Unit 11 lớp 7: Travelling in The Future - Skills 2

Phần Skills 2 - Unit 11 dưới đây được eLib biên soạn nhằm giúp các em rèn luyện hai kĩ năng Listening và Writing. Bài học cung cấp các bài tập khác nhau với hướng dẫn cụ thể liên quan đến các phát minh về phương tiện giao thông tương lai. Để hiểu rõ hơn và luyện tập hai kĩ năng này, mời các em theo dõi bài học!

Unit 11 lớp 7: Travelling in The Future - Skills 2

1. Listening

1.1. Task 1 Unit 11 lớp 7

Look at the picture. Which do you think are the correct options below? (Nhìn vào hình. Em nghĩ những ý kiến bên dưới đúng?) 

Guide to answer

1. This vehicle can fly. (Phương tiện này có thể bay được.)

2. It doesn’t need a driver. (Phương tiện này không cần người lái.)

3. Learning to drive this vehicle is easy. (Học cách lái phương tiện này thì dễ.)

4.  We can’t buy them today. (Chúng ta không thể mua phương tiện này hôm nay.)

5. It is very fast. (Phương tiện này rất nhanh.) 

1.2. Task 2 Unit 11 lớp 7

Now listen and check your answers. (Bây giờ nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

Click to listen

Audio script:

I’m here at Noi Bai Airport to tell you about this amazing flying car. It just landed here at the airport 15 minutes ago.

So this vehicle is called TF-X™. It was designed in 2013. But it will take a couple of years before you can own yours. It’s a kind of driverless car and airplane. It has many benefits. With its automated system, the car can avoid traffic. It drives at 300 kph - impressive, isn’t it? It has four seats, so your family or friends can join the ride. The coolest thing is learning to drive a TF-X™ is simple: you’ll be able to do it just after a few hours! 

Tạm dịch

Tôi đang ở sân bay Nội Bài để nói cho bạn biết về chiếc xe hơi bay tuyệt vời này. Chiếc xe vừa hạ cánh tại sân bay cách đây 15 phút.

Chiếc xe này được gọi là TF-X ™. Xe được thiết kế vào năm 2013. Nhưng sẽ mất một vài năm trước khi bạn có thể sở hữu. Đó là một loại xe hơi và máy bay không người lái. Xe này có nhiều lợi ích. Với hệ thống tự động, chiếc xe có thể tránh các vấn đề giao thông. Xe có tốc độ 300 km/h - ấn tượng, phải không? Xe có bốn chỗ ngồi, vì vậy gia đình hoặc bạn bè của bạn có thể tham gia trong cùng một chuyến đi. Điều thú vị nhất là việc học cách lái một chiếc xe TF-X ™ rất đơn giản: bạn sẽ có thể lái được chỉ sau vài giờ! 

1.3. Task 3 Unit 11 lớp 7

Listen again and answer the following questions. (Nghe lại và trả lời những câu hỏi sau)

Click to listen

1. What is the name of the vehicle? (Tên của phương tiện là gì?)

2. How fast can it travel? (Xe có thể chạy nhanh như thế nào?)

3. In which year was it designed? (Xe được thiết kế vào năm nào?)

Guide to answer

1. The vehicle is called TF-X. (Phương tiện này được gọi là TF-X.)

2. It can travel at 300km/h. (Xecó thể chạy 300km trên giờ.)

3. It was designed in 2013. (Xe được thiết kế vào năm 2013.)

1.4. Task 4 Unit 11 lớp 7

Tick (v) the benefits of this vehicle that are mentioned in the recording.  (Đánh dấu v những lợi ích của phương tiện được đề cập trong bài nghe.) 

Guide to answer

1. T    2. F   3. T    4. T    5. T

Tạm dịch:

1. Xe có thể tránh giao thông. 

2. Xe có thể tránh thời tiết xấu. 

3. Xe chạy nhanh.

4. Bạn có thể mời 3 người thân hoặc bạn bè đi cùng bạn trong xe đó cùng lúc. 

5. Học cách lái xe này thì đơn giản.

2. Writing

2.1. Task 5 Unit 11 lớp 7

Write a short paragraph about a future means of transport in this unit, include both facts and opinions about the vehicle. (Viết một đoạn văn ngắn về một phương tiện trong tương lai ở bài học này. Bao gồm cả những sự việc và những lựa chọn về phương tiện)

- name of transport (tên phương tiện)

- how it looks (phương tiện trông như thế nào)

- how it functions (phương tiện có chức năng như thế nào)

- what you think about it (bạn nghĩ gì về phương tiện này)

Guide to answer

It is Solar-energy plane. It looks like a normal plane but it has the solar panel on the wings. The panel will catch the sun shine and create the electricity for the plane. It maybe a great invention helping to create the energy and protect environment.

Tạm dịch:

Đó là máy bay năng lượng mặt trời. Phương tiện trông như máy bay thông thường nhưng có tấm pin mặt trời trên cánh. Tấm pin sẽ nhận ánh nắng mặt trời và tạo ra nguồn điện cho máy bay. Phương tiện này có lẽ là một phát minh lớn giúp tạo ra năng lượng và bảo vệ môi trường.

2.2. Task 6 Unit 11 lớp 7

Swap your writing with your friend. Find which sentences are facts, and which ones are opinions. Do you agree or disagree with your friend's opinions? (Trao đổi bài viết với bạn học. Tìm câu nào là sự thật, câu nào là ý kiến. Em có đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến của bạn học?)

3. Practice

Choose the best option to complete each sentence.

Question 1: Next year, we _________ and get jobs.

A. will graduate           B. will be graduate       C. will graduating

Question 2: I hope pollution _________ worse next year.

A. will not be               B. won't be                    C. A and B are correct.

Question 3: _________ to Australia on your summer vacation next year?

A. You will go              B. Will you go               C. Will you be go

Question 4: Sky safety system _________ everyone from crashing.

A. will do stop              B. will stop                   C. will be stop

Question 5: _________ use my jetpack to fly anywhere easily.

A. I'll                             B. I will                         C. A and B are correct.

Question 6: What problems do you think future transport _________?

A. will have                   B. have will                  C. do have

Question 7: I'm afraid I _________ part in your party this weekend.

A. not will take              B. won't take                C. will not be take

Question 8: I'm not sure I _________ travelling by hot-air balloon again or not.

A. will trying                  B. will be                       C. will try

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ, luyện nghe về xe hơi bay, luyện viết về các phương tiện giao thông tương lai và ghi nhớ các từ vựng có trong bài:

  • automated (adj): tự động
  • benefits (n): lợi ích
  • impressive (adj): ấn tượng
  • seats (n): chỗ ngồi 
  • wings (n) cánh
Ngày:03/10/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM