Unit 10 lớp 7: Sources of Energy - Communication

Phần Communication - Unit 10 dưới đây yêu cầu các em trả lời các câu hỏi về việc sử dụng năng lượng và sau đó trao đổi với bạn bên cạnh để cùng rút ra kết luận về dấu chân carbon như thế nào. Để biết chi tiết, mời các em theo dõi bài học.

Unit 10 lớp 7: Sources of Energy - Communication

1. Task 1 Unit 10 lớp 7 Communication

Answer the questions below with a number from 1 to 4. (Trả lời những câu hỏi bên dưới với một số từ 1-4)

1 = always (luôn luôn)                     

2 = often (thường xuyên)

3 = sometimes (thỉnh thoảng)             

4 = never (không bao giờ)

Tạm dịch

1. tắm vòi sen thay vì tắm bồn

2. đi bộ hoặc đạp xe khi đi một quãng ngắn 

3. sử dụng phương tiện công cộng khi đi quãng đường dài 

4. sử dụng quạt tay để làm mát trong mùa hè 

5. sử dụng bóng đèn tròn năng lượng thấp 

6. tắt đèn khi rời phòng hoặc khi ngủ 

7. chỉ sử dụng nhiều nước khi cần 

8. chỉ sử dụng ít điện khi ở nhà 

9. sử dụng khí đốt để nấu ăn ở nhà 

10. đến trường bằng xe đạp

2. Task 2 Unit 10 lớp 7 Communication

Work in pairs. Add up each others and look up the score below. Then explain how well your partner saves energy. (Làm theo cặp. Tính tổng những câu trả lời của nhau, và tra điểm. Sau đó giải thích bạn học của em tiết kiệm năng lượng như thế nào)

Tạm dịch:

Điểm 10-20: Dấu chân của bạn nhỏ. Bạn thật sự thân thiện với môi trường.

Điểm 21-30: Dấu chân của bạn khá nhỏ. Hãy nhớ quan tâm và tôn trọng thế giới quanh bạn.

Điểm 31-40: Dấu chân của bạn khá lớn. Bạn làm vài điều tiết kiệm năng lượng, nhưng luôn có sự cải thiện.

3. Task 3 Unit 10 lớp 7 Communication

Talk about your partner's carbon footprint to your group. Use the following prompts. (Nói về dấu chân carbon của bạn em cho nhóm. Sử dụng gợi ý bên dưới.) 

Guide to answer

My partner's carbon footprint is small. He goes to school by bicycle. He travels long distances by bus. He only uses water and electricity when he really needs.

Tạm dịch:

Dấu chân carbon của bạn bên cạnh mình nhỏ. Bạn ấy đi học bằng xe đạp. Bạn ấy đi đến những nơi xa bằng xe buýt. Bạn ấy chỉ sử dụng điện và nước khi thực sự cần thiết.

4. Practice Task 1

Find the words with different stress

Question 1: A. panel            B. every               C. convenience      D. power

Question 2: A. biogas          B. renewable       C. plentiful              D. relative

Question 3: A. excellent       B. amount           C. alternative          D. increase

Question 4: A. reduce          B. hardship          C. people               D. money

Question 5: A. decorate       B. delicious          C. decisive             D. construction

5. Practice Task 2

Using the words in parentheses, complete the text below with simple future or future continuous tense.

Sandra: Where is Tim going to meet us?

Marcus: He (wait)____1___ for us when our train arrives. I am sure he (stand)___2___ on the platform when we pull into the station.

Sandra: And then what?

Marcus: We (pick)___3_______ Michele up at work.

6. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần trao đổi về các cách sử dụng năng lượng theo cặp, từ đó rút ra kết quả về dấu chân carbaon của bạn bên cạnh; đồng thời ghi nhớ các từ vựng trong bài:

  • take shower: tắm vòi hoa sen
  • travelling short distance: đi những đoạn đường ngắn
  • public transport: phương tiện giao thông công cộng
  • hand fan: quạt tay
  • low energy: năng lượng thấp
  • turn off: tắt
  • electricity (n): điện
  • environmentally friendly: thân thiện với môi trường
  • respect (v): tôn trọng
  • improvement (n): sự trau dồi 
Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM