Unit 11 lớp 7: Travelling in The Future - A Closer Look 2

Phần A Closer Look 2 - Unit 11 là phần giới thiệu các điểm ngữ pháp có trong bài. Trong bài học này, các em sẽ được học cách sử dụng "will" để dự đoán tương lai và đại từ sở hữu. eLib hi vọng các em sẽ nắm chắc hai điểm ngữ pháp mới này thông qua việc thực hành các bài tập bên dưới.

Unit 11 lớp 7: Travelling in The Future - A Closer Look 2

1. Grammar

Will for future prediction ("Will" để dự đoán tương lai)

- Will được dùng khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm trong tương lai.

Ex: One day we will travel to Mars. (Ngày nào đó chúng ta sẽ lên đến Sao Hỏa.)

- Will được dùng khi chúng ta quyết định sẽ làm một việc gì đó ngay lúc đang nói (ý định không được trù tính trước.)

Ex: There’s a postbox in front of the post office. I will post these letters. 

(Có một thùng thư ở trước bưu điện. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)

1.1. Task 1 Unit 11 lớp 7

Listen again to part of the conversation What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box. (Nghe lại phần đàm thoại. Những từ nào mà Phúc, Veronica, Mai sử dụng khi nói về tương lai? Hoàn thành các quy luật trong khung) 

Click to listen

Guide to answer

1.2. Task 2 Unit 11 lớp 7

Rearrange the words to make sentences. (Sắp xếp lại những từ để tạo thành câu)

Guide to answer

1. People won’t use flying cars until the year 2050. (Cho đến năm 2050 người ta mới sử dụng xe bay.)

2. Do you think the fuel price will increase next month? (Bạn có nghĩ giá nhiên liệu có tăng vào tháng tới không?)

3. The mail won’t arrive until next week. (Thư sẽ đến vào tuần tới.)

4. I don’t think he will take the new position. (Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đảm nhận vị trí mới.) 

5.  We will use more solar energy in the future.

(Chúng ta sẽ dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong tương lai.)

1.3. Task 3 Unit 11 lớp 7

Minh Duc is asking a fortune-teller about his future. Complete the sentences with the correct form of "will". (Minh Đức đang hỏi thầy bói về tương lai anh ta. Hãy hoàn thành các câu với hình thức đúng của “will”) 

Guide to answer

1.  Will I be              

2. will be            

3. Will I be                  

4. will be

5. Will I be              

6. won’t be        

7. wil travel

Tạm dịch:

Minh Đức: Con sẽ thành công chứ?

Thầy bói: Vâng, con sẽ là một người thành công.

Minh Đức: Con sẽ hạnh phúc chứ?

Thầy bói: Có, con sẽ hạnh phúc.

Minh Đức: Con sẽ nổi tiếng chứ?

Thầy bói: Không, con không quá nổi tiếng. Nhưng con sẽ di du lịch nhiều.

Minh Đức: Ồ, thật tuyệt!

Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

- Các đại từ sở hữu

mine (của tôi, của mình)

yours (của bạn, của các bạn)

his (của cậu ấy)

hers (của cô ấy)

its (của nó)

ours (của chúng ta)

theirs (của họ)

- Cách dùng: Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ

Ex: Trinh’s pen is red. Mine is black. (Mine = my pen)

(Cây bút máy của Trinh màu đỏ. Của mình màu đen.)

1.4. Task 4 Unit 11 lớp 7

Complete the sentences with possessive pronouns. Look at the example. (Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu. Nhìn vào ví dụ) 

Guide to answer

1. This computer is theirs. (Đây là máy tính của họ.)

2. The black bike is mine (Xe đạp màu đen là của tôi.)

3. These shoes are his. (Đây là giày của anh ấy.)

4. The cat is Veronica’s. (Con mèo là của Veronica)

5. The picture is ours. (Đó là bức tranh của chúng tôi.) 

1.5. Task 5 Unit 10 lớp 7

GAME (TRÒ CHƠI)

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them. (Bây giờ, chọn bất kỳ năm điều bạn có thể nhìn thấy trong lớp học. Tạo câu về chúng.)  

1. The tables are school’s. (Những cái bàn là của nhà trường.)

2. The flowers is ours. (Hoa là của chúng ta.)

3. This blue bag is mine. (Cái cặp màu xanh đó là của tôi)

4. That ruler is teacher’s. (Cây thước đó là của giáo viên.)

5. The bottles are ours. (Những cái chai là của chúng tôi)

2. Practice Task 1

Choose the right word to fill in the blank.

Question 1: We will travel from Spain to France by plane. The plane will ______ at 10 am and will land at 11:00 am in Paris.

A. take off          B. flight             C. depart          D. journey

Question 2: The train for Cambridge will depart from number 9.

A. baggage       B. platform        C. pavement     D. highway

Question 3: Anne and Joe _____ by sea tomorrow

A. travel            B. wil travel       C. travels          D. travelled

Question 4: I'd love to go on a long _____.

A. time              B. transport       C. road             D. journey

Question 5: All flights to New York tomorrow will be because of bad weather.

A. delayed        B. soon              C. late              D. early

3. Practice Task 2

Complete the sentences with the words in the word list below.

her      hers     his     His     my     our     ours     their

The Mysterious Volkswagen

Last week, we had a party at ______1________ house. Many people came, and there were lots of cars parked outside. At the end of the party, only three people were left: myself, Eric, and Cathy. However, there were four cars. One of them was a Volkswagen. I didn't remember seeing it before, so I asked whose it was.

Eric said it wasn't ______2______ car. ______3_______ is a Chevrolet pickup. When I asked Cathy if it was _____4______, she said no - ____5___ car is a Ford Explorer. I knew it wasn't _______6______ car, of course. Finally, I called the police, and they came and examined it. They said it belonged to a family on the next street. Someone stole it from ______7______ street and left it on ______8______.

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ và ghi nhớ hai điểm ngữ pháp sau:

Will for future prediction ("Will" để dự đoán tương lai)

+ Will được dùng khi chúng ta đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm trong tương lai.

Ex: One day they will make new type of plane. (Ngày nào đó họ sẽ làm nên các loại máy bay mới.)

+ Will được dùng khi chúng ta quyết định sẽ làm một việc gì đó ngay lúc đang nói (ý định không được trù tính trước.)

Ex: There’s an apple here. I'm hungry now so I will eat it. 

(Có một quả táo ở đây. Tôi đang đói nên tôi sẽ ăn quả táo này)

- Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

+ Các đại từ sở hữu

mine (của tôi, của mình)

yours (của bạn, của các bạn)

his (của cậu ấy)

hers (của cô ấy)

its (của nó)

ours (của chúng ta)

theirs (của họ)

+ Cách dùng: Chúng ta sử dụng đại từ sở hữu để thay cho một cụm từ

Ex: She wanted a shirt like mine. (Mine = my shirt) (Cô ấy muốn có một cái áo sơ mi giống của tôi.)

Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM