Unit 7 lớp 6: Television - Communication

Nhằm giúp các em phát huy khả năng giao tiếp, eLib đã biên soạn phần Communication - Unit 7 với các bài tập kèm lời giải chi tiết. Qua bài học này, các em được tìm hiểu các sự thật về các chương trình truyền hình và đọc hiểu về hai chương trình truyền hình dành cho trẻ em. Mời các em theo dõi bài học bên dưới.

Unit 7 lớp 6: Television - Communication

1. Task 1 Unit 7 lớp 6 Communication

Complete the facts below with the name of the correct country in the box. (Hoàn thành những sự kiện sau với tên của quốc gia đúng trong khung.)

Guide to answer

1. Japan

2. Vietnam

3. Iceland 

4. the USA

5. Finland

6. Britain

Tạm dịch:

1. Phim hoạt hình Pokemon được sản xuất ở Nhật Bản.

2. Hài Gặp nhau cuối tuần là chương trình nổi tiếng ở Việt Nam.

3. Ở Iceland, truyền hình không phát sóng vào những ngày thứ Năm.

4. Kênh Discovery thực hiện việc giáo dục một cách vui nhộn cho trẻ em ở Mỹ.

5. Họ không chiếu Vịt Donald ở Phần Lan bởi vì con vịt không mặc quần.

6. Sherlock là một phim ngắn nhiều tập về thám tử Sherlock Holmes ở Anh.

2. Task 2 Unit 7 lớp 6 Communication

Do you agree with the following statements? (Em có đồng ý với những câu sau đây không?)

1. TV is just for fun, not for study. (Truyền hình chỉ để giải trí, không phải để học.)

2. The first TV programme for children appeared late, in 1980. 

(Chương trình truyền hình đầu tiên dành cho trẻ em xuất hiện vào cuối 1980.)

3. There are not enough programmes for children on TV. 

(Không có đủ chương trình truyền hình dành cho trẻ em.)

4. It is good to watch TV programmes from other countries. 

(Thật hay khi xem chương trình truyền hình từ những quốc gia khác.)

5. Staying at home to watch TV is better than going out. 

(Ở nhà xem truyền hình thích hơn là đi ra ngoài.)

3. Task 3 Unit 7 lớp 6 Communication

a. Read about two famous TV programmes for children. (Đọc về hai chương trình truyền hình cho trẻ em.)

Tạm dịch:

Hãy cùng học. Đó là một chương trình truyền hình cho trẻ em khiến cho giáo dục trở nên vui nhộn. Làm cách nào? Chương trình có những nhân vật dễ thương, những bài hát vui nhộn, và những vị khách đặc biệt. Chương trình này đã có nhiều năm trước, vào năm 1969. Mọi người ở hơn 80 quốc gia có thể xem chương trình này. Chương trình này không chỉ dành cho trẻ em mà cha mẹ và các thanh thiếu niên cũng yêu thích.

Xin chào Fatty! Đó là một bộ phim hoạt hình nhiều tập trên truyền hình dành cho trẻ em. Bộ phim nói về một con cáo thông minh từ trong rừng được gọi là Fatty, và người bạn của con cáo là một con người vụng về. Họ có nhiều cuộc phiêu lưu cùng với nhau. Hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới thích phim hoạt hình này. Bộ phim vừa có thể giải trí, vừa giáo dục cho khán giả trẻ tuổi.

b. Read the facts in the table and tick (✓) the correct programme(s). (Đọc những sự kiện trên bảng và chọn chương trình đúng.)

 

Guide to answer

Tạm dịch:

1. Chương trình này giáo dục trẻ em.

2. Chương trình này xuất hiện ở 80 quốc gia.

3. Nó là phim hoạt hình nhiều tập.

4. Cả cha mẹ và thanh thiếu niên đều thích chương trình này.

5. Nó là một câu chuyện về những cuộc phiêu lưu.

6. Chương trình này mời những vị khách mời xuất hiện.

4. Task 4 Unit 7 lớp 6 Communication

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

Read about the two programmes again. Tell your group which one you prefer and why. (Đọc về hai chương trình một lần nữa. Nói cho nhóm của em biết em thích chương trình nào hơn, tại sao?)

Guide to answer

I prefer Hello Fatty! to Let's Learn because I love cartoon.(Mình thích "Xin chào Fatty!" hơn "Hãy cùng học" vì mình thích hoạt hình)

5. Practice Task 1

Make questions for the underlined words or phrases

1. Her neighbor gave her a nice dress.

...............................................................................

2. They returned to America two weeks ago.
..................................................................................

3. Mrs. Robinson bought a poster.

...................................................................................

4. My father was in Ha Noi last month.

.................................................................................

5. He traveled to Nha Trang by coach.

...................................................................................

6. Practice Task 2

Rewrite the sentences

6. They lost the match, although they were a better team. (despite)

………………………………………………………………………………….

7. We didn’t go fishing because the water was rough. (because of)

………………………………………………………………………………….

8. She stayed at home because of her mother’s sickness. (because)

………………………………………………………………………………….

9. Although Mr. David is rich, he couldn’t afford to buy such a villa. (in spite of)

………………………………………………………………………………….

10. Despite my like for black coffee, I cannot drink it in the evening. (although)

………………………………………………………………………………….

7. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm được các sự thật về các chương trình truyền hình, đọc hiểu về hai chương trình truyền hình dành cho trẻ em làm bài tập liên quan; đồng thời ghi nhớ các từ vựng sau:

  • mini-series: phim ngắn nhiều tập
  • education (n): giáo dục
  • character (n): nhân vật
  • guest (n): vị khách
  • parents (n): bố mẹ
  • teenager (n); thanh thiếu niên
  • clumsy (adj): vụng về
  • adventure (n): phiêu lưu
  • audience (n): khán giả  
Ngày:04/10/2020 Chia sẻ bởi:Oanh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM