Unit 10 lớp 5: When Will Sports Day Be? - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 10 dưới đây giúp các em tìm hiểu sâu hơn về chủ đề "Khi nào sẽ có ngày Hội thao?". Với nhiều bài tập khác nhau, các em được rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và trau dồi vốn từ vựng về các môn thể thao. Để nắm được chi tiết, mời các em đến với bài học.

Unit 10 lớp 5: When Will Sports Day Be? - Lesson 2

1. Task 1 Unit 10 Lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

a) Chỉ còn hai tuần nữa đến ngày Hội thao!

Đúng! Ngày Hội thao sẽ rất tuyệt!

b) Ngày Hội thao sẽ ở đâu?

Ở sân thể thao gần trường của chúng ta.

c) Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao vậy Mai?

Mình sẽ chơi bóng bàn.

d) Còn bạn thì sao Tony? Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao? 

Phong và mình sẽ chơi bóng đá. Lớp chúng ta sẽ thi đấu với lớp 5E.

2. Task 2 Unit 10 Lesson 2

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a)  What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)

I'm going to play basketball. (Mình sẽ chơi bóng rổ.)

b)  What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)

I'm going to play football. (Mình sẽ chơi bóng đá.)

c)  What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)

I'm going to play table tennis. (Mình sẽ chơi bóng bàn.)

d)  What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao?)

I'm going to play badminton. (Mình sẽ chơi cầu lông.)

3. Task 3 Unit 10 Lesson 2

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about what you will do on Sports Day in your school. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn sẽ làm gì vào ngày Hội thao ở trường bạn.)

- When will Sports Day be? (Khi nào sẽ có ngày Hội thao?)

It'll be on… (Sẽ vào...)

- What are you going to do? (Bạn sẽ làm gì?)

I'm going to... (Mình sẽ…)

​Guide to answer

- When will Sports Day be?

It'll be on Saturday.

- What are you going to do on Sports Day?

I'm going to swim.

Tạm dịch:

- Khi nào sẽ có Ngày Hội thao?

Vào thứ Bảy

- Bạn dự định chơi môn thể thao gì vào ngày Thể thao?

4. Task 4 Unit 10 Lesson 2

Listen and number (Nghe và điền số)

Click to listen

Guide to answer

a.4      b.2      c.3       d.1

Audio script

1. Phong: When will Sports Day be?

Linda: It'll be on Saturday.

Phong: Will you take part in it?

Linda: Yes, I will. 

2. Nam: What are you going to do on Sports Day?

Mai: I'm going to play badminton.

Nam: I like badminton. Let's play it together.

3. Tony: It's only a week until Sports Day!

Linda: That's right. It'll be a great day.

Tony: What are you going to do?

Linda: I'm going to play table tennis.

4. Mai: What are you doing?

Tony: I'm practising for Sports Day.

Mai: Are you going to play basketball on that day?

Tony: Yes, I am.

Tạm dịch:

1. Phong: Khi nào là ngày Hội thao?

Linda: Sẽ vào thứ Bảy.

Phong: Bạn sẽ tham gia chứ?

Linda: Ừ.

2. Nam: Bạn định làm gì trong ngày Hội thao?

Mai: Mình định chơi cầu lông.

Nam: Mình thích chơi cầu lông. Cùng chơi đi.

3. Tony: Chỉ một tuần nữa là đến ngày Hội thao đó!

Linda: Ừ. Đó sẽ là một ngày rất vui.

Tony: Bạn dự định làm gì?

Linda: Mình định chơi bóng bàn.

4. Mai: Bạn đang làm gì thế?

Tony: Mình đang luyện tập cho ngày Hội thao.

Mai: Hôm đó bạn định chơi bóng rổ à?

Tony: Ừ.

5. Task 5 Unit 10 Lesson 2

Write about you (Viết về em)

Guide to answer

Mai: When will Sports Day be at your school?

You: It'll be next week.                           

Mai: Where will it be?                               

You: It'll be at school.                               

Mai: What are you going to do?

You: I'm going to play volleyball.

Mai: What are your classmates going to do?

You: Ba and Thanh are going to play in a football match. Hao and Hai are going to play basketball. Linh and Huong are going to play badminton...

Tạm dịch:

Mai: Khi nào sẽ có ngày Hội thao ở trường bạn?

Bạn: Ngày Hội thao sẽ diễn ra vào tuần tới.

Mai: Ngày Hội thao sẽ ở đâu?

Bạn: Sẽ ở trường.

Mai: Bạn sẽ làm gì?

Bạn: Mình sẽ chơi bóng chuyền.

Mai: Các bạn lớp bạn sẽ làm gì?

Bạn: Ba và Thanh sẽ chơi trong trận bóng đá. Hào và Hải sẽ chơi bóng rổ. Linh và Hương sẽ chơi cầu lông...

6. Task 6 Unit 10 Lesson 2

Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Pass the secret! (Truyền đạt bí mật!)

Tạm dịch:

Chúng ta sẽ chơi bóng bàn vào ngày Hội thao. 

7. Practice

Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)

1. _________ will the Sports Day take place?

a. When

b. Where

c. Why

d. Which

2. What song are you going to _________ in the contest?

a. draw

b. play

c. show

d. sing

3. When will Teacher’s Day be? – ____________

a. It’ll be in Saturday

b. It’s on Saturday

c. It’ll be on Saturday

d. It be on Saturday

4. ___________? – They are going to play football.

a. Where are they?

b. When are they going to play football?

c. What are they going to do on Sport Day?

d. What do they going to do on Sport Day?

5. Today is Thursday. Tomorrow is __________

a. Sunday

b. Friday

c. Saturday

d. weekend

6. Are they excited about Sport Day? – ________

a. Yes, they do

b. Yes, they aren’t

c. No, they don’t

d. Yes, they are

7. ________ you play football or baseball on Sport Day?

a. Are

b. Do

c. Will

d. Were

8. Will the Singing Contest on _________, September.

a. twice

b. 2nd

c. two

d. second

8. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần luyện tập nghe và đọc đoạn hội thoại, luyện nói về các sự kiện ở trường, luyện viết về việc làm của bản thân trong ngày Hội thao và ghi nhớ các từ mới trong bài:

  • Sports Day /spɔːts/ /deɪ/ ngày Hội thao
  • table tennis /ˈteɪbl/ /ˈtɛnɪs/ bóng bàn
  • football /ˈfʊtbɔːl/ bóng đá
  • volleyball /ˈvɒlibɔːl/ bóng chuyền
  • basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ
  • badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
Ngày:15/10/2020 Chia sẻ bởi:ngan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM