Unit 13 lớp 7: Activities-Sports

Mở đầu bài học Unit 13 "Activities" lớp 7, các em sẽ được tiếp cận và làm quen với chủ đề "Sports" - những môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới. Các em sẽ được bổ sung vốn từ vựng qua bài đọc hay về lợi ích của việc đi bộ hằng ngày và tìm hiểu về sở thích chơi thể thao của các bạn khác trong lớp.

Unit 13 lớp 7: Activities-Sports

1. Task 1 Sports Unit 13 lớp 7

Listen and read. Then answer the question (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)

A recent survey of teenagers in the USA had some surprising results. The survey was a simple one. It asked teenagers: What sports do you like?

These were the ten most popular sports.

Baseball was the most popular choice even though it is not one of the world’s most popular games. Millions of people play and watch it all round the world. Surprisingly, many teenagers said they liked table tennis.

Tạm dịch

Một cuộc khảo sát đơn giản mới đây về câu hỏi "Bạn thích môn thể thao nào?" của thanh thiếu niên ở Mỹ có kết quả khá ngạc nhiên.

Đây là mười môn thể thao được ưa chuộng hàng đầu.

Mặc dù bóng chày không phải là một trong những trò chơi phổ biến nhất trên thế giới nhưng nó là sự lựa chọn hàng đầu. Có hàng triệu người chơi và xem bóng chày trên khắp thế giới. Đáng ngạc nhiên là nhiều thanh thiếu niên thích bóng bàn.

Questions (Câu hỏi)

a) Is baseball your favorite sport? If not, what is your first choice? (Bóng chày có phải là môn thể thao ưa thích nhất của bạn không? Nếu không, bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?)

b) Do you like table tennis? (Bạn có thích chơi bóng bàn không?)

Guide to answer

a) No. it isn’t. My first choice is volleyball. (Không. Môn thể theo yêu thích nhất của tôi là bóng chuyền.)

b) No, I don't. (Không.) 

2. Task 2 Sports Unit 13 lớp 7

Take a class survey (Thực hiện cuộc khảo sát lớp em)

Ask your classmates what sport they like most. Draw this tables in vour ex­ercise book. Write the number of students who like each sport best. Then write the order

(Hỏi các bạn cùng lớp em họ thích môn thể thao gì nhất và vẽ bảng này vào vở bài tập của em. Viết số học sinh thích mỗi môn thể thao nhất. Sau đó viết theo thứ tự)

Guide to answer

Tạm dịch

3. Task 3 Sports Unit 13 lớp 7

Listen. Practice with a partner (Nghe. Thực hành với bạn cùng học)

Tạm dịch

a. Anh ấy là cầu thủ bóng đá giỏi. Anh ấy chơi bóng giỏi.

b. Anh ấy là cầu thủ bóng chuyền điêu luyện. Anh ấy đánh bóng một cách điêu luyện.

c. Cô ấy là tay bơi chậm. Cô ấy bơi chậm.

d. Cô ấy là tay quần vợt kém. Cô ấy chơi dở.

e. Cô ấy là vận động viên chạy đua nhanh. Cô ấy chạy nhanh.

f. Cô ấy là người đi xe đạp an toàn. Cô ấy chạy xe đạp một cách an toàn.

4. Task 4 Sports Unit 13 lớp 7

Read. Then answer the questions (Đọc. Sau đó trả lời câu hỏi)

Walking in fun

At my school there are different sports activities but I only take part in one club called "Walking For Fun" or WFF. Last year there was a district walking competition for school children and my school team won the first prize. Everybody was so happy and wished to keep this activity, therefore, we organized this club. The number of participants increases every week. The regular activity of the club is a 5 km walk to the beach on Sunday morning. Another activity is a walk-to-school day (or WTS day). Members living near school volunteer to take a walk instead of taking motorbike or bicycle trips every Wednesday. Walking is a fun, easy and inexpensive activity, and people of all ages and abilities can enjoy it.

Tạm dịch

Đi bộ thật thú vị

Ở trường tôi có nhiều hoạt động thể thao khác nhau, nhưng tôi chỉ tham gia vào câu lạc bộ “Đam mê đi bộ" hoặc WFF. Năm ngoái có một cuộc thi đi bộ trong quận cho học sinh và đội của trường tôi đoạt giải nhất. Mọi người rất vui và muốn duy trì hoạt động này, nên chúng tôi mới tổ chức câu lạc bộ này. Số người tham gia câu lạc bộ tăng hàng tuần. Hoạt động thường xuyên của câu lạc bộ là đi bộ 5 km đến bờ biển vào sáng Chủ Nhật. Một hoạt động khác là ‘'Ngày đi bộ tới trường” (hay còn gọi là ngày WTS). Các thành viên câu lạc bộ sống gần trường xung phong đi bộ thay vì đi xe gắn máy hay xe đạp vào thứ tư hàng tuần. Đi bộ là một hoạt động vui vẻ, dễ dàng và không tốn kém. Bất kì mọi lứa tuổi nào cũng đều thích đi bộ.

Questions (Câu hỏi)

a) What sports activity does the writer take part in? (Tác giả bài viết tham gia hoạt động thể thao nào?)

b) Why did the school children organize the WFF? (Tại sao các em học sinh tổ chức WFF?)

c) What are the two activities of the club? (Hai hoạt động của câu lạc bộ là gì?)

d) How far is it from the school to the beach? (Trường học cách bãi biển bao xa?)

e) Which day of the week is the WTS day of the club? (Ngày nào trong tuần là ngày WTS của câu lạc bộ?)

f) Who often takes part in the WTS day? (Ai thường tham gia vào ngày WTS?)

Guide to answer

a) The writer takes part in walking. (Tác giả tham gia đi bộ.)

b) Because last year they won the first prize in a district walking competition and they wished to keep this activity. (Bởi vì năm ngoái họ đã giành giải nhất trong cuộc thi đi bộ của quận và họ muốn giữ lại hoạt động này.)

c) The two activities of the club are a “5 km walk to the beach” on Sunday mornings and “a walk - to - school day” on Wednesdays. (Hai hoạt động của câu lạc bộ là một "5 km đi bộ đến bãi biển" vào buổi sáng chủ nhật và "một ngày đi bộ đến trường" vào thứ Tư.)

d) It’s five kilometers. (Năm cây số.)

e) It's Wednesday. (Thứ 4.)

f) Members living near school often take part in the WTS day. (Các thành viên sống gần trường thường tham gia vào ngày WTS.)

5. Task 5 Sports Unit 13 lớp 7

Write. Change the adjectives in brackets to adverbs (Viết. Đổi các tính từ trong ngoặc thành phó từ)

Summer is on its way and school in our city start planning to improve water safety aw areness for children. The aim of the program is to teach primary and sec­ondary students about water safety. Following are some of the advice every kid should ______(clear) remember.

You should ______ (careful) listen to the pool lifeguards, play  ______(safe) and stay away from the deep end; and you should not run or walk  ______ (careless) around the pool edge.

You should always swim with an aduit and between the red and yellow flags. You should also listen to lifeguards and  ______ (strict) obey all signs.

Swimming can be fun but accidents can happen. Being aware of the risks is the safe way to water play.

Guide to answer

Summer is on its way and school in our city start planning to improve water safety awareness for children. The aim of the program is to teach primary and sec­ondary students about water safety. Following are some of the advice every kid should clearly remember.

You should carefully listen to the pool lifeguards, play safely and stay away from the deep end; and you should not run or walk carelessly around the pool edge.

You should always swim with an adult and between the red and yellow flags. You should also listen to lifeguards and strictly obey all signs.

Swimming can be fun but accidents can happen. Being aware of the risks is the safe way to water play.

Tạm dịch

Mùa hè sắp đến và trường học trong thành phố của chúng tôi sắp sửa lên kế hoạch để nâng cao nhận thức về sự an toàn của nguồn nước cho trẻ em. Mục đích của chương trình là dạy cho học sinh tiểu học và trung học về an toàn nước. Sau đây là một số lời khuyên cho các em.

Các em nên cẩn thận lắng nghe các nhân viên cứu hộ hồ bơi, vui chơi an toàn và tránh xa vực nước sâu; và các em không nên chạy hoặc đi bất cẩn xung quanh mép hồ bơi.

Các em nên bơi với một người lớn và giữa các lá cờ đỏ và vàng. Các em cũng nên lắng nghe các nhân viên cứu hộ và tuân thủ nghiêm ngặt mọi dấu hiệu.

Bơi lội giúp mọi người giải trí nhưng dễ xảy ra tai nạn. Nhận thức được những rủi ro là cách an toàn để chơi dưới nước.

6. Task 6 Sports Unit 13 lớp 7

Play with words (Chơi với chữ)

What do you like to do?

Do you like to skateboard,

And do a great jump?

Do you land on your back

With a terrible bump?

Or do you fly along

At the speed of sound,

And skillfully land

With your feet on the ground?

Tạm dịch

Bạn thích làm gì?

Bạn có thích ván trượt không,

Và muốn nhảy thật cao không?

Bạn có muốn tiếp đất bằng lưng

Với một vết sưng tấy không?

Hay bạn bay cùng

Với tốc độ của âm thanh,

Và tiếp đất khéo léo

Với bàn chân của bạn trên mặt đất?

7. Practice Task 1

Answer questions about you (Trả lời các câu hỏi về bạn)

1. What sport do you like?

2. What's your favorite sport?

3. Do you like walking?

4. How often do you play sports?

8. Practice Task 2

Read the passage and decide these statements are True or False (Đọc kỹ đoạn văn sau đó viết True (T) hoặc False (F) cho các khẳng định sau)

Nowadays, football becomes one of the world's most popular games. Millions of people play and watch it all around the world. A football match often has two part. Each part forty–five minutes. The first part is the first half and the second part is the second half. There is a fifteen–minute break between the two halves. There are two teams in a football match. Each football team has eleven players, including a goal–keeper. The players on the ground try to kick the all into the other's goal. The team which scores more goals wins the match.

1. A lot of people in the world enjoy playing or watching football.

2. Millionsof people play football around th world.

3. A football match has two halves of forty–five minutes each.

4. Thereis no break in a football match.

5. Eachfootball tea has eleven players and a goal–keeper in the field.

6. Thewinning team is the team that scores more goals.

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung quan trọng như sau

a. Từ vựng

  • competition: cuộc thi, cuộc cạnh tranh
  • roller-skating: trượt pa-tin (bánh xe bốn góc)
  • rollerblading: trượt pa-tin (một hàng bánh)
  • increase: tăng
  • carelessly: bất cẩn
  • accident: tai nạn
  • risk: rủi ro
  • strictly: nghiêm ngặt

b. Cấu trúc

- Cách chuyển đổi từ tính từ thành trạng từ

Ta chỉ cần thêm đuôi "-ly" vào tính từ là đã tạo thành trạng từ.

Ví dụ

beautiful ⇒ beautifully

safe ⇒ safely

quick ⇒ quickly

- Một số trường hợp đặc biệt: good ⇒ well

- Một số trạng từ có cùng dạng với tính từ: early, fast, hard, high, late, near, straight, và wrong.

- Các em cần lưu ý trình tự của chúng trong câu như sau:

  • Mạo từ (a/an/the) + Adj + N (tính từ bổ nghĩa cho danh từ)
  • V + Adv (trạng từ bổ nghĩa cho động từ)

Ví dụ

He is a good soccer player.

He plays well.

Ngày:06/10/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM