Bệnh viêm mô tế bào hốc mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Viêm mô tế bào hốc mắt là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn, cùng với các biến chứng đe dọa tính mạng. Vậy nguyên nhân và triệu chứng của bệnh là gì? Làm cách nào để chữa trị bệnh hiệu quả? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Bệnh viêm mô tế bào hốc mắt - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu về bệnh viêm mô tế bào hốc mắt

Viêm mô tế bào hốc mắt là gì?

Viêm mô tế bào hốc mắt là một bệnh nhiễm trùng các mô mềm trong hốc mắt. Đây là một tình trạng nghiêm trọng và nếu không được điều trị có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn, cùng với các biến chứng đe dọa tính mạng.

Viêm mô tế bào hốc mắt có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường ảnh hưởng đến trẻ nhỏ. Nhiễm trùng phát triển phía sau vách hốc mắt, một màng mỏng bao phủ phía trước nhãn cầu.

Viêm mô tế bào quanh hốc mắt hay là nhiễm trùng xảy ra ở trước vách hốc mắt. Viêm mô tế bào quanh mắt có thể lan ra vùng da quanh mắt và mí mắt. Tình trạng này ít nghiêm trọng hơn viêm mô tế bào hốc mắt nhưng vẫn cần điều trị ngay lập tức.

2. Triệu chứng viêm mô tế bào hốc mắt

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm mô tế bào hốc mắt là gì?

Viêm mô tế bào hốc mắt là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến các mô mỡ và cơ trong hốc mắt (ổ mắt).

Nhiễm trùng gây viêm có thể đẩy mắt ra khỏi hốc mắt. Các triệu chứng phổ biến của bệnh gồm đau, sưng và lồi mắt.

Các triệu chứng khác của viêm mô tế bào hốc mắt có thể bao gồm:

  • Mắt hạn chế cử động hoặc đau khi bạn cố gắng di chuyển mắt ;
  • Suy giảm thị lực hoặc giảm thị lực đột ngột ;
  • Mí mắt sưng đỏ;
  • Thấy khó khăn hoặc không thể mở mắt ;
  • Dịch chảy ra từ mắt nhiễm bệnh ;
  • Sốt ;
  • Mệt mỏi ;
  • Ăn mất ngon ;
  • Đau đầu.

3. Nguyên nhân gây viêm mô tế bào hốc mắt

Nguyên nhân nào gây viêm mô tế bào hốc mắt?

Nguyên nhân chính gây viêm mô tế bào hốc mắt là viêm xoang, là một bệnh nhiễm trùng xoang. Nghiên cứu cho thấy rằng có tới 86-98% người bị viêm mô tế bào hốc mắt cũng bị viêm xoang.

Nếu không điều trị, viêm xoang có thể lan đến mỡ và cơ xung quanh hốc mắt. Các vi khuẩn như Staphylococcus aureus và Streptococci là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mô tế bào hốc mắt.

Các tinh2 trạng nhiễm trùng mí mắt nhẹ cũng có thể lan đến hốc mắt, gây ra bệnh. Trong các trường hợp ít phổ biến hơn, nhiễm trùng vi khuẩn ở các bộ phận khác của cơ thể có thể đi theo dòng máu vào hốc mắt.

Các nguyên nhân khác ít phổ biến hơn gây viêm mô tế bào quỹ đạo bao gồm:

  • Một vết thương ở mắt xâm nhập vào vùng kín;
  • Biến chứng của phẫu thuật mắt ;
  • Áp xe trong miệng ;
  • Một vật lạ bị mắc kẹt trong mắt ;
  • Hen suyễn.

4. Chẩn đoán và điều trị viêm mô tế bào hốc mắt

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán viêm mô tế bào hốc mắt?

Nếu bạn có triệu chứng viêm mô tế bào hốc mắt đều phải gặp bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức. Việc chẩn đoán sớm viêm mô tế bào hốc mắt là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nặng.

Bác sĩ sẽ bắt đầu chẩn đoán viêm mô tế bào hốc thông quan quan sát mắt. Bác sĩ nhãn khoa sẽ kiểm tra các dấu hiệu thực thể của nhiễm trùng hốc mắt, chẳng hạn như đỏ, sưng, đau và sốt. Sau đó, họ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để giúp xác định mức độ nhiễm trùng và quá trình điều trị thích hợp.

Bác sĩ có thể lấy mẫu máu hoặc dịch tiết ra từ mắt của người bệnh để phân tích, nhằm xác định loại vi trùng nào gây ra nhiễm trùng.

Bác sĩ nhãn khoa cũng có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp MRI hoặc CT để đánh giá mức độ lây nhiễm và kiểm tra các biến chứng liên quan đến não hoặc hệ thần kinh trung ương.

Những phương pháp nào giúp bạn điều trị viêm mô tế bào hốc mắt?

Viêm mô tế bào hốc mắt có thể lây lan nhanh chóng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng, vì vậy bạn cần điều trị ngay lập tức.

Các lựa chọn điều trị tiêu chuẩn cho viêm mô tế bào hốc mắt là kháng sinh và phẫu thuật.

Kháng sinh

Sau khi chẩn đoán viêm mô tế bào hốc mắt, bác sĩ có thể đề nghị điều trị ngay lập tức bằng kháng sinh, thường là tiêm qua đường tĩnh mạch..

Các bác sĩ sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị cho những người bị viêm mô tế bào hốc mắt. Những loại thuốc này có hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn Staphylococcus và Streptococcus.

Những người bị viêm mô tế bào hốc mắt  thường cần phải nhập viện trong khi điều trị bằng kháng sinh. Viêm mô tế bào quỹ đạo có thể lây lan nhanh chóng, vì vậy nhân viên y tế sẽ cần theo dõi chặt chẽ người bệnh để xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào xấu đi hay người bệnh có đáp ứng với kháng sinh không.

Phẫu thuật

Điều trị phẫu thuật có thể cần thiết nếu nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh hoặc lây lan sang các bộ phận khác ở đầu.

Những người bị viêm mô tế bào hốc mắt cũng có thể phải phẫu thuật nếu họ:

  • Có các triệu chứng xấu đi hoặc suy giảm thị lực trong khi dùng thuốc kháng sinh;
  • Đã phát triển áp xe trong hốc mắt hoặc não;
  • Có một vật lạ bị mắc kẹt trong mắt;
  • Bị nhiễm nấm hoặc vi khuẩn mycobacterial.

Các phẫu thuật để điều trị viêm mô tế bào quỹ đạo bao gồm:

  • Dẫn lưu dịch từ một khu vực bị nhiễm bệnh hoặc áp xe;
  • Loại bỏ vật lạ;
  • Lấy mẫu nuôi cấy để phân tích thêm.

5. Biến chứng viêm mô tế bào hốc mắt

Viêm mô tế bào hốc mắt có nguy hiểm không?

Chẩn đoán và điều trị sớm viêm mô tế bào hốc mắt là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Các biến chứng có thể xảy ra nếu viêm mô tế bào hốc mắt không được điều trị như:

  • Mất thị lực;
  • Mất thính lực;
  • Nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết);
  • Viêm màng não, tình trạng viêm màng lót não và tủy sống;
  • Huyết khối xoang hang, đó là sự hình thành cục máu đông ở đáy não;
  • Áp xe nội sọ, tình trạng tích tụ mủ bên trong hộp sọ.

Trẻ nhỏ có thể gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn và có nguy cơ mắc các biến chứng cao hơn vì hệ thống miễn dịch của trẻ vẫn đang phát triển.

Hy vọng với một số thông tin trên đây về bệnh viêm mô tế bào hốc mắt, sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Chúc các bạn sức khỏe!

Ngày:12/10/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM