Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần

Amitriptyline được dùng để điều trị các vấn đề về tâm thần/tâm trạng như bệnh trầm cảm. Thuốc này có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc trở nên vui vẻ hơn, giảm lo lắng và căng thẳng, giúp cho ngủ ngon giấc hơn, và tăng cường năng lượng của bạn. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.

Thuốc Amitriptyline - Điều trị các vấn đề về tâm thần

1. Tác dụng

Tác dụng của amitriptyline là gì?

  • Amitriptyline được dùng để điều trị các vấn đề về tâm thần/tâm trạng như bệnh trầm cảm. Thuốc này có thể giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc trở nên vui vẻ hơn, giảm lo lắng và căng thẳng, giúp cho ngủ ngon giấc hơn, và tăng cường năng lượng của bạn.  Amitriptyline thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Thuốc hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến sự cân bằng của các chất hóa học tự nhiên ở não bộ (các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin).
  • Cách dùng khác: Phần này đề cập đến những cách dùng thuốc không được liệt kê trong nhãn thuốc chuyên nghiệp đã được chấp thuận nhưng có thể được chỉ định bởi chuyên gia y tế của bạn. Sử dụng thuốc này để điều trị một tình trạng không được liệt kê trong phần này chỉ khi được chỉ định bởi chuyên gia y tế.
  • Thuốc này có thể được dùng để điều trị chứng đau dây thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại biên, đau dây thần kinh sau Zona), rối loạn ăn uống (ăn uống vô độ), các vấn đề về tâm thần/tâm trạng khác (ví dụ như rối loạn hoảng sợ, lo âu), hoặc để ngăn ngừa bệnh đau nửa đầu.

Bạn nên dùng amitriptyline như thế nào?

  • Dùng thuốc bằng đường uống, thường 1 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn chỉ uống thuốc 1 lần một ngày, hãy uống trước khi đi ngủ để giúp làm giảm tình trạng buồn ngủ vào ban ngày. Liều lượng thuốc được vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng đối với thuốc của bạn. Thuốc còn có dạng tiêm.
  • Để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ (ví dụ như mệt mỏi, khô miệng, choáng váng), bác sĩ có thể sẽ hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều lượng thấp và tăng liều lượng dần dần. Hãy tuân theo theo sự hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.
  • Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không được tự ý tăng liều lượng hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc lâu hơn chỉ định của bác sĩ. Tình trạng bệnh của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ mắc các tác dụng phụ của bạn sẽ tăng lên.
  • Việc tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn là rất quan trọng. Không nên tự ý ngưng thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ. Một số tình trạng bệnh sẽ trở nặng hơn khi bạn ngưng thuốc đột ngột. Hơn nữa, bạn có thể mắc các triệu chứng như tâm trạng thay đổi thất thường, đau đầu, mệt mỏi, thay đổi giấc ngủ. Để ngăn ngừa các triệu chứng này trong khi bạn đang dừng việc điều trị bệnh bằng thuốc này, bác sĩ có thể giảm dần liều lượng thuốc của bạn. Hãy tham khảo sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Hãy thông báo ngay lập tức về các triệu chứng mới xuất hiện hay trở nên trầm trọng hơn.
  • Thuốc này có thể không đạt hiệu quả ngay lập tức. Bạn có thể nhận thấy một vài lợi ích của thuốc trong vòng 1 tuần. Tuy nhiên, có thể mất đến 4 tuần để bạn nhận thấy hiệu quả đầy đủ của thuốc.
  • Hãy liên hệ với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trầm trọng hơn (ví dụ như cảm giác buồn chán trở nên trầm trọng hơn, hoặc bạn có ý nghĩ tự tử).

Bạn nên bảo quản amitriptyline như thế nào?

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
  • Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

2.1 Liều dùng amitriptyline cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm

Đường uống:

Liều khởi đầu: 25 đến 100 mg mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 liều hoặc 50 đến 100 mg trước khi đi ngủ. Liều duy trì: 25 đến 150 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc chia thành 3 đến 4 liều. 25 mg mỗi ngày trước khi đi ngủ được dùng để điều trị chứng trầm cảm tiền kinh nguyệt. Liều lượng nên được tăng dần dần. Một số nhỏ bệnh nhân nhập viện có thể cần 300 mg mỗi ngày. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được áp dụng cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg, có thể dùng 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống càng sớm càng tốt.

Liều dùng thông thường cho người lớn để ngăn ngừa bệnh đau nửa đầu

Uống 10 mg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh trầm cảm mãn tính

Đường uống:

Liều khởi đầu: uống 75 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc chia thành các liều. Liều duy trì: 150 đến 300 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc hoặc chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được áp dụng cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg, có thể dùng 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống càng sớm càng tốt.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau nhức

Đường uống:

Liều khởi đầu: uống 75 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc chia thành các liều. Liều duy trì: 150 đến 300 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc hoặc chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được áp dụng cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg, có thể dùng 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống càng sớm càng tốt.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn stress sau sang chấn

Đường uống:

Liều khởi đầu: uống 75 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc chia thành các liều. Liều duy trì: 150 đến 300 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc hoặc chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được áp dụng cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg, có thể dùng 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống càng sớm càng tốt.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn bản thể (Somatoform Pain Disorder)

Đường uống:

Liều khởi đầu: uống 75 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc chia thành các liều. Liều duy trì: 150 đến 300 mg mỗi ngày, 1 liều đơn hoặc hoặc chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được áp dụng cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg, có thể dùng 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống càng sớm càng tốt.

2.2 Liều dùng amitriptyline cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị bệnh trầm cảm

Trẻ em từ 9 đến 12 tuổi:

Liều khởi đầu: Uống 1 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều. Liều duy trì: 1 đến 5 mg/kg/ngày chia thành 3 liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc theo dõi nhịp tim, điện tâm đồ, huyết áp nên được thực hiện cho những bệnh nhân đang dùng liều lượng cao dùng liều lượng vượt quá 3mg/kg/ngày.

Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi:

Đường uống:

Liều khởi đầu: Uống 25 đến 50 mg mỗi ngày, chia thành 3 đến 4 liều. Liều duy trì: 20 đến 200 mg mỗi ngày chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần. Việc uống 10 mg 3 lần một ngày và 20 mg trước khi đi ngủ có thể phù hợp với những bệnh nhân không dung nạp được liều lượng cao hơn.

Tiêm bắp:

20 đến 30 mg 4 lần một ngày. Bệnh nhân nên được chuyển qua điều trị bằng đường uống ngay càng sớm càng tốt.

Liều lượng thông thường cho trẻ em bị đau nhức

Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi:

Liều khởi đầu: uống 0,1 mg/kg vào trước giờ đi ngủ (theo nghiên cứu). Liều duy trì: Có thể tăng liều lượng từ 0,5 lên 2 mg/kg vào trước giờ đi ngủ trong 2 đến 3 tuần khi dung nạp thuốc.

Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi:

Liều khởi đầu: 25 mg hai lần mỗi ngày. Liều duy trì: 50 đến 200 mg mỗi ngày, chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần.

Liều lượng thông thường cho trẻ em để dự phòng đau nửa đầu

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:

0,25 đến 1,5 mg/kg/ngày một lần mỗi ngày vào giờ đi ngủ (theo nghiên cứu). Liều lượng nên được tăng dần dần.

Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi:

Liều khởi đầu: 25 mg hai lần mỗi ngày. Liều duy trì: 50 đến 200 mg mỗi ngày, chia thành các liều. Liều lượng nên được tăng dần dần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị bệnh tiểu không kiểm soát

Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: Việc uống 10 mg vào giờ đi ngủ đã được thử nghiệm để điều trị đái dầm vào ban đêm (theo nghiên cứu).

Amitriptyline có những dạng và hàm lượng nào?

Amitriptyline có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, đường uống: 10 mg, 25 mg, 50 mg, 75 mg, 100 mg, 150 mg. Dung dịch, thuốc tiêm: 10 mg/mL.

3. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp các tác dụng phụ nào khi dùng amitriptyline?

Các tác dụng phụ bao gồm: mệt mỏi, choáng váng, khô miệng, thị lực kém, táo bón, tăng cân, hoặc tiểu tiện khó khăn có thể xuất hiện. Nếu bất cứ các tác dụng phụ nào vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, hãy thông báo kịp thời cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Để giảm thiểu nguy cơ bị choáng váng và đau đầu nhẹ, hãy đứng dậy hoặc ngồi dậy từ từ sau khi ngồi hoặc nằm.

Để làm dịu chứng khô miệng, hãy ngậm kẹo cứng (không đường) hoặc kem đá tuyết, nhai kẹo cao su (không đường), uống nhiều nước, hoặc sử dụng chất thay thế nước bọt.

Để ngăn ngừa chứng táo bón, hãy duy trì chế độ ăn uống đầy đủ chất xơ, uống nhiều nước, và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón khi đang sử dụng thuốc này, tham khảo tư vấn từ dược sĩ để lựa chọn thuốc nhuận tràng phù hợp.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa loại thuốc này bởi vì bác sĩ đã đánh giá rằng: đối với bạn, lợi ích của thuốc nhiều hơn hẳn nguy cơ của tác dụng phụ. Nhiều người đang sử dụng loại thuốc này mà không mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ các tác dụng phụ tuy hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây xảy ra: dễ thâm tím/chảy máu, ợ nóng dai dẳng, run rẩy, biểu hiện của nét mặt giống như đeo mặt nạ, co thắt cơ, đau bụng/dạ dày dữ dội, giảm khả năng/ham muốn tình dục, ngực đau/sưng.

Hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ các triệu chứng tuy hiếm gặp nhưng lại nghiêm trọng này xuất hiện: đi ngoài phân đen, nôn mửa giống màu bã cà phê, choáng váng nặng, ngất xỉu, co giật.

Thuốc này rất hiếm khi gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS). Hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ các triệu chứng nào sau đây: sốt, cứng cơ bắp, lú lẫn nặng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh/không đều.

Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa ngáy/sưng tấy (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/cổ họng), choáng váng nặng, hô hấp khó khăn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

4. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amitriptyline bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amitriptyline, bạn nên:

Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amitriptyline hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng cisapride (Propulsid) hoặc thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), selegiline (Eldepryl, Emsam, Zelapar), và tranylcypromine (Parnate), hoặc nếu bạn đã từng dùng thuốc ức chế MAO trong suốt 14 ngày. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không nên dùng amitriptyline. Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các vitamin, thuốc bổ sung dinh dưỡng và thảo dược. Bạn phải chắc chắn đề cập đến các loại thuốc sau đây: thuốc kháng histamine; cimetidine (Tagamet); thuốc hỗ trợ ăn kiêng; disulfiram (Antabuse); guanethidine (Ismelin); ipratropium (Atrovent); quinidine (Quinidex); thuốc điều trị chứng nhịp tim bất thường như flecainide (Tambocor) và propafenone (Rythmol); thuốc điều trị chứng lo âu, bệnh hen suyễn, cảm lạnh, bệnh ruột kích thích, bệnh thần kinh, buồn nôn, bệnh Parkinson, động kinh, viêm loét hoặc các vấn đề về tiểu tiện; các loại thuốc chống trầm cảm khác; phenobarbital (Bellatal, Solfoton); thuốc giảm đau; các thuốc ức chế tái hấp thu serotnin chọn lọc (SSRIs) như citalopram (Celexa), fluoxetine (Prozac, Sarafem), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil) và sertraline (Zoloft); thuốc ngủ; thuốc điều trị bệnh tuyến giáp; và thuốc an thần. Hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đã ngừng sử dụng fluoxetine (Prozac, Sarafem) trong vòng 5 tuần trước. Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ. Báo với bác sĩ nếu bạn vừa bị nhồi máu cơ tim. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không được dùng amitriptyline. Báo với bác sĩ biết nếu bạn uống nhiều rượu và bạn đang hoặc đã từng bị bệnh tăng nhãn áp (một bệnh ở mắt); bệnh phì đại tuyến tiền liệt; khó tiểu tiện; co giật; bệnh cường giáp; tiểu đường; tâm thần phân liệt (một bệnh tâm thần gây ra tâm lý không bình thường hoặc không ổn định, mất niềm tin vào cuộc sống, và có những cảm xúc mạnh hoặc không phù hợp); hoặc các bệnh về gan, thận, tim. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai. Nếu bạn có thai trong khi đang sử dụng amitriptyline, hãy liên hệ với bác sĩ. Không cho con bú trong khi đang dùng amitriptyline. Báo với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc này nếu bạn trên 65 tuổi. Người lớn tuổi hơn không nên dùng amitriptyline thường xuyên bởi vì thuốc này không an toàn hoặc có hiệu quả bằng các loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự. Nếu bạn đang được phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật nha khoa, báo với bác sĩ hoặc nha sĩ về việc bạn đang dùng amitriptyline. Bạn nên biết rằng amitriptyline có thể gây buồn ngủ. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn ý thức được loại thuốc này gây ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Hãy nhớ rằng rượu có thể làm cho tình trạng buồn ngủ gây ra bởi thuốc này trở nên trầm trọng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.

5. Tương tác thuốc

Amitriptyline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc chữa cảm lạnh hoặc dị ứng, thuốc an thần, thuốc giảm đau gây mê, thuốc ngủ, thuốc làm giãn cơ và thuốc điều trị động kinh hoặc lo âu có thể làm cho tình trạng buồn ngủ gây ra bởi amitriptyline trở nên trầm trọng hơn. Báo với bác sĩ nếu bạn thường xuyên sử dụng các loại thuốc này, hoặc bất kỳ loại thuốc chống trầm cảm nào khác.

Trước khi dùng amitriptyline, báo với bác sĩ nếu bạn đã từng sử dụng thuốc tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI) trong vòng 5 tuần trước, như là citalopram (Celexa), escitalopram (Lexapro), fluoxetine (Prozac, Sarafem, Symbyax), fluvoxamine (Luvox), paroxetine (Paxil), hoặc sertraline (Zoloft).

Báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là:

Cimetidine (Tagamet). Isoniazid (thuốc điều trị lao). Methimazole (Tapazole). Nicardipine (Cardene). Ropinirole (Requip). John’s wort. Ticlopidine (Ticlid). Kháng sinh như terbinafine (Lamisil). Thuốc trị sốt rét như chloroquine (Arelan) hoặc pyrimethamine (Daraprim), hay quinine (Qualaquin). Thuốc trị HIV hoặc AIDS như delavirdine (Rescriptor) hoặc ritonavir (Norvir, Kaletra). Thuốc trị các chứng rối loạn tâm thần như aripiprazole (Abilify), chlorpromazine (Thorazine), clozapine (Clozaril, FazaClo), fluphenazine (Permitil, Prolixin), haloperidol (Haldol), perphenazine (Trilafon), hay thioridazine (Mellaril). Thuốc trị các vấn đề về nhịp tim như amiodarone (Cordarone, Pacerone), dofetilide (Tikosyn), ibutilide (Corvert), hay sotalol (Betapace). Thuốc trị các vấn đề về nhịp tim như disopyramide (Norpace), dronedarone (Multaq), flecainide (Tambocor), mexiletine (Mexitil), procainamide (Pronestyl), propafenone (Rythmol), hay quinidine (Quin-G).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới amitriptyline không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Thuốc lá; Ethanol.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amitriptyline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Chứng rối loạn lưỡng cực (rối loạn tâm trạng với sự thay đổi luân phiên tâm trạng quá mức và trầm cảm). Nhồi máu cơ tim, gần – Thuốc không nên được sử dụng ở những bệnh nhân mắc các tình trạng này. Tiểu đường. Tăng nhãn áp. Bệnh tim. Bệnh cường giáp. Chứng tâm thần phân liệt. Tiền sử bị động kinh. Tiền sử bị bí tiểu (tiểu tiện khó khăn). Sử dụng thuốc thận trọng. Bởi vì thuốc này có thể làm những tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. Bệnh gan – Sử dụng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

6. Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

Nhịp tim bất thường; Co giật; Hôn mê (bất tỉnh trong khoảng thời gian dài); Lú lẫn; Các vấn đề về sự tập trung; Ảo giác (nhìn thấy các sự vật hoặc nghe những âm thanh không tồn tại); Kích động; Mệt mỏi; Cứng cơ bắp; Nôn mửa; Sốt; Thân nhiệt thấp.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. 

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM