Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống

"Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống" đây là chủ đề rất quan trọng trong vốn từ tiếng Anh của các bé. Cho nên, các bậc phụ huynh và cha mẹ hãy tìm hiểu chi tiết hơn về từ vựng tiếng Anh đồ uống trong bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đồ uống

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nói chung (Drinks)

Khi nói đến đồ uống nói chung, chúng ta sẽ có các thức uống quen thuộc như cà phê, sữa, nước ép, nước, trà,… Vậy những món đồ uống này được nói như thế nào trong tiếng Anh?

Coffee: /'kɒfi/: Cà phê

Children should not drink coffee. (Trẻ em không nên uống cà phê).

Juice: /dʒu:s/: Nước ép

Would you like a drink of juice? (Bạn có muốn nước ép trái cây không?)

Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước

I need a glass of water right now. (Tôi cần một ly nước ngay bây giờ).

Tea: /ti:/: Trà

How about having a cup of tea? (Làm thế nào để có một tách trà).

Milk: /milk/: Sữa

Milk as well as other dairy products are excellent sources of calcium and protein . (Sữa và các chế phẩm từ sữa là nguồn cung cấp canxi và protein tuyệt vời).

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống nóng (Hot Drinks)

Đồ uống nóng là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho những ngày mùa đông lạnh giá. Chỉ với một chút thức uống như trà nóng, sữa nóng, cha mẹ và các con sẽ cảm thấy ấm áp từ ngoài vào trong.

Coffee: /'kɒfi/: Cà phê

He scalded his tongue with hot coffee. (Anh ta đã bị bỏng lưỡi bởi tách cà phê nóng).

Tea- bag: /ti:/ / bæg/: Túi trà

Each bedroom have a kettle, tea bag and packet of instant coffee. (Mỗi phòng ngủ đều có ấm đun nước, túi trà và cà phê hòa tan).

Tea: /ti:/: Trà

She should sip her hot tea slowly. (Cô nên nhấm nháp trà nóng một cách từ từ).

Chocolate milk: /,t∫ɒklət. milk/: Sữa sô cô la

Chocolate milk and a piece of cake is a good idea of breakfast. (Sữa sô cô la và một miếng bánh là một ý tưởng tuyệt vời cho bữa sáng).

Hot chocolate: /hɒt. ,t∫ɒklət/: Sô cô la nóng

Hot beverages include tea, coffee and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê và sô cô la nóng).

3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống lạnh (Cold drinks)

Nếu đồ uống nóng là lựa chọn tuyệt vời cho mùa đông thì chắc chắn thức uống lạnh là niềm yêu thích của các con trong những ngày hè oi ả. Vậy đâu là những loại đồ uống được các con yêu thích nhất?

Tomato juice: /tə'mɑ:təʊ. dʒu:s/: Nước ép cà chua

He bought her a tomato juice. (Anh ấy đã mua cho cô một ly nước ép cà chua).

Smoothie: /'smu:ði/: Sinh tố

How do you make an apple smoothie? (Sinh tố táo làm như thế nào?)

Milkshake: /'milk∫eik/: Trà sữa

A milkshake is a sweet, cold beverage that is usually made from milk, ice cream, or iced milk. (Trà sữa là một loại đồ uống ngọt, lạnh, thường được làm từ sữa, kem hoặc sữa mát).

Coconut milk: /'kəʊkənʌt. milk/: Sữa dừa

I love cold coconut milk. (Tôi thích sữa dừa lạnh).

Orange juice: /'ↄ:rin.ʤu:s/ : Nước cam

I’d like a glass of orange juice. (Tôi muốn một ly nước cam).

Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh

He was pouring ice and lemonade into tall glasses. (Anh ấy đang cho đá và nước chanh vào một chiếc cốc cao).

Fruit juice: /fru:t.dʒu:s/

There was fruit juice in the refrigerator. (Có nước trái cây trong tủ lạnh).

Cocoa: /'kəʊkəʊ/: Ca cao

He likes to have a mug of cocoa before bed. (Anh ấy thích uống một cốc ca cao trước khi đi ngủ).

Water: /'wɔ:tə[r]/: Nước

Don’t drink too much cold water! (Đừng uống quá nhiều nước lạnh).

Iced tea: /aist. ti:/: Trà đá

He refreshed himself with a glass of iced tea. (Anh ấy tự làm mình thoải mái với một ly trà đá).

Lemonade: /lemə'neid/: Nước chanh

Lemonade is good for children. (Nước chanh thì tốt cho trẻ em).

Tóm lại trên đây là tổng hợp những loại đồ uống quen thuộc với đời sống hàng ngày của các bé, hi vọng sẽ giúp các bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh vốn có của mình.

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết Trịnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM