Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng

Acyclovir là thuốc kháng virus có thể sử dụng dưới dạng thuốc mỡ, kem bôi, viên nén, viên nang, hỗn hợp pha tiêm, hỗn dịch uống. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Acyclovir - Điều trị các bệnh nhiễm trùng

Phân nhóm: Thuốc kháng virus

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc acyclovir là gì?

Thuốc acyclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do một số loại virus gây ra, cụ thể là:

Ðiều trị khởi đầu và dự phòng tái nhiễm virus Herpes simplex tuýp 1 và 2 ở da và niêm mạc, viêm não Herpes simplex. Ðiều trị bệnh zona cấp tính. Ðiều trị Herpes sinh dục, giảm số lượng các đợt tái phát. Thủy đậu xuất huyết, thủy đậu ở người suy giảm miễn dịch, thủy đậu ở trẻ sơ sinh.

Thuốc acyclovir là một thuốc kháng virus nhưng không chữa khỏi các bệnh nhiễm trùng. Các virus gây ra các bệnh nhiễm trùng tiếp tục sống trong cơ thể thậm chí giữa các đợt bùng phát.

Tác dụng của acyclovir nhìn chung là:

Làm giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian của những đợt bùng phát này, giúp các vết loét lành nhanh hơn, giữ cho vết loét mới không lan rộng Giảm đau (cả sau khi lành vết loét) hoặc giảm ngứa Ở những người có hệ miễn dịch yếu, thuốc có thể làm giảm nguy cơ virus lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể và gây nhiễm trùng nghiêm trọng

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Acyclovir uống

Ðiều trị do nhiễm Herpes simplex:

Người lớn: Mỗi lần 200 mg (400 mg ở người suy giảm miễn dịch), ngày 5 lần, cách nhau 4 giờ, dùng trong 5 – 10 ngày. Trẻ em dưới 2 tuổi: Nửa liều người lớn. Trẻ em trên 2 tuổi: Bằng liều người lớn.

Phòng tái phát herpes simplex:

Đối tượng áp dụng là người bệnh suy giảm miễn dịch, người ghép cơ quan dùng thuốc giảm miễn dịch, người nhiễm HIV, người dùng hóa liệu pháp: Mỗi lần 200 – 400 mg, ngày 4 lần. Trẻ em dưới 2 tuổi: Dùng nửa liều người lớn. Trẻ em trên 2 tuổi: Bằng liều người lớn.

Ðiều trị thủy đậu và zona:

Người lớn: Mỗi lần 800 mg, ngày 5 lần, trong 7 ngày. Trẻ em: Bệnh varicella, mỗi lần 20 mg/kg thể trọng (tối đa 800 mg) ngày 4 lần trong 5 ngày hoặc trẻ em dưới 2 tuổi mỗi lần 200 mg, ngày 4 lần; 2 – 5 tuổi mỗi lần 400 mg ngày 4 lần; trẻ em trên 6 tuổi mỗi lần 800 mg, ngày 4 lần.

Acyclovir tiêm truyền tĩnh mạch

Ðiều trị herpes simplex ở người suy giảm miễn dịch, herpes sinh dục khởi đầu nặng, Zona thần kinh do virus Varicella-zoster: 5 mg/kg thể trọng, cứ 8 giờ mỗi lần trong 5 – 7 ngày. Liều tăng lên gấp đôi cứ 8 giờ một lần ở người suy giảm miễn dịch nhiễm Varicella zoster và ở người bệnh viêm não do Herpes simplex.

Trẻ sơ sinh tới 3 tháng nhiễm Herpes simplex:

Mỗi lần 10 mg/kg thể trọng, cứ 8 giờ một lần trong 10 ngày. Trẻ từ 3 tháng – 12 năm nhiễm Herpes simplex hoặc Varicella zoster 250 mg/m2 da, cứ 8 giờ một lần, trong 5 ngày. Liều tăng lên gấp đôi thành 500 mg/m2 da, cứ 8 giờ 1 lần cho người suy giảm miễn dịch bị nhiễm Varicella zoster và trong trường hợp viêm não do herpes simplex (thường dùng 10 ngày ở bệnh viêm não).

Acyclovir bôi

Dùng điều trị nhiễm Herpes simplex môi và sinh dục khởi phát và tái phát. Nếu tổn thương ở miệng hoặc âm đạo, người bệnh cần phải dùng điều trị toàn thân. Với bệnh zona thần kinh (giời leo) cũng cần phải điều trị toàn thân.

Bôi lên vị trí tổn thương cách 4 giờ một lần (5-6 lần mỗi ngày) trong 5-7 ngày, bắt đầu ngay từ khi xuất hiện triệu chứng.

Nếu sử dụng thuốc acyclovir dạng mỡ tra mắt: Ngày bôi 5 lần (tiếp tục ít nhất 3 ngày sau khi đã dùng liều điều trị).

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc acyclovir như thế nào?

Acyclovir uống: Uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn, thường 2 đến 5 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống nhiều nước khi dùng thuốc này, trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ. Acyclovir dạng lỏng: Lắc chai kỹ trước mỗi liều. Cẩn thận đo liều dùng bằng dụng cụ đo/thìa đặc biệt. Không dùng muỗng lấy thức ăn để đo lượng thuốc vì có thể bạn sẽ lấy không đúng liều lượng. Acyclovir bôi: Chỉ dùng ngoài da. Dùng 5 lần mỗi ngày, cách nhau khoảng 4 giờ, bỏ qua liều ban đêm. Nên dùng thuốc liên tục trong 5 ngày. Nếu tổn thương lành sau 5 ngày nên tiếp tục dùng thuốc thêm 5 ngày nữa.

Thuốc hoạt động tốt nhất khi bắt đầu sử dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của đợt bùng phát, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc sẽ không hoạt động tốt nếu bạn trì hoãn điều trị.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên trọng lượng cơ thể.

Thuốc này hoạt động tốt nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, hãy uống thuốc ở khoảng cách đều nhau. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc tại một cùng một thời điểm mỗi ngày.

Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi đã kết thúc toàn bộ liều lượng được quy định. Không thay đổi liều, bỏ qua bất kỳ liều nào hoặc ngưng dùng thuốc sớm mà không được sự chấp thuận của bác sĩ.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

Lo lắng Động kinh Mệt mỏi Mất ý thức Phù bàn tay, bàn chân, mắt cá chân và yếu chân Giảm tiểu tiện

Bạn nên làm gi nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc thuốc acyclovir?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây:

Phát ban Khó thở Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:

Đau phía dưới lưng Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu Yếu bất thường

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chán ăn, đau bụng Đau đầu, cảm giác mê sảng Phù bàn tay hoặc bàn chân

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc acyclovir bạn nên biết những điều gì?

Trước khi dùng thuốc acyclovir, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

Thuốc chống chỉ định cho người quá mẫn với acyclovir và valacyclovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Thận trọng khi sử dụng ở người bệnh thận. Acyclovir được đào thải qua thận, do đó phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Bệnh nhân lớn tuổi thường suy giảm chức năng thận và do đó cần điều chỉnh liều cho nhóm bệnh nhân này. Cả bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân suy thận đều tăng nguy cơ tác dụng phụ gây độc thần kinh và nên theo dõi cẩn thận các biểu hiện của tác dụng phụ. Các phản ứng này nhìn chung đều phục hồi khi ngưng điều trị. Đối với thuốc acyclovir bôi, chỉ dùng thuốc như một chế phẩm dùng ngoài. Không dùng thuốc cho giác mạc và niêm mạc mắt để điều trị nhãn khoa. Nếu bôi thuốc vào niêm mạc như miệng hoặc âm đạo có thể xảy ra kích ứng.

Cần bắt đầu điều trị bằng thuốc acyclovir càng sớm càng tốt sau khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên (như ngứa, rát, mụn nước).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

A= Không có nguy cơ B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu C = Có thể có nguy cơ D = Có bằng chứng về nguy cơ X = Chống chỉ định N = Vẫn chưa biết

6. Tương tác thuốc

Thuốc acyclovir có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc acyclovir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc acyclovir bao gồm:

Thuốc kháng sinh chống nấm (Fungizone) Thuốc kháng sinh aminoglycoside như amikacin, gentamicin, kanamycin, neomycin, paramomycin, streptomycin và tobramycin Aspirin và các thuốc NSAID khác như ibuprofen và naproxen Cyclosporine Thuốc điều trị nhiễm HIV hoặc AIDS như zidovudine Pentamidine Probenecid Sulfonamid như sulfamethoxazol và trimethoprim Tacrolimus

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc acyclovir  không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acyclovir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Mất nước Bệnh thận. Việc mất nước hoặc bệnh thận có thể làm tăng nồng độ thuốc acyclovir trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ Các vấn đề về hệ thần kinh. Thuốc acyclovir có thể làm cho những vấn đề này tệ hơn.

7. Bảo quản thuốc

Bạn bảo quản thuốc acyclovir như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc acyclovir có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc acyclovir có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nang, thuốc uống: acyclovir 200mg, acyclovir 400mg, acyclovir 800mg. Dung dịch, thuốc tiêm: 50mg/ml (10ml, 20ml) Dung dịch được tái tạo, thuốc tiêm: 500mg, 1000mg Hỗn dịch, thuốc uống: 200mg/5ml (473ml) Acyclovir cream (acyclovir bôi)

Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Acyclovir. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:Nguyễn Minh Duy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM