Unit 2 lớp 6: At school-Come in

Bài học Unit 2 lớp 6 "At school​" phần Come in hướng dẫn các em làm quen với một số câu mệnh lệnh cơ bản hay được sử dụng trong giờ học.

Unit 2 lớp 6: At school-Come in

1. Task 1 Come in Unit 2 lớp 6

Listen and repeat. Then practise with a partner (Lắng nghe và lặp Lại. Sau đó thực hành với bạn cùng học)

Come in

Sit down

Open your book

Close your book

Stand up

Goodbye

Tạm dịch

  • Come in: Mời vào
  • Sit down: Ngồi xuống
  • Open your book: Mở sách ra
  • Close your book: Đóng sách lại
  • Stand up: Đứng lên
  • Goodbye: Tạm biệt

2. Task 2 Come in Unit 2 lớp 6

Match and write (Ghép câu phù hợp với hình và viết)

Sit down      Open your book       Come in

Stand up      Close your book

Guide to answer

a. Open your book

b. Sit down

c. Come in

d. Close your book

e. Stand up

3. Task 3 Come in Unit 2 lớp 6

Play Simon Says (Chơi trò chơi Simon Says)

Simon nói "ngồi xuống" hoặc " đứng lên" các bạn làm theo mệnh lệnh mà Simon nói.

Simon says "Sit down!"

"Stand up!"

4. Remember

Come in

Sit down

Open your book

Close your book

Stand up

Goodbye

5. Practice Task 1

Choose the best option (Chọn phương án đúng nhất)

1. ______ is a teacher.                                         

A. You                B. She              C. It

2. Is that ______ friend?                                     

A. he                  B. you               C. your

3. Stand ______.                                                  

A. on                  B. in                  C. up

4. ______ your book to page 16, please.             

A. Close             B. Read             C. Open

5. Sit ______                                                      

A. on                   B. in                  C. down

6. Close ______ book.                                        

A. my                 B. your              C. you

6. Practice Task 2

Fill in each blank with a correct form of “to be” (Điền vào chỗ trống sau với dạng đúng của "to be")

1. This …………Mr. Tam. He ………… a teacher.

2. Hello. I ………… Lan. What…………. your name?

3. How old ……………. you? I …………eleven years old.

4. How ……………you? We ………………fine. Thank you.

5. Who …………. they? They……. . Mr. and Mrs. White. And this ……their son, Peter.

6. What ………………this?

7. We …………………classmates.

8. That ……………. a book.

9. The children ………………fine.

10. What ……………their names?

7. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung chính như sau:

1. Từ vựng

  • (to) come in: đi vào.
  • (to) sit down: ngồi xuống
  • (to) stand up: đứng lên
  • (to) open your book: mở sách ra
  • (to) close your book: đóng sách lại

2. Ngữ pháp

Câu mệnh lệnh

- Cách dùng:

  • Câu mệnh lệnh được dùng để đề nghị, sai khiến hoặc ra lệnh người khác làm gì. Đôi khi chúng ta sử dụng "please" ở cuối câu để tăng tính lịch sự.
  • Câu mệnh lệnh sử dụng động từ nguyên mẫu không có "to". Cấu trúc

- Công thức:

V (động từ) + O (túc từ)/ A (bổ từ)

Ví dụ

  • Come in (Mời vào)
  • Open your book (Mở sách ra)

- Để yêu cầu, ra lệnh, đề nghị người khác không làm việc gì, chúng ta thêm "don't" trước động từ.

Ví dụ

  • Don't talk in class! (Đừng nói chuyện trong lớp!)
  • Don't do that! (Đừng làm điều đó!)
Ngày:03/08/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM