Thuốc Tinidazol® - Điều trị nhiễm khuẩn

Thuốc Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí, gồm: viêm lợi, nhiễm khuẩn trong tiểu khung, viêm phúc mạc,...Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Thuốc Tinidazol® - Điều trị nhiễm khuẩn

Tên gốc: tinidazole

Phân nhóm: thuốc diet amib

Tên biệt dược: Tinidazol®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?

Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn kỵ khí, gồm: viêm lợi, nhiễm khuẩn trong tiểu khung, viêm phúc mạc, áp xe não, viêm phổi hoại tử, viêm đại tràng do kháng sinh, loét chân và loét do nằm lâu, viêm âm đạo vi khuẩn viêm âm đạo do Trichomonas, bệnh lỵ amip cư trú tại ruột và gan, bệnh giardia.

Thuốc còn được dùng để diệt Helicobacter pylori. Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật do vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt nhiễm khuẩn do phẫu thuật đại tràng, dạ dày và phụ khoa

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tinidazol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng để phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: bạn uống liều duy nhất 2g trước phẫu thuật 12 giờ.

Liều dùng để điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí: ngày đầu, bạn dùng 2g, sau đó uống 1g/ngày hoặc 500 mg/lần x 2 lần/ngày, trong 5 – 6 ngày. Nếu người bệnh không uống được, bác sĩ có thể truyền tĩnh mạch 400ml dung dịch 2mg/ml (800mg tinidazol) với tốc độ 10ml/phút cho đến khi người bệnh có thể uống được thuốc.

Liều dùng dành cho người bị viêm âm đạo, viêm loét lợi cấp: bạn uống 2g, một liều duy nhất.

Liều dùng dành cho người nhiễm Trichomonas sinh dục tiết niệu: bạn uống 2g một liều duy nhất; đồng thời cần điều trị cho cả bạn tình.

Liều dùng dành cho người nhiễm giardia: bạn uống 2g một liều duy nhất.

Liều dùng dành cho người nhiễm amip ở ruột: bạn uống 2g/ngày trong 2 – 3 ngày.

Amip gan, người lớn, ban đầu uống 1,5 – 2 g/ngày, trong 3 ngày. Nếu không có hiệu quả cần tiếp tục tới 6 ngày, trẻ em, uống, 50 – 60 mg/kg/ngày, trong 5 ngày liên tiếp. Người cao tuổi, không có khuyến cáo liều đặc biệt

Liều dùng thuốc Tinidazol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ nhiễm Trichomonas sinh dục tiết niệu: bạn cho trẻ uống 50 – 70mg/kg một liều duy nhất; có thể dùng nhắc lại một liều nếu cần.

Liều dùng dành cho trẻ nhiễm giardia: bạn cho trẻ uống 50 – 75mg/kg một liều duy nhất; có thể dùng nhắc lại một liều nếu cần.

Liều dùng dành cho trẻ nhiễm amip ở ruột: bạn cho trẻ uống 50 – 60mg/kg/ngày, dùng trong 3 ngày liên tiếp.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc  Tinidazol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tinidazol®?

Các tá dụng phụ thường gặp của thuốc gồm:

Viêm tĩnh mạch huyết khối, đau nơi tiêm. Buồn nôn, ăn không ngon, đau bụng. Thay đổi vị giác nhất thời.

Các tác dụng phụ ít gặp của thuốc bao gồm:

Chóng mặt, nhức đầu. Nôn, ỉa chảy.

Các tác dụng phụ hiếm gặp gồm:

Dị ứng, sốt. Giảm bạch cầu có hồi phục. Viêm miệng. Ngoại ban, ngứa, phát ban da. Ðau khớp. Bệnh lý thần kinh ngoại biên. Nước tiểu sẫm.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tinidazol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Tinidazol®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: loạn tạo máu, tiền sử chuyển hóa porphyrin cấp, rối loạn thần kinh thực thể.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Tinidazol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Tinidazol® có thể đi vào thai nhi, vì vậy chống chỉ định dùng thuốc này cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu do chưa biết ảnh hưởng của các loại thuốc này trên bào thai. Chưa có bằng chứng tinidazole ảnh hưởng có hại trong giai đoạn sau của thai kỳ, nhưng mẹ bầu cần phải cân nhắc giữa lợi ích của dùng thuốc với những khả năng gây hại cho bào thai và người mẹ ở ba tháng thứ 2 và thứ 3 của thai kỳ.

Tinidazol® bài tiết qua sữa mẹ. Sau khi uống thuốc 72 giờ có thể vẫn còn  tinidazole trong sữa. Bạn không nên dùng thuốc này khi đang cho con bú hoặc chỉ cho con bú ít nhất sau 3 ngày ngừng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tinidazol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Tinidazol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Cimetidin có thể làm giảm thải trừ tinidazol ra khỏi cơ thể, có thể do cimetidin ức chế chuyển hóa tinidazol ở gan, nên làm tăng cả tác dụng điều trị lẫn độc tính.

Rifampicin có thể làm tăng thải tinidazole, có thể do tăng chuyển hóa tinidazol ở gan và làm giảm tác dụng điều trị.

Thuốc Tinidazol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không được uống rượu khi đang dùng thuốc này

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tinidazol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Tinidazol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt dưới 25°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc Tinidazol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tinidazol® có dạng viên nén và hàm lượng 500mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Tinidazol®, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM