Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng

Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là cách học hiệu quả và nhanh nhất, giúp bạn có thể vận dụng được ngay vào trong thực tế. Dưới đây là bộ mẫu câu và hội thoại về chủ đề giao tiếp tại nhà hàng được eLib tổng hợp và chia sẻ nhằm giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, cùng tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng

1. Mẫu câu

1.1 Các mẫu câu cơ bản

I have a reservation for two this evening. 
Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay.

I’m Phong
Tên tôi là Phong

Table for three, please!
Sắp xếp cho tôi bàn 3 người nhé!

Have you got a table for two people?
Anh còn bàn ăn cho 2 người không?

It’s uncomfortable. It’s too close to the door
Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào

This one is good. Let’s take it
Chỗ này ổn rồi. Chúng ta ngồi đi

I prefer the one in that quiet corner
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn

Can we have a look at the menu, please?
Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?

What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

I think I’ll have fried banana to begin with
Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị

I’ll order the same
Tôi cũng gọi món tương tự

Bring me two beers, please
Mang cho tôi 2 cốc bia nhé

Are you ready to order?
Ông sẵn sàng gọi món ăn rồi chứ

Can I take your order now?
Tôi có thể gọi món cho ông bây giờ được không?

What do you have today for breakfast?
Bữa sáng hôm nay ông muốn dùng món gì?

What would you like for your main course?
Ông muốn dùng món gì vào bữa chính?

What dishes would you like?
Ông muốn dùng món gì?

Would you like to order now?
Ông muốn gọi đồ ăn bây giờ không?

And what to follow?
Và món tiếp theo là gì?

Anything to drink?
Ông dùng đồ uống nhé?

How would you like that done?
Ông muốn món này được chuẩn bị thế nào?

What salad would you prefer?
Anh thích món rau trộn nào hơn?

Would you care for a drink before you order?
Trước khi gọi món ông có muốn dùng đồ uống không ạ?

Anything is all right for me
Tôi dùng món gì cũng được

I’ll order dessert later
Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau

Can I have the bill, please?
Mang hóa đơn đến cho tôi nhé?

Give me the bill, please
Cho tôi xem hóa đơn nào

It’s my treat this time. I’ll pay
Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán

Let me pay this time. You can pay next time
Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả

The bill, please
Làm ơn mang hóa đơn lại đây

Take your time. I’ll be with you in a moment
Xin ông cứ thong thả. Lát nữa tôi sẽ quay lại

1.2 Mẫu câu đón khách đến

Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.
Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

Would you like me to take your coat for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

How many persons are there in your party, sir/madam?
Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

Do you have a reservation?
Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

Can I get your name?
Cho tôi xin tên của quý khách.

I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

Your table is ready.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

I’m afraid that area is under preparation.
Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

1.3 Mẫu câu khi thực khách gọi món

Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?

Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.

How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

Can I get you anything else?
Mình gọi món khác được không ạ?

Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

Can I get you something to drink?
Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?

What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?

What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

I’ll be right back with your drinks.
Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

1.4 Mẫu câu khi khách đến nhà hàng

We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.

Do you have a high chair for kid, please?
Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?

I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…

Do you have any free tables?
Chỗ bạn có bàn trống nào không?

Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?

Could we have an extra chair here, please?
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?

I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

1.5 Mẫu câu gọi món cho khách

Can we have a look at the menu, please?
Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?

What’s on the menu today?
Thực đơn hôm nay có gì?

What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

What’s Irish Stew like?
Món thịt hầm Ai-len như thế nào?

We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.

What can you recommend?
Nhà hàng có gợi ý món nào không?

I’d prefer red wine.
Tôi lấy rượu đỏ.

The beef steak for me, please.
Lấy cho tôi món bít tết.

A salad, please.
Cho một phần sa lát.

Please bring us another beer.
Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.

Can you bring me the ketchup, please?
Lấy giúp tôi chai tương cà.

I’ll have the same.
Tôi lấy phần ăn giống vậy.

Could I have French Fries instead of salad?
Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.

That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.

1.6 Mẫu câu yêu cầu và than phiền

Can I have another spoon?
Cho tôi cái thìa khác được không?

Excuse me this steak is over done.
Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.

Could we have some more bread, please?
Cho chúng tôi thêm bánh mì.

Could you pass me the salt, please?
Lấy giúp tôi lọ muối.

Do you have a pepper?
Ở đây có ớt không?

We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.

Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.

Excuse me, but my meal is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.

This isn’t what I ordered.
Đây không phải là món tôi gọi.

Excuse me this wine isn’t chilled properly.
Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.

I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.

Would you mind heating this up?
Có thể hâm nóng món này lên không?

Can I change my order please?
Cho tôi đổi món.

It doesn’t taste right./This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.

1.7 Mẫu câu thanh toán

Can I have my check/bill please?
Cho tôi thanh toán hóa đơn.

I would like my check please.
Cho tôi xin hóa đơn.

We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.

Is service included?
Có kèm phí dịch vụ chưa?

Can I get this to-go?
Gói hộ cái này mang về.

Can I pay by credit card?
Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?

No, please. This is on me.
Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.

I think you’ve made a mistake with the bill.
Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.

2. Hội thoại thực hành

2.1 Hội thoại 1

A: Waiter! Is the table free?
Anh phục vụ! Bàn này chưa ai đặt phải không?

B: Yes, please. How many people are these to sit here?
Vâng ạ. Các anh có mấy người?

A: Four people
4 người

B: Please take your seats. Did you order?
Mời các anh ngồi. Các anh gọi gì chưa?

A: Can we have a look at the menu, please?
Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?

B: Here you are, sir
Đây thưa anh

A: Thanks
Cảm ơn

2.2 Hội thoại 2

A: I have a reservation for two this evening. I’m Phong
Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay. Tên tôi là Phong

B: Please follow me, Mr Phong
Vâng, mời ông theo tôi

A: Umm, is this a non- smoking area?
Ở đây không hút thuốc phải không?

B: Yes, it is. Would you like to wait for the other guest, or would you like to order now?
Vâng. Ông muốn chờ vị khách kia tới, hay muốn gọi món luôn ạ?

A:I’ll wait for a while
Tôi sẽ chờ 1 lát

A: Anything to drink first? Cocktail or juice?
Ông muốn uống gì trước? Cocktail hay nước ép trái cây?

A: Give me a glass of orange juice, please
Hãy cho tôi 1 ly nước cam

A: Yeah. And this is menu
Vâng. Và đây là thực đơn ạ

B: Thank you
Cảm ơn

2.3 Hội thoại 3

A: Are you ready to order, sir?
Anh gọi đồ ăn luôn chứ ạ?

B: Yes, I’ll have an order of cream soup to begin with
Vâng, mang trước cho tôi món súp kem trước nhé

A: What’ll you have to follow?
Tiếp theo anh muốn gọi món gì ạ?

B: Perhaps I’ll take fried potatoes
Có lẽ tôi sẽ ăn món khoai tây chiên

A: OK. Would you like something to drink?
Được ạ. Anh có muốn dùng đồ uống gì không ạ?

B: No, thanks. That’s enough
Không, cảm ơn anh. Thế là đủ rồi

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và các đoạn hội thoại thực hành về chủ đề giao tiếp tại nhà hàng được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:06/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM