Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè

Trong bài viết hôm nay, eLib xin tổng hợp và chia sẻ đến các bé từ 2-3 tuổi danh sách tiếng Anh về chủ đề bạn bè, đây là một chủ đề gần gũi và vô cùng quan trọng trong đời sống con người. Hãy cùng eLib tham khảo chi tiết nhé.

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bạn bè

1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ bạn bè

Trong suốt cuộc đời, chúng ta luôn được tiếp xúc và làm quen với rất nhiều người khác nhau. Trong số đó, có những người sẽ trở thành bạn thân, đồng thời có những người chỉ mãi là người quen cũ. Vậy những mối quan hệ này được nói như thế nào trong ngôn ngữ của người Anh? Cha mẹ và các con hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!

Best friend: Người bạn tốt nhất/ bạn thân nhất

Nhi is my best friend. (Nhi là bạn thân nhất của tôi).

A good friend: Bạn tốt, bạn thân

An is a good friend of mine. (An là bạn thân của tôi)

A close friend: Người bạn rất thân

She has one or two close friends. (Cô ấy có một hoặc hai người bạn thân).

A pal: Một người bạn

We've been pals for years. (Chúng tôi đã là bạn bao năm nay)

An acquaintance: Người quen - người bạn chỉ biết một chút mà không thực sự là bạn

She's an old acquaintance. (Cô ấy là một người quen cũ).

A companion: Bạn đồng hành

They are companions in arms. (Họ là đồng đội của nhau trong quân đội).

Old friend: Bạn cũ

Just talking to an old friend can give you a tremendous boost. (Chỉ cần nói chuyện với một người bạn cũ thôi cũng đủ để bạn lên tinh thần).

2. Một số từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ khác

Penfriend: Bạn qua thư

Roommate: Bạn chung phòng

Classmate: Bạn học cùng lớp

Colleague: Bạn đồng nghiệp

Partner: Bạn đối tác

Associate: Đồng nghiệp

3. Từ vựng miêu tả về tính cách bạn bè

Mỗi người sẽ mang nét tính cách khác nhau, trong đó sẽ có những đặc điểm được mọi người xung quanh yêu thích, chẳng hạn như:

Fun: Vui vẻ

I like being with An because she's good fun to be with. (Tôi rất thích ở bên An vì cô ấy mang lại niềm vui cho tôi).

A laugh: Vui tính

An's a laugh. (An là một người vui tính).

Loyal: Trung thành

She is always my friend. (Cô ấy luôn là bạn của tôi)

Easy-going = relaxed: Dễ tính

I like him because he's easy-going. (Tôi thích ở bên anh ấy vì anh ấy dễ tính).

4. Từ vựng tiếng Anh mô tả các giai đoạn trong tình bạn

Trong một mối quan hệ bạn bè, chúng ta thường trải qua các giai đoạn cơ bản như: kết bạn, trở thành bạn thân,… đôi khi còn mất liên lạc và trở thành bạn cũ của nhau. Vậy làm thế nào để nói về các giai đoạn này bằng tiếng Anh?

To make friends: Kết bạn/ bắt đầu một tình bạn

They made friends when they were children. (Họ kết bạn với nhau khi còn nhỏ).

To be friends with: Đang là bạn của nhau (dùng để mô tả mối quan hệ bạn bè trong thời điểm hiện tại).

They are friends with An and Nhi. (Họ là bạn với An và Nhi).

Pal up with sb: Trở nên thân với ai đó

I've been pals with Nhi for years. (Tôi đã thân thiết với Nhi trong nhiều năm).

To lose touch with: Để mất liên lạc

I lost touch with Nhi after primary. (Tôi mất liên lạc với Nhi sau tiểu học)

Hi vọng với những danh sách từ vựng về chủ đề bạn bạn bè sẽ giúp thầy cô giáo và các bậc cha mẹ có thêm kiến thức để giảng dạy bé tốt hơn, để quá trình dạng dạy bé hiệu quả cha mẹ thường nên kết hợp với hình ảnh hoặc phương pháp âm nhạc để các bé có thể nhớ lâu hơn.

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM