Unit 9 lớp 5: What Did You See At The Zoo? - Lesson 2

Phần Lesson 2 - Unit 9 được biên soạn chi tiết nhằm giúp các em tìm hiểu sâu hơn về chủ đề "Bạn đã thấy gì trong sở thú?". Với nhiều bài tập khác nhau, các em được rèn luyện các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết và trau dồi vốn từ vựng về các con vật trong sở thú. Để hiểu rõ hơn, mời các em cùng đến với bài học bên dưới.

Unit 9 lớp 5: What Did You See At The Zoo? - Lesson 2

1. Task 1 Unit 9 Lesson 2

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

a) Tuần trước bạn đã đi sở thú phải không Phong? Sở thú thế nào?

Đúng rồi. Sở thú tuyệt lắm.

b) Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?

Những con sư tử gầm rất to.

c) Tớ cũng thấy một con trăn. Con trăn di chuyển rất lặng lẽ.

d) Và tớ thấy hai con gấu trúc. Những con gấu trúc thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.

2. Task 2 Unit 9 Lesson 2

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a)  What did the tigers do when you were there? (Những con hổ đã làm gì khi bạn ở đó?)

They roar loudly. (Những con hổ gầm thật to.)

b)  What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)

They move beautifully. (Những con công di chuyển thật đẹp.)

c)  What did the pythons do when you were there? (Những con trăn đã làm gì khi bạn ở đó?)

They move quietly. (Những con trăn di chuyển thật lặng lẽ.)

d)  What did the pandas do when you were there? (Những con gấu trúc đã làm gì khi bạn ở đó?)

They eat slowly. (Những con gấu trúc ăn thật chậm.)

3. Task 3 Unit 9 Lesson 2

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Tạm dịch:

- Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì?

Đó là

- ... đã làm gì khi bạn ở đó?

Chúng...

Guide to answer

- What are your favourite animals at the zoo?

They’re pandas and monkeys.

- What did the pandas do when you were there?

They ate bamboos.

What did the monkeys do when you were there?

They climbed the trees.

Tạm dịch:

- Các loài vật ưa thích của bạn ở sở thú là gì?

Là gấu trúc và khỉ.

- Những con gấu trúc làm gì khi bạn ở đó?

Những con gấu trúc ăn tre.

- Những con khỉ làm gì khi bạn ở đó?

Những con khỉ trèo cây.

4. Task 4 Unit 9 Lesson 2

Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click to listen

Guide to answer

1. a      2. b       3. b

Tạm dịch:

1. Những con khỉ đột đã làm gì khi Nam ở sở thú? 

- Những con khỉ gô-ri-la di chuyển thật nhanh.

2. Những con gấu trúc đã làm gì khi Quân ở sở thú?

- Những con gấu trúc di chuyển yên tĩnh và chúng ăn chậm chạp.

3. Những con công đã làm gì khi Phong ở công viên? 

- Những con công di chuyển đẹp.

Audio script

1. Nam: I went to the zoo last weekend.

Linda: What did you do there?

Nam: I took photos of the gorillas for my Science project.

Linda: What were the gorillas like?

Nam: They moved really quickly.

2. Akiko: Did you visit the zoo last Wednesday?

Quan: Yes, I did. I saw some cute pandas.

Akiko: What did they do?

Quan: Nothing really. They moved around quietly and ate food slowly.

3. Linda: Where were you yesterday?

Phong: I was at the park.

Linda: What did you see there?

Phong: I saw a lot of peacocks. 

Linda: I love them.

Phong: Me too. They moved so beautifully.

Tạm dịch:

1. Nam: Mình đã đi sở thú cuối tuần trước

Linda: Bạn đã làm gì ờ đó?

Nam: Mình chụp vài tấm ảnh khỉ gô-ri-la cho dự án môn Khoa học của mình.

Linda: Những chú khỉ gô-ri-la như thế nào?

Nam: Những chú khỉ gô-ri-la di chuyển nhanh nhẹn.

2. Akiko: Thứ Tư tuần trước bạn có đi sở thú không?

Quan: Có. Mình thấy mấy chú gấu trúc đáng yêu.

Akiko: Những chú gấu trúc làm gì thế?

Quan: Thực ra cũng không có gì. Những chú gấu trúc đi lại một cách nhẹ nhàng và ăn đồ ăn của chúng một cách chậm rãi.

3. Linda: Hôm qua bạn ở đâu?

Phong: Mình ở công viên.

Linda: Bạn đã làm gì ở đó?

Phong: Mình thấy rất nhiều công.

Linda: Mình thích công.

Phong: Mình cũng thế. Những chú công đi lại rất đẹp.

5. Task 5 Unit 9 Lesson 2

Write about your visit to the zoo (Viết về chuyến thăm sở  thú của em)

1. When were you at the zoo? (Bạn ở sở thú khi nào?)

2. What did you see there? (Bạn thấy gì ở đó?)

3. What did the animals do when you were there? (Những con vật làm gì khi bạn ở đó?)

Guide to answer

1. I went to the zoo last Sunday. (Tôi đi sở thú vào Chủ nhật trước.)

2. I saw tigers and pythons. (Tôi đã thấy những con hổ và những con trăn.)

3. The tigers roar loudly and the pythons move quietly. 

(Những con hổ gầm thật to và những con trăn di chuyển lặng lẽ.)

6. Task 6 Unit 9 Lesson 2

Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Animals in action (Charades) (Hành động nhừng con vật (Trò chơi đố chữ))

Tạm dịch:

slowly (chậm chạp)

noisily (ồn ào)

quickly (nhanh nhẹn)

loudly (ầm ĩ)

quietly (yên tĩnh)

beautifully (đẹp đẽ)

Ví dụ

A: Tôi đã thấy gì ở sở thú?

B: Bạn đã thấy những con voi.

C: Chúng làm gì ở đó?

D: Chúng đi dạo thật chậm chạp.

7. Practice

Complete the sentences. (Hoàn thành câu)

1. __________ does things slow.

a. tiger

b. python

c. monkey

d. lion

2. __________ moves beautifully.

a. peacock

b. monkey

c. panda

d. gorilla

3. __________ has black and white fur.

a. elephant

b. python

c. crocodile

d. panda

4. __________ can spray water with its trunk.

a. squirrel

b. elephant

c. lion

d. gorilla

5. _________ moves so fast

a. python

b. peacock

c. elephant

d. tiger

8. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần tập đọc và tập nghe, tập nói về các con vật trong sở thú và luyện viết về chuyến thăm quan sở thú của các em; đồng thời ghi nhớ các từ mới trong bài:

  • animal /ˈænɪml/   con vật, động vật
  • action /ˈækʃn/   hoạt động
  • roar /rɔː(r)/   gầm
  • loudly /ˈlaʊdli/   to
  • move /muːv/   di chuyển, đi
  • quietly /ˈkwaɪətli/   lặng lẽ, yên lặng
  • slowly /ˈsləʊli/   chậm chạp
  • beautifully /ˈbjuːtɪfli/   đẹp
  • climb /klaɪm/   trèo
  • quickly /ˈkwɪkli/   nhanh chóng
Ngày:15/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM