Unit 12 lớp 6: Sports and pastimes-What are they doing?

Bài học Unit 12 lớp 6 "Sports and pastimes" phần What are they doing? hướng dẫn các em làm quen với một số môn thể thao quen thuộc và nói về sở thích của mình về môn thể thao.

Unit 12 lớp 6: Sports and pastimes-What are they doing?

1. Task 1 What are they doing? Unit 12 lớp 6

Listen and read (Nghe và đọc)

Tạm dịch

a) He's swimming. (Anh ấy đang bơi.)

b) They are playing badminton. (Họ đang chơi cầu lông.)

c) They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

d) She is skipping. (Chị ấy đang nhảy dây.)

e) They are plaving volleyball. (Họ đang chơi bóng chuyền.)

f) She is doing aerobics. (Chị ấy đang tập thể dục nhịp điệu.)

g) They are playing tennis. (Họ đang chơi quần vợt.)

h) He is jogging. (Anh ấy đang chạy bộ.)

i) They are playing table tennis. (Họ đang chơi bóng bàn.)

2. Task 2 What are they doing? Unit 12 lớp 6

Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Guide to answer

3. Task 3 What are they doing? Unit 12 lớp 6

Listen and repeat. Which sports do you play? (Lắng nghe và lặp lại. Bạn chơi môn thể thao nào?)

a) I play soccer. (Tôi chơi bóng đá.)

b) I swim. (Tôi bơi.)

c) I skip. (Tôi nhảy dây.)

d) I do aerobics. (Tôi tập thể dục nhịp diệu.)

e) I jog. (Tôi chạy bộ.)

f) I play tabletennis. (Tôi chơi bóng bàn.)

4. Task 4 What are they doing? Unit 12 lớp 6

Read. Then answer the questions (Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi)

Tạm dịch

Lan thích thể thao. Cô ấy bơi lội, cô ấy tập thể dục nhịp điệu và cô ấy chơi cầu lông.

Nam cũng thích chơi thể thao. Cậu ấy chơi đá bóng, cậu ấy chạy bộ và cậu ấy chơi bóng bàn.

Answer the questions (Trả lời câu hỏi)

a) 

Which sports does Lan play? (Lan chơi môn thể thao nào?)

Lan plays badminton. (Lan chơi cầu lông.)

b) 

Does Lan play tennis? (Lan chơi tennis không?)

No, she doesn't. She plays badminton. (Không. Cô ấy chơi cầu lông.)

c) 

Which sports does Nam play? (Nam chơi môn thể thao nào?)

Nam plays soccer and table tennis. (Nam chơi bóng đá và bóng bàn.)

d) 

Does Nam play table tennis? (Nam chơi bóng bàn phải không?)

Yes, he does. (Phải.)

5. Task 5 What are they doing? Unit 12 lớp 6

Write (Viết)

Guide to answer

a) Ask your partners (Hỏi các bạn của bạn)

Which sports do you play? (Bạn chơi môn thể thao nào?)

I play table tennis.

I play soccer.

I play tennis.

b) Now write about the sports you play (Bây giờ viết về các môn thể thao mà bạn chơi)

I do aerobics. (Mình tập thể dục nhịp điệu.)

I play basketball. (Mình chơi bóng rổ.)

I swim and play badminton. (Mình bơi và chơi cầu lông.)

6. Remember

Which sports do you play?

I play soccer.

Which sports does he play?

He plays badminton.

7. Practice Task 1

Reading comprehension and answer the questions

Quang likes camping. On the weekends, he often goes camping in the mountains. He usually goes with his friends. Quang and his friends always wear strong boots and warm clothes. They always take food, water and camping stove. Sometimes they camp overnight.

Answer the questions (Trả lời câu hỏi)

1. What does Quang like?

…………………………………

2. Where does he often go?

…………………………………

3. When does he goes?

……………………………

4. Who does he usually go with?

……………………………………

5. What do they always wear?

…………………………………

6. What do they always take?

…………………………………

7. Do they camp overnight?

………………………………

8. Practice Task 2

Give the correct form of the verbs (Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc)

1. Mai __________________ her teeth. (brush)

2. Ba and Lan sometimes _______________ to the zoo on Sunday. (go)

3. He ___________________________ to music now. (listen)

4. Peter ________________ eating fish. (not like)

5. Miss. Thu usually __________________ some vegetables.

6. __________ his mother often _________________ any bananas? (have)

7. They __________________ stories at the moment. (read)

8. Listen ! Mai and Lan _______________________ TV. (watch)

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng sau

- Từ vựng

  • pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí
  • badminton /'bædmintən/ (n): cầu lông
  •  
  • table tennis /'teibl 'tenis/ (n): bóng bàn
  •  
  • sporting activity /'spɔ:tiɳ æk'tiviti/ (n): hoạt động thể thao
  •  
  • aerobics /'æroubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu

- Cấu trúc

Hỏi - đáp một người chơi môn thể thao nào:

Which sports + do/ does + S + play?

S play(s) ...

Ngày:23/08/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM