Bệnh co đồng tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Co đồng tử là tình trạng đồng tử thu nhỏ lại quá mức ở một hoặc cả hai mắt. Lúc này, đường kính đồng tử thường dưới 2mm. Vậy nguyên nhân của co đồng tử là gì? Làm thế nào để điều trị bệnh hiệu quả? Tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Bệnh co đồng tử - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu chung

Co đồng tử là gì?

Co đồng tử là tình trạng đồng tử thu nhỏ lại quá mức. Lúc này, đường kính đồng tử thường dưới 2mm.

Đồng tử là lỗ tròn màu đen ở trung tâm mống mắt, giúp tập trung ánh sáng từ bên ngoài để tạo rõ hình ảnh. Đồng tử có thể co hoặc giãn để thích ứng với cường độ ánh sáng xung quanh.

Co đồng tử có thể xảy ra ở hai mắt. Nếu chỉ ảnh hưởng một bên mắt, tình trạng này được gọi là đồng tử không đều.

2. Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng nào đi em với chứng co đồng tử?

Thực tế, có rất nhiều bệnh và tình trạng sức khỏe kích hoạt chứng co đồng tử, nên bạn thường có nhiều triệu chứng đi kèm. Sau đây là một số triệu chứng phổ biến của các nguyên nhân gây ra tình trạng này:

Đau đầu từng cụm

Một cơn đau đầu từng cụm có thể khiến bạn rất đau đớn ở xung quanh mắt, thái dương hoặc trán. Cơn đau thường xảy ra ở một bên đầu và thường lặp lại sau một khoảng thời gian ngắn, điều này phụ thuộc vào loại đau đầu từng cụm bạn mắc phải (mạn tính hoặc từng hồi).

Co đồng tử là một triệu chứng phổ biến đi cùng với chứng đau đầu từng cụm. Các dấu hiệu đau đầu từng cụm khác bao gồm:

  • Mí mắt rũ;
  • Đỏ mắt ;
  • Chảy nước mắt;
  • Chảy nước mũi;
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh ;
  • Nhầm lẫn ;
  • Thay đổi tâm trạng ;
  • Tính hung hăng.

Chảy máu trong não và đột quỵ nhân cầu não

Co đồng tử ở cả hai mắt là một triệu chứng phổ biến của chảy máu trong não và đột quỵ nhân cầu não. Tình trạng xuất huyết hoặc đột quỵ xảy ra khi máu đến cầu não bị tắc nghẽn.

Đột quỵ thân cầu não không có các triệu chứng tương tự với đột quỵ thông thường. Các dấu hiệu phổ biến của đột quỵ thân cầu não gồm chóng mặt, choáng váng, yếu ở cả hai bên cơ thể. Bệnh cũng thường gây co giật giống như chứng co giật trong động kinh, nói lớ hoặc mất nhận thức đột ngột.

Hội chứng Horner

Hội chứng Horner là một nhóm các triệu chứng gây tổn thương các dây thần kinh nối từ não đến mặt hoặc mắt. Các triệu chứng phổ biến của hội chứng là đồng tử thu nhỏ và rũ mí mắt ở một bên.

Ngoài ra, Horner cũng có thể do đột quỵ, u não, chấn thương cột sống hoặc bệnh zona gây ra.

Viêm mống mắt

Co đồng tử có thể là một triệu chứng của viêm mống mắt. Có nhiều nguyên nhân gây viêm mống mắt, chẳng hạn như:

  • HIV;
  • Viêm khớp dạng thấp;
  • Vảy nến;
  • Bệnh lao;
  • Bệnh zona.

Giang mai thần kinh

Nếu bạn không điều trị giang mai, bệnh sẽ tiến triển đến não. Giang mai có thể tấn công hệ thống thần kinh tại bất cứ giai đoạn nào của bệnh.

Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến trung não và gây ra một dạng co đồng tử đặc biệt – đồng tử Argyll Robertson. Trong tình trạng này, đồng tử sẽ nhỏ nhưng sẽ không co lại hơn khi tiếp xúc với ánh sáng. Tuy nhiên, chúng sẽ co lại khi bạn nhìn những đồ vật gần.

Bệnh Lyme

Bệnh Lyme thường do vi khuẩn có hình xoắn ốc gây ra. Vi khuẩn này tương tự với syphilis spirochete – vi khuẩn gây giang mai. Bên cạnh phát ban sinh dục, bệnh Lyme có thể gây ra các triệu chứng ở hệ thần kinh như bệnh giang mai. Nếu tình trạng nhiễm trùng ảnh hưởng đến dây thần kinh sọ số 3, nó sẽ gây co đồng tử và đồng tử Argyll Robertson.

3. Nguyên nhân

Nguyên nhân co đồng tử là gì?

Kích thước của đồng tử sẽ do 2 cơ – cơ giãn và cơ thắt – kiểm soát. Do đó, tình trạng co đồng tử thường xảy ra khi có vấn đề ở cơ thắt hoặc các dây thần kinh kiểm soát dây này.

Bất cứ tình trạng sức khỏe, thuốc hoặc hóa chất nào ảnh hưởng đến các dây thần kinh trên hoặc bất kì khu vực nào ở não hoặc đầu mà các dây thần kinh này đi qua sẽ gây co đồng tử.

Tình trạng sức khỏe

Một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe có thể khiến đồng tử co thắt như:

  • Đau đầu từng cụm;
  • Hội chứng Horner;
  • Xuất huyết trong não và đột quỵ nhân cầu não;
  • Viêm mống mắt;
  • Bệnh Lyme;
  • Giang mai thần kinh ;
  • Đa xơ cứng;
  • Thiếu thể thủy tinh do phẫu thuật hoặc tai nạn.

Thuốc và các hóa chất

Thông thường, các thuốc giảm đau opioid có thể gây co đồng, chẳng hạn như:

  • Fentanyl ;
  • Oxycodone ;
  • Codeine ;
  • Heroin ;
  • Morphine ;
  • Methadone.

Một số thuốc và chất khác cũng khiến đồng tử co thắt như:

  • PCP (angel dust hoặc phencyclidine) ;
  • Thuốc lá và các sản phẩm khác chứa nicotine;
  • Thuốc nhỏ mắt pilocarpine điều trị tăng nhãn áp ;
  • Clonidine điều trị tăng huyết áp, ADHD, cai thuốc và tình trạng nóng bừng do mãn kinh;
  • Thuốc kháng cholinergic dùng để kích thích hệ thần kinh đối giao cảm, bao gồm acetylcholine, carbachol và methacholine ;
  • Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai hoặc không điển hình, bao gồm risperidone, haloperidol và olanzapine ;
  • Thuốc chống loạn thần loại phenothiazine được sử dụng để điều trị tâm thần phân liệt, bao gồm prochlorperazine, chlorpromazine và fluphenazine Organophosphate có trong nhiều loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và các chất độc hại thần kinh.

Tuổi tác

Cả trẻ sơ sinh và người lớn tuổi đều có khả năng bị co đồng tử. Đối với trẻ sơ sinh, đồng tử nhả thu nhỏ trong vòng 2 tuần là điều bình thường.

Ở người lớn tuổi, đồng tử có xu hướng nhỏ đi theo năm tháng do các cơ giãn ở mống mắt yếu đi.

Di truyền

Nếu trẻ sinh ra không có các cơ kiểm soát đồng tử hoặc các cơ này phát triển không đúng, trẻ sẽ mắc tình trạng co đồng tử bẩm sinh ở một hoặc cả hai mắt. Trẻ mắc tình trạng này có thể nhìn gần, nhưng không thể nhìn xa. Ngoài ra, trẻ cũng có nguy cơ bị tăng nhãn áp.

4. Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán co đồng tử?

Bác sĩ sẽ dùng đèn pin để kiểm tra đồng tử của bạn. Nếu thấy đồng tử nhỏ hơn 2mm, họ sẽ xác nhận co đồng tử.

Sau khi xác định được đồng tử thu nhỏ, bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu cụ thể:

Co đồng tử có ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt không? Kích thước đồng tử có thay đổi trong phản ứng với ánh sáng không? Kích thước đồng tử có thay đổi để có thể nhìn gần? Mất bao lâu để đồng tử có phản ứng?

Việc giải đáp các vấn đề trên có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân có thể gây co đồng tử.

Những phương pháp nào có thể giúp điều trị co đồng tử?

Co đồng tử là một triệu chứng, không phải bệnh. Nó có thể cung cấp một manh mối quan trọng cho bác sĩ để tìm ra nguyên nhân cơ bản.

Nếu co đồng tử do sử dụng các thuốc kê toa, chẳng hạn như thuốc trị tăng nhãn áp hoặc huyết áp cao, bác sĩ có thể thay thế một loại thuốc khác để làm giảm hoặc loại bỏ triệu chứng.

Đồng tử co có thể là kết quả của việc sử dụng thuốc giảm đau opioid, bao gồm fentanyl, oxycodone, heroin và methadone. Tình trạng nghiêm trọng có thể là một dấu hiệu của việc quá liều các thuốc trên. Trong trường hợp đó, bác sĩ sẽ điều trị khẩn cấp bằng thuốc naloxone để cứu sống bạn.

Nếu nguyên nhân gây co đồng tử không phải do thuốc, bác sĩ có thể xác định nó là một dấu hiệu ngộ độc organophosphate.

Ngộ độc organophosphate tạo ra các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm:

  • Chảy nhiều nước bọt;
  • Chảy nước mắt;
  • Rối loạn dạ dày;
  • Co thắt cơ dữ dội;
  • Nhịp tim tăng hoặc giảm;
  • Sốc.

Đồng tử co thắt là một triệu chứng tương đối nhỏ của ngộ độc organophosphate, nhưng có thể giúp bác sĩ chẩn đoán ra tình trạng. Thuốc pralidoxime (2-PAM) có thể được sử dụng để điều trị ngộ độc organophosphate.

Khi đồng tử co thắt là một triệu chứng của một căn bệnh tiềm ẩn, phương pháp điều trị chính là chữa trị căn bệnh tiềm ẩn. Một số nguyên nhân gây bệnh phổ biến và phương pháp điều trị bao gồm:

Nhức đầu từng cơn

Nhức đầu từng cơn cấp tính được điều trị bằng thở oxy, triptan, ergotamine và thuốc nhỏ mũi lidocaine tại chỗ.

Điều trị dự phòng bao gồm:

  • Corticosteroid (prednisone) ;
  • Lithium carbonate ;
  • Thuốc huyết áp – verapamil Melatonin với liều 9mg mỗi ngày.

Bác sĩ có thể tiêm hỗn hợp methylprednisolone và lidocaine vào dây thần kinh chẩm lớn (phía sau cổ của bạn) như một biện pháp phòng ngừa.

Xuất huyết trong não và đột quỵ nhân cầu não

Bởi vì các triệu chứng của đột quỵ nhân cầu não khác với đột quỵ thông thường, nó có thể bị chẩn đoán sai. Các bác sĩ sử dụng MRI để xác nhận bệnh. Điều trị bao gồm làm tan khối tắc nghẽn bằng thuốc, đặt stent hoặc phẫu thuật để cầm máu và khôi phục lưu lượng máu lên não.

Hội chứng Horner

Không có phương pháp điều trị cụ thể cho hội chứng Horner. Nếu bác sĩ có thể tìm thấy tình trạng sức khỏe cơ bản (đột quỵ, khối u não, chấn thương tủy sống hoặc bệnh zona), họ sẽ điều trị bệnh.

Giang mai thần kinh và giang mai mắt

Nếu các triệu chứng ở mắt xảy ra trong các giai đoạn sớm hơn (nguyên phát, thứ phát hoặc tiềm ẩn) của nhiễm trùng, thì bác sĩ sẽ tiêm một mũi tiêm benzathine penicillin cho bạn.

Giai đoạn thứ ba của bệnh giang mai đòi hỏi bạn cần phải dùng nhiều liều penicillin. Các tổn thương đối với hệ thần kinh sẽ không thể phục hồi.

Bệnh Lyme

Việc phát hiện sớm bệnh Lyme là rất quan trọng để kết quả điều trị khả quan. Nếu bệnh được phát hiện trong vài tuần đầu, bác sĩ sẽ điều trị bằng kháng sinh trong tối đa 30 ngày để chữa khỏi nhiễm trùng. Trong giai đoạn sau của Lyme, bạn cần phải điều trị bằng kháng sinh dài hạn.

Với những thông tin trên đây về bệnh co đồng tử, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm hiểu biết trong việc tìm hiểu và điều trị bệnh.

Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM