Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Looking Back

Phần Looking Back - Unit 9 hệ thống kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và cách giao tiếp liên quan đến chủ đề "Các lễ hội trên thế giới". Thông qua các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ hiểu thêm về chủ đề cũng như ôn tập các kiến thức này. Mời các em cùng đến với bài học ngay bên dưới!

Unit 9 lớp 7: Festivals Around The World - Looking Back

1. Vocabulary

1.1. Task 1 Unit 9 lớp 7

Rearrange the letters to make reasons for holding festivals. Then match them to the pictures of the festival. (Sắp xếp lại các chữ cái để làm thành lý do tổ chức lễ hội. Sau đó nối chúng với những bức hình của lễ hội)

Guide to answer

1. religious (tôn giáo)

2. music (âm nhạc)

3. superstitious (tin nhảm/ mê tín)

4. seasonal (theo mùa)

1.2. Task 2 Unit 9 lớp 7

Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. (Hoàn thành các câu với hình thức từ chính xác trong ngoặc)

Guide to answer

1. cultural                      

2. parade                          

3. celebratory/ celebration

4. festive                      

5. performance                  

6. celebration

Tạm dịch:

1. Người ta tổ chức nhiều hoạt động văn hóa và nghệ thuật như là một phần của Lễ hội hoa ở Đà Lạt.

2. Tôi đã xem diễu hành của các xe chở đầy hoa khi tôi tham gia lễ hội hoa năm trước.

3. Chúng tôi đã có một bữa ăn mừng ngày sinh nhật của ông.

4. Mùa Giáng sinh cũng được gọi là mùa lễ hội.

5. Tôi thích những màn trình diễn các bài hát dân gian.

6. Có một lễ kỉ niệm cho những cô gái Nhật vào ngày 3 của tháng Ba hàng năm.

2. Grammar

2.1. Task 3 Unit 9 lớp 7

Complete each question with a suitable Wh-question word. More than one question word may be accepted. (Hoàn thành mỗi câu hỏi với câu hỏi Wh- thích hợp. Có hơn 1 câu hỏi được chấp nhận) 

Guide to answer

1. Look at this photo! What were you doing with the candles?

(Hãy nhìn vào bức hình này đi! Bạn đang làm gì với những cây nến vậy?)

2. Where did you stay when you were in Ha Noi? (Bạn đã ở chỗ nào khi ra Hà Nội?)

3. How do you pronounce the name of the festival? (Bạn phát âm tên của lễ hội như thế nào?)

4. Which festival does your brother prefer: the Tesselaar Tulip Festival or the Tulip Time Festival?

(Em trai của bạn thích Lễ hội hoa Tulip Tesselaar hơn hay lễ hội Thời gian hoa Tulip?)

5. Where/ When/ How/ Why do people celebrate Diwali?

(Người ta tổ chức lễ hội Diwali ở đâu/ khi nào/ như thế nào/ để làm gì?)

6. When did you arrive in Da Nang? On 29th April.

(Họ đã đến Đà Nẵng khi nào? Vào ngày 29 tháng Tư.)

2.2. Task 4 Unit 9 lớp 7

Make your own sentences with the adverbial phrases from the box. (Tạo thành câu riêng của em với cụm trạng từ trong khung.) 

Guide to answer

1. Nguyen Hue flower Street festival is held in Ho Chi Minh City. 

(Lễ hội đường hoa Nguyễn Huệ được tổ chức ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

2. They would like to say thanks for what they have from this festival.

(Họ muốn nói lời cảm ơn cho những gì họ có được từ lễ hội này.)

3. I attended Diwali festival last December.

(Tôi đã tham dự lễ hội Diwali này vào tháng 12 năm ngoái.)

4. On Tet holiday they decorate their houses with apricot blossoms

(Vào ngày tết họ trang trí nhà cửa với cây hoa mai)

5. The flower festival in Da Lat is held every year. (Lễ hội hoa ở Đà Lạt được tổ chức hằng năm)

3. Communication

Role-play in pairs. Student A is a reporter. Student B is a secondary school student Continue the conversation below. (Đóng vai theo cặp. Học sinh A là một người phóng viên. Học sinh B là một học sinh cấp Hai. Tiếp tục bài đàm thoại bên dưới) 

Guide to answer

Reporter: I’m a reporter from Culture Magazine. Can I ask you some question about your favourite festival?

Student: Yes, of course. I like the elephant race festival best.

Reporter: Well, where’s the festival held?

Student: Ah, it’s held in Daklak province.

Reporter: When is it held?

Student: It’s normally held every March. 

Tạm dịch:

Phóng viên: Tôi là phóng viên từ tạp chí Văn Hóa. Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi về lễ hội yêu thích của bạn không?

Học sinh: Tất nhiên là được ạ. Em thích lễ hội đua voi nhất.

Phóng viên: À, lễ hội được tổ chức ở đâu?

Học sinh: Lễ hội được tổ chức ở tỉnh Đắk Lắk.

Phóng viên: Người ta tổ chức lễ hội khi nào?

Học sinh: Vào tháng Ba hàng năm.

4. Practice Task 1

Write the correct question into the gap.

1. Speak you English?

=>  …………………………………………?

2. What can I for you do?

=> ……………………………………..?

3. Where live you?

=> ……………………………………………?

4. Played you football?

=> ……………………………………….?

5. From where do you come?

=>  …………………………………?

5. Practice Task 2

Choose the correct response to complete each of the following questions based on the answer

1. ________ do you live? - I live in Tokyo.

a. Where           b. Who               c. What

2. ________ are you going to the concert? - I'm going to the concert next week.

a. Where           b. When             c. What

3. ________ is Nancy reading? - She is reading a newspaper.

a. What              b. When            c. Who

4. ________ are they speaking with? - They are speaking with their friends.

a. What              b. Where           c. Who

5. ________ are you talking about? - We're talking about the weather.

a. Who               b. What             c. Where

6. Conclusion

Kết thúc bài học này, các em cần ghi nhớ:

- Các từ vựng trong Unit 9

- Ngữ pháp: 

+ Adverbial phrases (Cụm trạng từ) có chức năng cho biết thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của một hành động. Cụm trạng từ được kết hợp với danh từ, giới từ hoặc nguyên thể. Các cụm trạng từ này có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi khác nhau.

  • Thời gian. Ex: The International Women's Day is held on March 8th(Ngày quốc tế phụ nữ được tổ chứ vào ngày 8 tháng Ba)
  • Địa điểm, nơi chốn. Ex: The festival is celebrated in Daklak(Lễ hội được tổ chức tại Daklak.)
  • Mức độ thường xuyên. Ex: I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • Lý do. Ex: A lot of people go to Spain to attend La Tomatina festival. (Nhiều người đến Tây Ban Nha để tham gia lễ hội La Tomatina.)
  • Cách thức, phương thức. Ex: People celebrate it in a special way(Người ăn mừng lễ hội một cách đặc biệt.)

+ H/ Wh-questions: review (Câu hỏi có từ để hỏi: ôn tập)

Có bảy câu hỏi bắt đầu với "Wh" và một câu hỏi bắt đầu với "H" trong tiếng Anh: what (cái gì), which (cái nào), where (ở đâu), when (khi nào), who (ai), whose (của ai), why (tại sao) và how (như thế nào)

When? => Hỏi thông tin về thời gian

Where? => Hỏi thông tin về nơi chốn

Who? => Hỏi thông tin về người

Why? => Hỏi lý do

How? => Hỏi cách thức, phương thức

What? => Hỏi về vật/ý kiến/hành động

Which ? => Hỏi thông tin về sự lựa chọn

Whose? => Hỏi thông tin về sở hữu

Ex: What is your favourite subject (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

- Giao tiếp: luyện tập hỏi đáp về lễ hội yêu thích.

Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:Xuân Quỳnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM