Unit 2 lớp 7: Health - Getting Started

Bài học Unit 2 lớp 7 mới phần Getting Started giúp các em khởi động, làm quen với chủ đề "Health". Thông qua các hoạt động khác nhau, các em sẽ có cái nhìn tổng quát về chủ đề này. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 2 lớp 7: Health - Getting Started

Going out, or staying in? (Ra ngoài hay ở nhà?) 

1. Task 1 Unit 2 lớp 7 Getting Started

Listen and read (Nghe và đọc.)

Click to listen

Tạm dịch:

Nick: Chào Phong

Phong: Ồ, chào. Bạn đã đánh thức mình đấy Nick.

Nick: Nhưng 10 giờ rồi đấy. Chúng ta hãy ra ngoài chơi.

Phong: Không, đừng rủ mình. Mình nghĩ rằng mình sẽ ở nhà và chơi Zooniverse trên máy tính.

Nick: Cái gì? Hôm nay là một ngày đẹp trời. Thôi nào! Bạn đã ngủ đủ rồi. Chúng ta hãy ra ngoài làm gì đi - nó lành mạnh hơn.

Phong: Làm gì hả Nick?

Nick: Chúng ta đi bơi đi? Hay đạp xe? Chúng đều rất tốt cho sức khỏe.

Phong: Không, mình không muốn.

Nick: Cậu trông không khỏe đó Phong, cậu ổn không?

Phong: Mình cảm thấy buồn. Mình ăn thức ăn nhanh mọi lúc, vì thế mình đang lên cân.

Nick: Vậy là càng thêm lý do để đi ra ngoài.

Phong: Không, Nick. Hơn nữa, mình nghĩ mình bị cảm - mình cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi. Và, mình có thể bị cháy nắng bên ngoài.

Nick: Mình sẽ không chấp nhận câu trả lời không. Bây giờ mình sẽ đến nhà cậu!

a. Can you find a word or expression that means (Bạn có thể tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa là)

1. the name of Computer game (tên của trò chơi máy tính)

2. I don’t want (Tôi không muốn)

3. feeling sad (cảm thấy buồn)

4. becoming fatter (trở nên béo hơn)

5. I don’t accept it (Tôi không chấp nhận nó)

Guide to answer

1. Zooniverse

2. I don’t feel like (Tôi không cảm thấy thích)

3. feel kind of sad (cảm thấy buồn)

4. putting on weight (tăng trọng lượng)

5. won’t take no for an answer (sẽ chấp nhận câu trả lời "không")

b. Read the conversation again. Who wants to do  (Đọc bài đàm thoại lần nữa. Ai muốn làm những điều này.)

Guide to answer

 

Nick

Phong

1. stay at home

(ở nhà)

 

x

2. play  games

(chơi game)

 

x

3. go outside

(đi ra ngoài)

x

 

4. go swimming

(đi bơi)

x

 

5. avoid getting sunburnt

(tránh bị cháy nắng)

 

x

2. Task 2 Unit 2 lớp 7 Getting Started

Match the health problems in the box with the pictures. Then listen and repeat (Nối những vấn đề sức khỏe bị mất với hình ảnh. Sau đó và nghe lại:)

Click to listen

a. Match the health problems in the box with the pictures. Then listen and repeat 

(Nối những vấn đề sức khỏe bị mất với hình ảnh. Sau đó và nghe lại)

Guide to answer

1 – e. (an) allergy (dị ứng)                     

2 – f. sickness (ốm)                   

3 – d. flu (cúm)

4 – c. (put on) weight (tăng cân)       

5 – b. sunburn (cháy nắng)               

6 – a. spots (mụn)

b. Which problems do you think are most common with your classmates? Rank the problems from the most common (1) to the least common (6). Then share with a partner.(Bạn thấy vấn đề nào thường gặp với bạn bè trong lớp? xếp hạng các vấn đề từ thông thường (1) cho đến ít nhất (6). Sau đó chia sẻ với bạn.)

Guide to answer

3 - 2 - 1 - 5 - 4 - 6             

3. Task 3 Unit 2 lớp 7 Getting Started

These people have the wrong advice. Can you match the correct advice (1-5) with the people (a-e)? (Nhìn vào lời khuyên. Những người này cho lời khuyên sau. Bạn có thể nối lời khuyên đúng với mỗi người)

Guide to answer

1 – c. Wear a hat. (Đội mũ.)                     

2 – d. Wash your hands regularly. (Rửa tay thường xuyên.)                   

3 – e. Be careful with what you eat and drink. (Cẩn thận với những gì bạn ăn uống.)

4 – b. Exercise regularly. (Tập thể dục thường xuyên.)       

5 – a. Wash your face regularly. (Rửa mặt thường xuyên.)

4. Task 4 Unit 2 lớp 7 Getting Started

Game: (Trò chơi:)

Take a card with a health problem or a piece od advice. Walk around and try to find the person with the card that matches yours. (Lấy một thẻ với một vấn đề về sức khỏe hoặc một lời khuyên. Đi loanh quanh và cố gắng tìm người có thẻ khớp với bạn.)

Example

A: I have spots

B: Oh. I'm sorry. My advice is "Wear a hat"/ Yes! My advice is "Wash your face regularly"

Tạm dịch

A: Tôi bị mụn

B: Ồ. Tôi xin lỗi. lời khuyên của tôi là "Đội mũ"/ Vâng! Lời khuyên của tôi là "Rửa mặt thường xuyên"

Guide to answer

1. AI put on weight.

B: Oh, yes, my advice is “Exercise regularly”.

2. A: I have a flu.

B: Oh, I’m sorry. My advice is “Wash your hands regularly”.

3. A: I got a sunburn.

B: Oh, yes, my advice is “Wear a hat”.

Tạm dịch:

1. A: Mình tăng cân.

B: Ổ, vậy hả, lời khuyên của mình là “Tập luyện thể dục thường xuyên”.

2. A: Tôi bị cảm.

B: Ồ mình rất tiếc, lời khuyên của mình là “Rửa tay thường xuyên”.

3. A: Mình bị cháy nắng.

B: Ồ, vậy hả, lời khuyên của mình là “Đội nón vào”.

5. Practice Task 1

Odd the one out (Chọn từ khác loại.)

Question 1: A. cough          B. weak                 C. headache        D. sore throat

Question 2: A. sunburn       B. toothache          C. earache          D. unhealthy

Question 3: A. sick              B. temperature      C. tired                 D. weak

Question 4: A. flu                B. stomachache     C. allergy             D. fat

6. Practice Task 2

Choose the best answers to complete the sentences (Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.)

Question 1: You should eat ______fruits and vegetables because they are good for your health.

A. more           B. less            C. little           D. no

Question 2: She looks very tired after coming back from work. She should rest ______.

A. more           B. less            C. little           D. no

Question 3: We should spend ______time on computer games.

A. more           B. less             C. little           D. no

Question 4: Drink ______ green tea and ______ coffee.

A. more/less          B. less /less          C. little/more           D. no/little

7. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần làm bài tập đầy đủ, đưa ra lời khuyên phù hợp với từng trường hợp và ghi nhớ các từ vựng sau:

  • allergy /ˈælədʒi/   dị ứng
  • outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/   ngoài trời
  • junk food / dʒʌŋk fu:d /   thức ăn nhanh
  • sunburn /ˈsʌnbɜːn/   cháy nắng
  • spot /spɒt/   mụn
  • flu /fluː/   cảm cúm
  • sickness /ˈsɪknəs/   ốm yếu, bệnh
  • pill /pɪl/   thuốc
  • regularly /ˈreɡjələli/   thường xuyên
Ngày:18/08/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM