Lớp 7: Language Focus 5

Tiết học ngữ pháp bổ ích này sẽ giúp các em ôn lại cách nhận dạng tính từ và trạng từ, phân biệt Thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn, cách dùng động từ khiếm khuyết và sử dụng câu chứa các từ như like, dislike, because. Mời các em tham khảo bài học Language Focus 5 lớp 7.

Lớp 7: Language Focus 5

1. Task 1 Language Focus 5 lớp 7

Adjectives & Adverbs (Tính từ và trạng từ)

a) Check the correct box (Đánh dấu vào khung đúng)

Guide to answer

b. Complete the sentences (Hoàn thành câu)

A. He ran ______ (quick/quickly)

B. My grandmother walks ______ (slow/slowly)

C. What a ______ baby! He sleeps all night and he never cries during the day. (good/well)

D. Rock climbing is a ______ activity. (dangerous/dangerously)

E. Lan is a ______ volleyball player. (skillful/skillfully)

Guide to answer

A. He ran quickly(Anh ấy chạy nhanh.)

B. My grandmother walks slowly(Bà tôi đi bộ chậm.) 

C. What a good baby! He sleeps all night and he never cries during the day. (Đứa bé ngoan quá! Nó ngủ cả đêm và ban ngày không khóc tiếng nào.)

D. Rock climbing is a dangerous activity. (Leo núi đá là một hoạt động nguy hiểm.)

E. Lan is a skillful volleyball player. (Lan là một người chơi bóng chuyền khéo léo.)

2. Task 2 Language Focus 5 lớp 7

Modal verbs (Động từ khiếm khuyết)

a. Work with a partner. Read the dialogue (Thực hành với bạn bên cạnh. Đọc bài đối thoại)

Ba: Can I go to the movies, Mom? (Mẹ ơi cho con đi xem phim nhé?)

Mom: No, you can't. (Không.)

Ba: Please, Mom! (Con năn nỉ mẹ đó.)

Mom: First you must do your homework. Then you can go. (Con phải làm bài tập về nhà cho xong trước đã. Sau đó con mới đi xem phim được.)

Ba: Great! Thanks, Mom. (Dạ. Cám ơn mẹ.)

b. Look at the pictures and the words. Make similar dialogues (Nhìn vào hình và từ. Thực hiện các bài tập đối thoại tương tự)                      

Guide to answer

a) Ann: Can I go to the football match, Mom? (Con có thể đi đến trận bóng đá không, mẹ?)

Mom: No, you can’t. (Không.)

Ann: Please, Mom! (Con năn nỉ mẹ đó.)

Mom: First you must practice your music lesson. Then you can go. (Con phải thực hành bài học âm nhạc của con xong trước đã. Sau đó, con mới đi được.)

Ann: Great! Thanks, Mom. (Dạ. Cảm ơn mẹ.)

b) Ann: Can I play tennis this afternoon, Mom? (Con có thể chơi quần vợt chiều nay không, mẹ?)

Mom: No, you can’t. (Không.)

Ann: Please, Mom. (Con năn nỉ mẹ đó.)

Mom: First you must tidy your room. Then you can play. (Con phải dọn dẹp phòng con cho sạch sẽ đã. Sau đó, con mới đi chơi được.)

Ann: Great ! Thanks. Mom. (Dạ. Cảm ơn mẹ.)

c) Ann: Can I go fishing this afternoon, Mom? (Chiều nay con đi câu cá được không, mẹ?)

Mom: No, you can’t. (Không.)

Ann: Please. Mom! (Con năn nỉ mẹ đó.)

Mom: First, you must mail the letter. Then you can go. (Trước tiên con phải gửi thư xong. Sau đó, con mới đi được.)

Ann: Great! Thanks, Mom.! (Dạ. Cảm ơn mẹ.)

d) Ann: Can I watch TV, Mom? (Con có thể xem TV không mẹ?)

Mom: No, you can’t. (Không.)

Ann: Please, Mom. (Con năn nỉ mẹ đó.)

Mom: First you must go to the market. Then you can watch TV. (Con phải đi chợ xong mới xem ti vi được.)

Ann: Great! Thanks, Mom! (Dạ. Cảm ơn mẹ.)

e) Ann: Can I go roller-skating, Mom? (Con có thể đi trượt patin không mẹ?)

Mom: No, you can’t. (Không.)

Ann: Please, Mom. (Đi mà mẹ.)

Mom: First you must go to the library and borrow books. Then you can go. (Con phải đến thư viện và mượn sách xong rồi mới đi được.)

Ann: Great! Thanks, Mom. (Dạ. Cảm ơn mẹ.)

c. Hoa has a few problems. Give her some advice, using "should" or "ought to" (Hoa gặp vài khó khăn. Dùng should hoặc ought to đế khuyên Hoa)

Guide to answer

a) Hoa: I’m sick. (Tôi bị bệnh.)

You: You should go to a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

b) Hoa: I’m hot. (Tôi rất nóng.)

You: You should have a cold drink. (Bạn nên uống nước lạnh.)

c) Hoa: I’m cold. (Tôi lạnh.)

You: You ought to put on a sweater. (Bạn nên mặc áo len.)

d) Hoa: I’m tired. (Tôi mệt.)

You: You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)

3. Task 3 Language Focus 5 lớp 7

Expressing Likes and Dislikes (Diễn tả điều thích và không thích)

Work with a partner. Look at the menu. Decide which items to order. Use the information in the box to help you

(Thực hành với bạn cùng học. Nhìn vào thực đơn. Quyết định món ăn nào đế gọi. Dùng thông tin trong khung để giúp em)

Guide to answer

A: What would you like for appetizers? (Bạn thích món khai vị nào?)

B: I'd like some shrimp cakes. (Tôi muốn một ít bánh phồng tôm.)

A: OK. Would you like chicken or beef? (Bạn thích gà hay thịt bò?)

B: No, I don’t really like beef. I prefer chicken. What kinds of chicken do they have? (Không, tôi không thích thịt bò. Tôi thích gà. Có loại gà nào nhỉ?)

A: They have ginger chicken, fried chicken, sweet and sour chicken. (Gà gừng, gà rán, gà chua ngọt.)

B: OK. I'll have fried chicken. (Tôi sẽ ăn gà rán.)

A: What about seafood? Do you like it? (Hải sản thì sao? Bạn có thích không?)

B: Oh, yes. I’d like some fried shrimp paste on sugar cane. (Vâng. Tôi muốn một ít tôm chiên đường mía.)

A: And would you like rice or noodles? (Bạn ăn cơm hay mì?)

B: I'd like some white rice, please. (Phiền bạn cho tôi một ít cơm trắng.)

4. Task 4 Language Focus 5 lớp 7

Tenses. (Các thì)

Read the sentences. Check the correct column (Đọc câu. Đánh dấu vào cột đúng)

Guide to answer

Tạm dịch

5. Task 5 Language Focus 5 lớp 7

Because (Bởi vì)

a. Read the dialogue (Đọc bài đối thoại)

Nam: What is your favorite color, Lan? (Màu ưa thích của bạn gì vậy Lan?)

Lan: Red. (Màu đỏ.)

Nam: Why? (Tại sao?)

Lan: Because it’s lucky. (Bởi vì nó là màu may mắn.)

Now work with a partner. Make up similar dialogues. Use the words in the table and the box to help you

(Bây giờ hãy thực hành với bạn bên cạnh. Viết bài đối thoại tương tự. Dùng từ trong bảng và trong khung)

Guide to answer

1. A: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

B: Blue. (Màu xanh.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because it’s hopeful. (Bởi vì nó là màu của hy vọng.)

2. A: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

B: Pink. (Màu hồng.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because it’s happy. (Bởi vì nó là màu hạnh phúc.)

b. Ask your partner. Take turns to be A (Hỏi bạn bên cạnh. Thay phiên nhau đóng vai A)

1. A : What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

B : Soccer. (Bóng đá.)

A : Why? (Tại sao?)

B : Because it’s exciting. (Bởi vì bóng đá rất thú vị.)

A : Soccer is my favorite sport, too. (Bóng đá cũng là môn thể thao yêu thích của tôi.)

2. A: What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

B: Table tennis. (Bóng bàn.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because it's skillful. (Bởi vì bóng bàn rất khéo léo.)

A: I prefer wrestling because it’s fast and exciting. (Tôi thích đấu vật bởi vì nó nhanh và thú vị.)

3. A: Do you watch TV? (Bạn có xem TV không?)

B: Oh. Yes, I do. (Có.)

A: What’s your favorite program? (Chương trình yêu thích của bạn là gì?)

B: It's the cartoon program. (Phim hoạt hình.)

A: Why? (Tại sao?)

B: Because they are funny and interesting. Bởi vì chúng hài hước và thú vị.)

4. A: What’s your favorite TV program? (Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s the “World of wonder'" program. (Chương trình "Thế giới kỳ diệu")

A: Why? (Tại sao?)

B: Because it’s useful. (Bởi vì rất hữu ích.)

A: I prefer the international News program. It gives me a lot of formation about the world. (Tôi thích chương trình Tin tức quốc tế. Nó mang lại cho tôi rất nhiều thông tin về thế giới.)

6. Practice Task 1

Choose the best answer (Chọn câu trả lời đúng nhất)

1. I _____________ go to Bangkok next year.

A. need     B. ought     C. may     D. have

2. It’s his job _____________ there.

A. fly    B. to fly    C. flying     D. both B & C

3. We usually fly to Beijing _____________ Kuala Lumpur.

A. and     B. also     C. as well as     D. both A & C

4. I would love _____________ all those places.

A. see     B. to see     C. seeing     D. both B & C

5. “I like playing tennis.” “_____________”

A. So do I     B. I do, too   C. Me, too    D. All are correct

6. You _____________ take photographs in the museum.

A. may not     B. may not to    C. don’t play    D. don’t may to

7. Costs range from 50 _____________ several hundred dollars.

A. for    B. up   C. into    D. to

8. He’s famous _____________ his invention.

A. of     B. about     C. for     D. on

9. Food leaves here _____________ Laos and Thailand.

A. for     B. of     C. in     D. to

10. My _____________ author is Jack London.

A. favor    B. favorite    C. popular      D. famous

7. Practice Task 2

Choose the word or phrase that is not correct (Chọn từ hay cụm từ cần phải sửa lại)

1. He may very clever but he can’t do anything practical.

2. If you are interested at history, I’ll lend you some history books.

3This writer is very good for describing

4When she was a child, she wanted to singer.

5. The band played a number of songs, include some of any

8. Conclusion

Qua bài học này các em cần ôn tập các nội dung ngữ pháp sau

- Cách thành lập trạng từ từ tính từ cho trước: thêm đuôi "-ly" vào tính từ.

- "Because" (Bởi vì): đi kèm là một mệnh đề (có chủ ngữ, vị ngữ), dùng để trả lời cho câu hỏi "Why".

- Phân biệt các cấp độ khác nhau của động từ khiếm khuyết:

  • Can: có thể, được làm việc gì đó
  • Must: phải, mang tính bắt buột thực hiện nhiệm vụ nào đó

- Phân biệt được ba thì cơ bản: Hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.

Sau đây là điểm khác nhau cơ bản giữa ba thì này.

  • Tham khảo thêm

Ngày:07/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM