Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư

Thuốc teniposide được dùng chung với các thuốc chống ung thư khác để điều trị bệnh bạch cầu và một số bệnh ung thư. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư

Tên gốc: teniposide

Tên biệt dược: Vumon®

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc teniposide là gì?

Thuốc teniposide được dùng chung với các thuốc chống ung thư khác để điều trị bệnh bạch cầu và một số bệnh ung thư. Thuốc teniposide hoạt động bằng cách làm trì hoãn hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc teniposide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bạch cầu cấp thể lymphô:

Đối với việc điều trị cho những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp thể lymphô dai dẳng từ nhỏ:

Những bệnh nhân thất bại bằng liệu pháp cảm ứng với phác đồ có thuốc cytarabine: bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch chậm 165 mg/m2 và tiêm tĩnh mạch cytarabine 300 mg/m2 hai lần mỗi tuần với 8 đến 9 liều; Những bệnh nhân khó chữa khỏi bằng phác đồ có thuốc vincristine/prednisone: bác sĩ truyền tĩnh mạch chậm 250 mg/m2 và tiêm tĩnh mạch cytarabine 1,5 mg/m2 hằng tuần trong vòng 4 đến 8 tuần kèm với liều uống 40 mg/m2 prednisone trong 28 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị u lymphô không Hodgkin:

Bệnh nhân được tiêm 30 mg/m2/ngày trong 10 ngày; Bênh nhân được tiêm 50 đến 100 mg/m2 mỗi tuần một lần ở dạng một liều đơn; Bệnh nhân được tiêm 60 đến 70 mg/m2/ngày mỗi tuần một lần có kết hợp với các thuốc hóa trị liệu khác.

Liều dùng thuốc teniposide cho trẻ em như thế nào?

Kết hợp với các chất chống ung thư khác được chấp thuận, teniposide được chỉ định cho liệu pháp cảm ứng ở những bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu cấp thể lymphô dai dẳng từ nhỏ theo phác đồ thuốc sau đây:

Những bệnh nhân thất bại bằng liệu pháp cảm ứng với phác đồ có thuốc cytarabine: bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch chậm 165 mg/m2 và tiêm tĩnh mạch cytarabine 300 mg/m2 hai lần mỗi tuần với 8 đến 9 liều; Những bệnh nhân khó chữa khỏi bằng phác đồ có vincristine/prednisone: bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch chậm 250 mg/m2 và tiêm tĩnh mạch cytarabine 1,5 mg/m2 hằng tuần trong vòng 4 đến 8 tuần kèm với liều uống 40 mg/m2 prednisone trong 28 ngày; Truyền dịch tĩnh mạch chậm 165 mg/m2 vào ngày thứ 1 và 2 của các tuần 3,13 và 23.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc teniposide như thế nào?

Nhân viên chăm sóc y tế sẽ tiêm tĩnh mạch trong tối thiểu 30 đến 60 phút, thường một hoặc hai lần một tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này có thể gây hạ huyết áp, vì vậy bạn nên thông báo với bác sĩ hoặc với nhân viên y tế nếu cảm thấy choáng váng. Việc tiêm thuốc có thể cần được dừng lại hoặc tiêm chậm hơn.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và đáp ứng đối với thuốc của bạn. Bác sĩ sẽ kiểm tra công thức máu để bảo đảm rằng bạn có thể sử dụng được liều thuốc tiếp theo. Bạn hãy bảo đảm tham gia tất cả cuộc hẹn thăm khám/xét nghiệm.

Nếu thuốc này lan truyền ngẫu nhiên vào các mô xung quanh, da và/hoặc cơ bắp có thể bị tổn thương nặng. Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn cảm thấy đau nhức hoặc bị kích thích ở nơi tiêm thuốc.

Nếu thuốc này tiếp xúc với da, rửa sạch da ngay lập tức bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc này dính vào mắt, hãy mở mí mắt và rửa sạch với nước, sau đó tìm trợ giúp y tế khẩn cấp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

Thở chậm; Mệt mỏi quá sức; Nhịp tim chậm hoặc bất thường; Ngất xỉu; Choáng váng; Thị lực kém; Sốt, đau họng, ớn lạnh, ho dai dẳng và sung huyết hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác; Chảy máu hoặc thâm tím bất thường.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc teniposide?

Bạn hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

Sốt, ớn lạnh, ngứa ngáy, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm, đau miệng và họng; Dễ bị thâm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), nổi đốm nhỏ màu tím hoặc đỏ ở dưới da; Da xanh xao, cảm giác đau đầu nhẹ hoặc thở hụt hơi, nhịp tim nhanh, giảm khả năng tập trung; Nhịp tim đập nhanh hoặc thình thịch, thở khò khè, đau thắt ngực, vấn đề về hô hấp; Đau đầu nặng, ù tai, lo lắng, lẫn lộn, đau ngực, nhịp tim không đều; Đau nhức, nóng rát, kích thích hoặc thay đổi ở vùng da nơi tiêm thuốc; Cảm giác có thể bất tỉnh; Buồn nôn và nôn mửa nặng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

Đau đầu nhẹ; Buồn ngủ, choáng váng, cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược; Buồn nôn nhẹ, đau bụng, chán ăn; Táo bón, tiêu chảy; Rụng tóc tạm thời; Phát ban nhẹ ở da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc teniposide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc teniposide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc teniposide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với teniposide bao gồm:

Vắc-xin ngừa Rotavirus sống; Vắc-xin ngừa Adenovirus tuýp 4 sống; Vắc-xin ngừa Adenovirus tuýp 7 sống; Vắc-xin Bacillus ngừa Calmette và Guerin sống; Cobicistat; Glucosamine; Vắc-xin ngừa virus Influenza sống; Vắc-xin ngừa sởi, sống; Vắc-xin ngừa quai bị, sống; Phenobarbital; Vắc-xin ngừa virus Rubella, sống; Vắc-xin phòng bệnh đậu mùa; Vắc-xin phòng bệnh thương hàn; Vắc-xin ngừa virus Varicella; Vắc-xin phòng bệnh sốt vàng.

Thuốc teniposide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến teniposide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Nhiễm trùng – nguy cơ nhiễm trùng tăng cao hoặc nhiễm trùng nặng hơn do khả năng kháng khuẩn của cơ thể bị suy giảm; Suy nhược hệ thần kinh trung ương; Bệnh thủy đậu (bao gồm tình trạng bộc phát gần đây); Bệnh zona; Hạ huyết áp (huyết áp thấp); Nhiễm toan chuyển hóa – dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn; Hội chứng Down – bệnh nhân mắc hội chứng này có thể nhạy cảm với thuốc này hơn. Liều thuốc có thể được điều chỉnh; Hạ anbumin huyết (lượng anbumin trong máu thấp); Bệnh thận; Bệnh gan – dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản teniposide như thế nào?

Bảo quản nguyên những ống thuốc trong tủ lạnh (2°-8°C) tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc teniposide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc teniposide có dạng tiêm với hàm lượng 50 mg/5 ml.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc teniposide, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM