Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

Một trong những tình huống giao tiếp cơ bản bạn sẽ gặp trong cuộc sống thường ngày là đi mua sắm. Nhằm giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh, eLib đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn bộ từ vựng, cụm từ vựng, mẫu câu giao tiếp phổ biến về chủ đề mua sắm. Cùng tham khảo để luyện tập và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm

1. Từ vựng, cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản về mua sắm

1.1 Từ vựng về thực phẩm

Non-fat milk: sữa không béo

Ketchup: tương cà chua

Unsalted peanuts: đậu phộng rang không muối

Yogurt: sữa chua

Flour: bột

Cheese: pho mát

Eggs: trứng

Meat: thịt

Juice: nước ép hoa quả

Sugar: đường

Butter: bơ

Salt: muối

Pepper: ớt

Olive oil: dầu ô liu

Cheeseburger: bánh mì kẹp thịt pho mát

Crisps: khoai tây lát

Tea: trà

Ice-cream: kem

Lemonade: nước chanh

Snacks: đồ ăn vặt

Bread: bánh mì

Milk: sữa

Ham: thịt giăm bông, thịt xông khói

1.2 Từ vựng về đồ dùng hàng ngày

Bath towel: khăn tắm

Bath toys: đồ chơi khi tắm

Bleach: thuốc tẩy trắng

Broom: chổi

Clothes line: dây phơi đồ

Clothes pin: kẹp phơi đồ

Comb: lược

Dryer: máy sấy

Dustpan: xẻng hót rác

Electric razor: dao cạo râu điện

Facecloth: khăn mặt

Fly swatter: vỉ ruồi

Hanger: móc phơi quần áo

Iron: bàn là

Ironing board: bàn để là quần áo

Lighter: bật lửa

Matchbook: hộp diêm

Mop: cây lau nhà

Mouthwash: nước súc miệng

Razor: dao cạo râu

Scrub brush: bàn chải giặt

Shampoo: dầu gội đầu

Sink: bồn rửa mặt

Soap: xà phòng

Sponge: miếng bọt biển

Spray bottle: bình xịt

Toilet paper: giấy vệ sinh

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Towel: khăn tắm

Trash bag: bao đựng rác

Trash can: thùng rác

Vacuum cleaner: máy hút bụi

Washcloth: khăn lau

Washing machine: máy giặt

1.3 Từ vựng trong siêu thị, cửa hàng

Aisle: lối đi

Bin: thùng chứa

Baked goods: đồ khô (bánh quy, bánh ngọt…)

Beverage: thức uống giải khát

Bread counter: quầy bánh mì

Carrier bag: túi đựng hàng

Canned goods: đồ đóng hộp

Cashier: người thu ngân

Cash register: máy đếm tiền

Check: séc

Checkout: quầy thu tiền

Counter: quầy hàng

Dairy products: các sản phẩm làm từ sữa

Drink/ Beverages: đồ uống

Freezer: máy làm lạnh

Frozen foods: thức ăn đông lạnh

Frozen foods section: quầy đông lạnh

Groceries: hàng tạp hóa

Grocery: cửa hàng tạp hóa

Household items/goods: đồ gia dụng

Scale: cái cân đĩa

Shelf: kệ, ngăn, giá để hàng

Shopping basket/cart: xe đẩy, giỏ mua hàng

1.4 Từ vựng về trang phục

Baseball cap: mũ lưỡi trai

Tie: cà vạt

Raincoat: áo mưa

Overcoat: áo măng tô

Dress: váy liền

Skirt: chân váy

Blouse: áo sơ mi nữ

Mini-skirt: váy ngắn

Suit: bộ com lê

T-shirt: áo phông

Cardigan: áo khoác len mỏng

Tie: cà vạt

Boxer shorts: quần đùi

Sweater: áo len

Shirt: áo sơ mi

1.5 Cụm từ tiếng Anh về mua sắm

Buy 1 get 1 free: Mua 1 tặng 1

Buy 1 get 50% off your second item: Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai

Buy now pay later: Mua trước, thanh toán sau

Expires: Hạn sử dụng

Exchange only: Chỉ chấp nhận đổi hàng

Deposit required: Đặt cọc bắt buộc

No delivery: Không giao hàng

No exchanges or refunds: Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả

1.6 Những danh từ luôn dùng ở số nhiều

Trousers: quần tây

Scissors: kéo

Jeans: quần bò

Shorts: quần soóc

Pyjamas: đồ ngủ

Stockings: tất dài

Tights: quần tất

Socks: tất

High heels: giày cao gót

Boots: bốt

Gloves: găng tay

2. Những câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm dành cho khách hàng

2.1 Những câu giao tiếp chung

Excuse me! How much is it?
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền vậy?

Excuse me! How much are these?
Xin lỗi, mấy thứ này bao nhiêu tiền vậy?

How much does it cost?
Cái này giá bao nhiêu vậy?

What is the price after the discount?
Giá sau khi chiết khấu là bao nhiêu?

Excuse me! Can you help me, please?
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

Do you know anywhere I could try?
Bạn có biết nơi nào khác tôi nên tìm thử không?

Is this new or used?
Cái này là mới hay đã sử dụng rồi?

Could you give me any off?
Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?

Do you have any…?/Do you sell any…?
Bạn có bán…không?

What time do you open/close?
Mấy giờ bên bạn mở cửa/đóng cửa? (Mang ý hỏi ngày, và giờ hoạt động cụ thể)

That’s cheap!
Rẻ thật đó!

That’s good value!
Cái này thật tốt!

Are you open on…?
Bạn có mở cửa vào…?

When are you open/closed?
Khi nào thì bạn đóng cửa/mở cửa? (Trong bối cảnh bạn muốn biết còn mấy tiếng nữa họ đóng/mở cửa)

How much is the tax?
Thuế của sản phẩm này là bao nhiêu?

When will you get it?
Khi nào bên bạn có hàng?

Does it come with a guarantee?
Sản phẩm này có bảo hành không?

2.2 Những câu giao tiếp về mua sắm nhu yếu phẩm, thực phẩm thường ngày

Do you have ketchup?
Bạn có bán tương cà chua không?

Could you tell me where the meat section is?
Bạn có thể chỉ cho tôi quầy thịt ở đâu không?

Where can I find non-fat milk?
Tôi có thể tìm thấy sữa không béo ở đâu?

I am looking for olive oil? Do you have any?
Tôi đang tìm dầu ô liu. Ở đây có không?

Is this on sale?
Cái này đang giảm giá phải không?

I need detergent for my washing machine.
Tôi cần mua chất tẩy rửa máy giặt.

Will I find cookie in that section?
Tôi sẽ tìm thấy bánh quy ở quầy đó chứ?

Could you tell me where I can find dairy products?
Bạn có thể chỉ cho tôi quầy sữa ở đâu không?

Could I have a carrier bag, please?
Cho tôi xin một chiếc túi đựng đồ được không?

Could I have another carrier bag, please?
Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không?

I’d like that piece of cheese.
Tôi muốn mua miếng pho mát đó.

I didn’t find the brand Sunsilk.
Tôi không tìm thấy nhãn hiệu Sunsilk.

2.3 Những câu giao tiếp tại cửa hàng trang phục, trang sức

What size is it?
Nó cỡ bao nhiêu?

What size are these?
Chúng cỡ bao nhiêu?

May/Could I try it on?
Tôi có thể thử nó không?

What is the material of this one?
Chất liệu của cái này là gì vậy?

Ok, I’ll take it
Được, tôi sẽ lấy cái này.

How much is this scarf?
Cái khăn này giá bao nhiêu?

How much are these jeans?
Quần bò này giá bao nhiêu?

Have you got it in a smaller/larger size?
Bạn có chiếc này cỡ nhỏ hơn/lớn hơn không?

They’re just right/fit.
Chúng vừa vặn.

I take a size 10.
Tôi lấy cỡ 10.

It’s just right/fit.
Nó vừa vặn.

Could I try this on?
Tôi có thể thử chiếc này không?

Could I try these on?
Tôi có thể thử chúng được không?

Do you have these shoes in size 9?
Bạn có đôi giày này cỡ 9 không?

Do you have these in medium?
Bạn có những đồ này cỡ trung bình (M) không?

Do you have this in a different size?
Bạn có cái này cỡ khác không?

Do you have a fitting room?
Ở đây có phòng thử đồ không?

Where is the fitting room?
Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Could you help me measure my waist?
Bạn có thể đo vòng eo giúp tôi được không?

Is this the only colour you’re got?
Đây là màu duy nhất bạn có à?

What are these made of?
Chúng làm từ chất liệu gì?

Are these washable?
Những cái này có thể giặt được không?

Can I change another one if it’s not suitable for me?
Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?

I’m just looking.
Tôi chỉ đang xem thôi.

Do you have any cheaper?
Bạn có cái nào rẻ hơn không?

Aren’t you having a sale now?
Bạn có loại nào đang giảm giá không?

Do you have this item in stock?
Bạn còn mặt hàng này không?

How does this jean look on me?
Trông tôi mặc quần bò này thế nào?

I’ll take it.
Tôi sẽ lấy chiếc đó.

I’ll take these.
Tôi sẽ lấy những chiếc này.

2.4 Những câu giao tiếp tại quầy thanh toán

What is the total?
Tất cả hết bao nhiêu vậy?

Do you take credit cards?
Bên bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

I’ll pay in cash.
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

I’ll pay by card.
Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

Could I have a carrier bag, please?
Cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không?

Could I have a receipt, please?
Cho tôi xin biên lai thanh toán được không?

Do you deliver?
Bên bạn có giao hàng tận nơi không?

Do you have the receipt?
Bạn có hóa đơn không?

2.5 Những câu giao tiếp nêu vấn đề, trả lại hàng

It is wrong size.
Cái này nhầm cỡ rồi.

It doesn’t fit/ They don’t fit.
Nó không vừa/Chúng không vừa.

It’s much too small.
Nó nhỏ quá.

It’s a little too big.
Nó hơi to.

It’s a too large.
Nó rộng quá.

It’s not what I’m looking for.
Đấy không phải thứ tôi đang tìm.

I’d like to return this.
Tôi muốn trả lại cái này.

Is it returnable?
Sản phẩm này có thể trả lại không?

I’d like to change this for a different size.
Tôi muốn đổi cỡ khác.

Could I have a refund?
Tôi có thể trả lại được không?

I lost my receipt.
Tôi bị mất hóa đơn rồi.

Excuse me, I can’t find the…
Xin lỗi, tôi không tìm thấy…

It’s too tight.
Nó chật quá.

That’s too expensive!
Đắt quá!

I like them/I don’t like them.
Tôi thích chúng/Tôi không thích chúng.

I don’t like the colour.
Tôi không thích màu của nó.

I’m afraid you gave me the wrong change.
Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi.

I need to return this./I need to take this back.
Tôi cần phải trả lại hàng.

I have only 6 items. Can I use the express checkout?
Tôi chỉ có 6 món. Tôi có thể sử dụng thanh toán nhanh không?

3. Những câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm dành cho nhân viên bán hàng

3.1 Những câu giao tiếp về mua sắm nhu yếu phẩm, thực phẩm thường ngày

Sorry, we’re out of cheeseburger at the moment.
Xin lỗi, chúng tôi hết bánh mì kẹp thịt pho mát vào lúc này rồi.

Sorry, we don’t carry unsalted peanuts.
Xin lỗi, chúng tôi không có đậu phộng rang không muối.

How much would you like?
Quý khách cần mua bao nhiêu?

Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?

Go to the back of the store, and then turn right. You will see the meat section in front of you.
Đi đến phía sau cửa hàng, sau đó rẽ phải. Quý khách sẽ thấy quầy thịt phía trước mặt.

It’s on aisle 8.
Nó ở hàng 8.

The cheese is located just beyond the milk products.
Phô mai ở bên kia các sản phẩm sữa.

We might not have it in stock. What brand is it?
Có thể là chúng tôi không có nhãn hiệu đó. Đó là nhãn hiệu gì vậy ạ?

We don’t have it at the moment.
Lúc này chúng tôi không có nó.

3.2 Những câu giao tiếp tại cửa hàng trang phục, trang sức

What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

This way, please.
Mời đi lối này.

Just follow me. I’ll take you there.
Xin mời đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.

Are you being served?
Đã có ai phục vụ quý khách chưa?

Is it for a girl or a boy?
Quý khách đang tìm đồ cho bé gái hay bé trai?

Is it for man or woman?
Quý khách đang tìm đồ cho nam hay nữ?

What colour are you looking for?
Quý khách muốn tìm màu nào?

Do you want to try it on?
Quý khách muốn thử nó không?

Do you want to try them on?
Quý khách có muốn thử chúng không?

What size are you?/ What size do you take?
Cỡ của quý khách là bao nhiêu?

Sorry, it’s out of stock.
Rất tiếc, chúng tôi hết hàng rồi.

How do they feel?
Quý khách mặc thấy thế nào?

Do they feel comfortable?
Quý khách mặc có cảm thấy dễ chịu không?

It suits you.
Nó vừa với quý khách đấy.

These items are on sale today.
Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay

This is our newest design.
Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi.

This item is best seller.
Đây là mặt hàng bán chạy nhất.

Let me show you some of what we have.
Để tôi giới thiệu với quý khách một vài món đồ chúng tôi có.

What do you think of these?
Quý khách nghĩ sao về những cái này?

They have to be dry-cleaned.
Chúng phải được giặt khô.

Do you need any help?
Quý khách cần mua đồ gì?

Is that a good fit?
Nó có vừa không ạ?

How about this one?
Quý khách thấy chiếc này thế nào?

The fitting room is over there.
Phòng thử đồ ở đằng kia ạ.

Would you like anything else?
Quý khách có muốn mua thứ gì khác nữa không?

That shirt’s in the sale.
Chiếc áo sơ mi đó đang giảm giá.

3.3 Những câu giao tiếp tại quầy thanh toán

Do you need help packing?
Quý khách có cần giúp xếp đồ vào túi không?

Do you have a loyalty card?
Quý khách có thẻ khách hàng thân thiết không?

How will you be paying today?
Quý khách muốn thanh toán thế nào?

Enter your PIN here, please.
Quý khách vui lòng nhấn mã PIN thẻ ở đây.

Please sign here.
Quý khách vui lòng ký tại đây.

Do you have a discount card today?
Quý khách có phiếu giảm giá không ạ?

Are you using any coupons today?
Quý khách có sử dụng phiếu mua hàng không ạ?

I will need to see some ID to sell you a lottery ticket, please.
Tôi cần xem căn cước/chứng minh thư của quý khách để quay bốc thăm trúng thưởng.

I’m sorry but your card has been declined. Would you like to use another form of payment.
Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khách bị từ chối, anh/chị có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Your total comes to $18.
Tổng của quý khách hết 18 đô.

From twenty dollars and here’s $2 change.
Đã nhận 20 đô và đây là 2 đô tiền thừa của quý khách.

Would you like your receipt in the bag?
Quý khách có muốn nhét biên lai vào túi luôn không?

Could you please fill out this feedback form? It will take only 2 minutes.
Quý khách có thể điền vào tờ ý kiến khách hàng này được không ạ? Sẽ chỉ tốn 2 phút thôi ạ.

Could you please answer this questionnaire? We’re looking for ways to improve our services.
Quý khách có thể trả lời bản khảo sát này được không ạ? Chúng tôi đang tìm cách cải thiện chất lượng dịch vụ.

I apologize for the wait.
Tôi rất xin lỗi về sự chờ đợi này.

Thanks for shopping at Ivy Moda store.
Cảm ơn quý khách đã mua sắm tại cửa hàng Ivy Moda.

See you again soon.
Mong sớm được gặp lại quý khách.

Trên đây là bộ từ vựng, cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề mua sắm thông dụng nhất được eLib tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Cùng eLib tham khảo và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé! Chúc các bạn thành công!

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM