Unit 4 lớp 7: Music and Arts - A Closer Look 2

Bài học Unit 4 lớp 7 mới phần A Closer Look 2 giới thiệu các em hai điểm ngữ pháp mới: câu so sánh và câu với too và either. Qua đó các em biết cách áp dụng vào so sánh và nói về sở thích của bản thân. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 4 lớp 7: Music and Arts - A Closer Look 2

1. Grammar

Comparisons (Các dạng so sánh)

1.1. Task 1 Unit 4 lớp 7

Put as, or from in the gaps(Đặt as hoặc from vào khoảng trống các câu sau.)

Guide to answer

1. The music festival this year is as good as it was last year. (Lễ hội âm nhạc năm nay hay như năm rồi.)

2. The concert will be broadcast 'live': that means it comes on TV at the same time as it is performed. (Đại nhạc hội sẽ được phát sóng trực tiếp: có nghĩa là nó chiếu trên ti vi cùng lúc được trình diễn.)

3. This camera is not as expensive as I thought at first. (Rạp chiếu phim này không đắt như nghĩ lúc đầu.

4. Your taste in art is quite different from mine. (Sở thích âm nhạc của bạn khác với tôi. )

5. Some people say that Spider-Man 2 is as boring as Spider-Man 1. (Vài người nói rằng Người nhện 2 cũng chán như Người nhện 1.)

6. My mother is always as busy as a bee. (Mẹ tôi luôn bận rộn như một con ong.) 

1.2. Task 2 Unit 4 lớp 7

Put one of these phrases in each gap in the passage (Đặt một trong những cụm từ này vào mỗi khoảng trống trong đoạn văn sau.)

Guide to answer

MY HOMETOWN TODAY

My hometown has changed a lot – it’s definitely not (1) the same as it was before. It’s not (2) as quiet as it was 5 years ago. It’s much more noisy, but I prefer it now. There are more shops and restaurants. The restaurants are (3) different from the ones we had before. Now we can eat many different kinds of food – Italian, French, and even Mexican! There have been so many changes. Even the streets are not (4) as narrow as they were before. They are wider now to make space for the extra traffic. One thing hasn’t changed though. The people here are as warm and (5) friendly as before. That’s one thing that’s (6) the same as it was before.

Tạm dịch:

QUÊ TÔI NGÀY NAY

Quê tôi đã thay đổi nhiều - nó hoàn toàn không như trước đây. Nó không yên bình như cách đây 5 năm. Nó ồn ào hơn, nhưng tôi thích quê tôi bây giờ hơn. Có nhiều cửa hàng và nhà hàng hơn. Nhà hàng khác với những cái khác mà chúng tôi đã có trước đây. Bây giờ chúng tôi có thể ăn nhiều loại thức ăn khác nhau - món Ý, món Pháp, và món Mexico. Có quá nhiều thay đổi. Thậm chí những con đường cũng không chật hẹp như trước đây. Bây giờ chúng rộng hơn để tạo khoảng trông cho xe. Mặc dù vậy nhưng có một điều không thay đổi. Con người ở đây vẫn ấm áp và thân thiện như trước đây. Đó là một điều duy nhất giống với trước đây.

1.3. Task 3 Unit 4 lớp 7

Work in pairs. Compare the two music clubs in the town: Young Talent and Nightingale. (Làm theo cặp. So sánh 2 câu lạc bộ âm nhạc trong khu phố: Tài năng trẻ và Họa mi.)

Tạm dịch

Ví dụ

Tài năng Trẻ không già bằng Họa mi.

Họa mi thì già hơn Tài năng Trẻ.

Guide to answer

1. Young talent is more friendly than Nightingale. (Tài năng Trẻ thì thân thiện hơn Họa mi.)

2. Young Talent is not as safe as Nightingale. (Tài năng Trẻ thì không an toàn bằng Họa mi.)

3. Nightingale is not as large as Young Talent. (Họa mi thì không to lớn bằng Tài năng Trẻ.)

4. Young Talent is as expensive as Nightingale. (Tài năng Trẻ có giá bằng Họa mi.)

5. Young Talent is not as famous as Nightingale. (Tài năng Trẻ thì không nổi tiếng bằng Họa mi.)

too and either (too và either)

1.4. Task 4 Unit 4 lớp 7

Complete the following sentences with 'too' or ‘either'(Hoàn thành những câu sau đây với “too” hoặc “either”.)

Guide to answer

1. My friend likes photography, and I like it too.

(Bạn tôi thích nhiếp ảnh, và tôi cũng thích.)

2. My mother doesn’t enjoy horror films, and my sister doesn’t either.

(Mẹ tôi không thích phim kinh dị, và chị tôi cũng không.)

3. I was not allowed to go to the show, and my classmates were not either.

(Tôi không được phép đi đến buổi biểu diễn và bạn học của tôi cũng không.)

4. I love country music, and I like rock and roll too.

(Tôi thích nhạc đồng quê, và tôi cũng thích nhạc rock & roll.)

5. When I finish painting my room, I’ll do the kitchen too.

(Khi tôi sơn xong phòng tôi, tôi cũng sẽ sơn nhà bếp.)

1.5. Task 5 Unit 4 lớp 7

What music and arts are you interested, or not interested in? Make a list by completing the sentences below. (You can use the words given or your own ideas). (Bạn đang thích hoặc không thích thể loại nhạc và nghệ thuật nào? Làm một danh sách bằng cách hoàn thành các câu bên dưới. (Bạn có thể sử dụng những từ được cho hoặc ý kiến riêng của bạn).

Guide to answer

1. I’m very interested in dancing .

(Tôi rất thích nhảy.)

2. I think drawing is very boring.

(Tôi nghĩ vẽ thật là chán.)

3. What I like to do most in my spare time is playing the guitar.

(Điều tôi thích làm nhất vào thời gian rảnh là chơi đàn ghi ta.)

4. In my spare time, I often listen to rock and roll.

(Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc rock & roll.)

5. I never go to the art gallery , even if I have time.

(Tôi không bao giờ đi đến triển lãm nghệ thuật, thậm chí nếu tôi có thời gian.)

1.6. Task 6 Unit 4 lớp 7

Work in pairs. Share your list with your partner. Then, report to the class using too/ either.(Làm theo cặp. Chia sẻ danh sách với bạn học. Sau đó báo cáo cho lớp, sử dụng “too/ either”.)

Examples

- Nam is interested in dancing and I am too. (Nam thích nhảy và tôi cũng vậy.)

- Phong doesn’t go to the art gallery and I don’t either. (Phong không thích đi đến triển lãm nghệ thuật và tôi cũng không.)

Guide to answer

- I like pop music and Phong does too. (Tôi thích nhạc pop và Phong cũng vậy.)

- I don’t like drawing and Nam doesn’t either. (Tôi không thích vẽ và Nam cũng không.)

- I like play the guitar in the spare time and Nam do too. (Tôi thích chơi đàn ghi ta vào thời gian rảnh và Nam cũng vậy.)

2. Practice Task 1

Choose the odd one out (Chọn từ khác loại.)

Question 1: A. geography          B. contain          C. music          D. science

Question 2: A. tomato         B. potato          C. information         D. cabbage

Question 3: A. fashion         B. shower          C. cavity          D. unhealthy

Question 4: A. display         B. cartoon          C. paddle          D. performance

Question 5: A. buffalo         B. detective          C. adventure          D. humour

3. Practice Task 2

Is the sentence grammatically correct? (Câu có đúng ngữ pháp không?)

Question 1: This room is as big as that room.

Question 2: The film is the same from I thought at first

Question 3: Her voice is not as beautiful as your.

Question 4: My mother is as busy as a bee.

Question 5: Your taste in music is quite different as mine.

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ, ghi nhớ:

- too and either (too và either)

+ "too" có nghĩa là "cũng vậy", được dùng khi nhắc lại một điều giống người đã nói trước và câu nói của người trước là câu khẳng định

Vị trí: "too" đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy

Ex: A. I can sing English songs. (Tôi có thể hát các bài hát tiếng Anh)

B. I can, too (Tôi cũng vậy)

+ "either" có nghĩa là "cũng không", được dùng khi nhắc lại một điều giống người đã nói trước và câu nói của người trước là câu phủ định

Vị trí: "either" đứng ở cuối câu, sau dấu phẩy

Ex: I’ m not good at English. (Tôi không giỏi Tiếng Anh)

B. I’ m not, either. (Tôi cũng không)

- Comparisons (Các dạng so sánh)

+ So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.

Cấu trúc: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as

Ex: She sings as beautifully as a singer. (Cô ấy hát hay như ca sĩ.)

So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.

Cấu trúc: 

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than. Ex: Nam is taller than me. (Nam cao hơn tôi.)
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than. Ex: This problem is more difficult than that one. (Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.)

So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác.

Cấu trúc:

  • Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est. Ex: Nam is the tallest student in his class. (Nam là học sinh cao nhất trong lớp.)
  • Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV. Ex: This is the most difficult problem in the book. (Đây là vấn đề khó nhất trong sách.)

- Các từ vựng trong bài:

  • broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/   phát sóng
  • perform /pəˈfɔːm/   biểu diễn
  • allow /əˈlaʊ/   cho phép
  • photography /fəˈtɒɡrəfi/   nhiếp ảnh
  • taste (n) /teɪst/   sở thích, gu
Ngày:19/08/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết Trịnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM