Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần

Asenapine được sử dụng để điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần, tâm trạng như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực. Thuốc asenapine giúp bạn cảm thấy bớt lo lắng, suy nghĩ tích cực hơn trong cuộc sống. Cùng eLib.VN tìm hiểu sơ qua về công dụng, tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý của thuốc nhé.

Thuốc Asenapine - Điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần

Tên gốc: asenapine

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tên biệt dược: Saphris®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc asenapine là gì?

Thuốc asenapine được sử dụng để điều trị một số bệnh rối loạn tâm thần, tâm trạng như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực. Thuốc asenapine giúp bạn cảm thấy bớt lo lắng và suy nghĩ tích cực hơn trong cuộc sống.

Asenapine cũng có thể giúp giảm ảo giác (như nghe hoặc nhìn thấy những thứ không có) và ngăn ngừa thay đổi tâm trạng nghiêm trọng. Thuốc hoạt động bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên trong não (dẫn truyền thần kinh).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc asenapine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị tâm thần phân liệt

Đối với điều trị cấp tính

Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, 2 lần/ngày.

Liều khuyến cáo: bạn dùng 5mg, 2 lần/ngày. Trong trường hợp cần thiết và cơ thể có thể dung nạp thì bạn có tăng đến 10mg, 2 lần/ngày sau 1 tuần.

Liều tối đa: bạn dùng 10mg, 2 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị rối loạn lưỡng cực

Đối với đơn trị liệu

Liều khởi đầu: bạn dùng 10mg, 2 lần/ngày.

Liều khuyến cáo: bạn dùng 5-10mg, 2 lần/ngày.

Liều tối đa: bạn dùng 10mg, 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc asenapine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị rối loạn lưỡng cực

Đối với trẻ 10 tuổi trở lên

Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 2,5mg, 2 lần/ngày.

Liều chuẩn độ: sau 3 ngày, bạn có thể tăng đến 5mg 2 lần/ngày và sau 3 ngày tiếp theo bạn bổ sung đến 10mg 2 lần/ngày (nếu cần thiết và cơ thể dung nạp được).

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 2,5-10mg, 2 lần/ngày.

Liều tối đa: bạn cho trẻ dùng 10mg, 2 lần/ngày.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc asenapine như thế nào?

  • Bạn dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần/ngày. Khi dùng thuốc, bạn đặt thuốc dưới lưỡi và ngậm đến khi thuốc tan hoàn toàn. Bạn không được nhai, nghiền nát, tách hay nuốt cả viên thuốc. Bên cạnh đó, sau khi uống thuốc này, bạn không nên ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong khoảng 10 phút.
  • Bạn nên uống thuốc theo đúng liều lượng mà bác sĩ chỉ định và tiếp tục dùng thuốc khi bạn cảm thấy tốt hơn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trầm trọng hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
  • Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
  • Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

  • Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc asenapine?

Các tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc asenapine như buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng, tăng cân, loét, mụn nước hoặc đau dưới lưỡi có thể xảy ra. Bên cạnh đó, thuốc còn có các tác dụng phụ khác như tê/ngứa miệng cũng có thể xảy ra nhưng thường biến mất trong vòng 1 giờ. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Thuốc này có thể gây ra các vấn đề về cơ bắp, thần kinh (triệu chứng ngoại tháp-EPS), do đó bác sĩ có thể kê đơn thuốc khác để giảm các tác dụng phụ này. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như cảm giác lo lắng, kích động, bồn chồn, chảy nước dãi, khó nuốt, bồn chồn, run rẩy, cứng cơ, co thắt cơ nặng.

Tuy không thường xuyên xảy ra nhưng thuốc này có thể làm bạn bị co giật mặt, cơ bắp và không kiểm soát được các cử động (rối loạn vận động chậm), trong một số trường hợp, tình trạng này có thể là vĩnh viễn.

Thuốc này hiếm khi làm tăng lượng đường trong máu gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường. Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của lượng đường trong máu cao như tăng khát nước, đi tiểu. Nếu bạn đã mắc bệnh tiểu đường, hãy kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên theo chỉ dẫn và thông báo kết quả với bác sĩ. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc tiểu đường, chương trình tập thể dục hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc asenapine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như vấn đề về gan, đau tim (như đau tim, đau thắt ngực, nhịp tim bất thường), đột quỵ, tiểu đường (kể cả tiền sử gia đình), béo phì, huyết áp thấp, co giật, số lượng bạch cầu thấp, cơ thể mất quá nhiều nước, ung thư vú, lạm dụng ma túy/rượu/dược chất, bệnh Alzheimer, mất trí nhớ, khó nuốt, khó thở trong khi ngủ (ngưng thở khi ngủ). Thuốc asenapine có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài). QT kéo dài hiếm khi có thể gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên, nếu bạn có một số bệnh trạng nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây QT kéo dài. Trước khi sử dụng thuốc asenapine, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào như một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG), tiền sử gia đình có một số vấn đề về tim (QT) kéo dài trong EKG, đột tử do tim). Mức độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Bạn nên tham khảo với bác sĩ về việc sử dụng thuốc asenapine một cách an toàn. Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ, chóng mặt, choáng váng và kéo dài QT. Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Trẻ sinh ra từ mẹ đã sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối của thai kỳ có thể phát triển các triệu chứng như cứng cơ, run rẩy, buồn ngủ, khó thở hoặc khóc liên tục. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là trong tháng đầu tiên, hãy báo ngay cho bác sĩ. Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Vì các vấn đề tâm thần/tâm trạng không được điều trị (như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, trầm cảm) có thể là một tình trạng nghiêm trọng, do đó, bạn không nên ngừng dùng thuốc này khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể có thai, hãy tham khảo với bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và rủi ro.

Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn.

Thuốc này có thể làm cho bạn đổ mồ hôi ít hơn, khiến bạn dễ bị đột quỵ do nóng hơn. Do đó, nên tránh làm những việc có thể khiến bạn nóng quá, chẳng hạn như làm việc nặng hoặc tập thể dục trong thời tiết nóng. Khi thời tiết nóng, bạn hãy uống nhiều nước, ăn mặc thoải mái và nếu quá nóng, bạn hãy nhanh chóng tìm một nơi mát mẻ và nghỉ ngơi. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị sốt dai dẳng, thay đổi tâm thần/tâm trạng, đau đầu hoặc chóng mặt.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc asenapine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc thuốc asenapine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc thuốc asenapine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những sản phẩm có thể tương tác với asenapine như thuốc chẹn alpha (như prazosin), thuốc kháng cholinergic/chống co thắt (như atropine, dicyclomine, scopolamine).

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ thuốc asenapine khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của thuốc asenapine, ví dụ như fluvoxamine và một số thuốc khác.

Thuốc asenapine có thể làm chậm việc loại bỏ các loại thuốc khác khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động, ví dụ như paroxetine và một số thuốc khác.

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid, thuốc giảm ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (chẳng hạn như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine).

Bạn hãy kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (chẳng hạn như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.

Thuốc asenapine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc asenapine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc asenapine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc asenapine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc asenapine có ở dạng viên nén ngậm dưới lưỡi.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc asenapine. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngày:10/08/2020 Chia sẻ bởi:Thi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM