dimenhydrinate bao gồm: thuốc kháng histamine dùng cho da như kem diphenhydramine, thuốc mỡ, thuốc xịt.

Nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác làm buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc các thuốc kháng histamin khác (như cetirizine, diphenhydramine).

Kiểm tra các thông tin trên tất cả các loại thuốc của bạn (như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và lạnh) bởi vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Thuốc này có thể gây cản trở các xét nghiệm nhất định (bao gồm thử nghiệm da dị ứng), có thể gây ra các kết quả kiểm tra sai. Đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ biết bạn đã sử dụng loại thuốc này.

Dimenhydrinate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dimenhydrinate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản dimenhydrinate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Dimenhydrinate có những dạng và hàm lượng nào?

Dimenhydrinate có ở dạng:

Dung dịch tiêm Viên nén uống Thuốc viên nén nhai Chất lỏng uống Hỗn hợp bột.

Bài viết về thuốc Dimenhydrinate của eLib chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Các bạn nên trao đổi với bác sĩ để có kết quả tốt nhất nhé.

Ngày:01/10/2020 Chia sẻ bởi:Phuong

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM