Bệnh viêm phổi vi khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Viêm phổi vi khuẩn hay còn gọi là nhiễm trùng phổi. Đây là bệnh nhiễm trùng ở phổi do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn thâm nhập vào phổi thông qua đường hô hấp hoặc qua đường máu.  Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, mời các bạn tham khảo!

Bệnh viêm phổi vi khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Định nghĩa

Viêm phổi vi khuẩn là bệnh gì?

Viêm phổi vi khuẩn hay còn gọi là nhiễm trùng phổi. Đây là bệnh nhiễm trùng ở phổi do vi khuẩn gây ra. Vi khuẩn thâm nhập vào phổi thông qua đường hô hấp hoặc qua đường máu. Thông thường bệnh viêm phổi vi khuẩn thường nhẹ, nhưng trong một số trường hợp bệnh cũng có thể gây tử vong.

Những ai thường mắc phải bệnh viêm phổi vi khuẩn?

Nhiễm trùng phổi là một bệnh rất phổ biến, bệnh có thể xảy ra với bất kỳ ai. Người sống ở những khu vực bị ô nhiễm hoặc hệ miễn dịch yếu thường sẽ có nhiều nguy cơ mắc bệnh hơn. Bạn có thể hạn chế khả năng mắc bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

2. Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm phổi vi khuẩn là gì?

Những triệu chứng của bệnh viêm phổi vi khuẩn bao gồm: đau ngực, ớn lạnh, hay nhầm lẫn, ho, sốt, đau đầu hoặc đau cơ.

Trong một số trường hợp, bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng khác, bao gồm:

  • Đau tức ngực khi thở;
  • Đờm có màu vàng hay xanh (nhiều hơn bình thường và đôi khi có máu);
  • Hụt hơi;
  • Đổ mồ hôi;
  • Mệt mỏi.

Bệnh nhân bị viêm phổi nặng thường thở gấp, huyết áp thấp, thân nhiệt cao hơn 39ºC và hay nhầm lẫn.

Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu viêm phổi vi khuẩn khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Bệnh viêm phổi vi khuẩn thường nhẹ, tuy nhiên cũng sẽ rất nguy hiểm nếu trở nặng. Bạn hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu xuất hiện các triệu chứng viêm phổi vi khuẩn sau:

  • Khó thở;
  • Đau ngực;
  • Sốt từ 39ºC hoặc cao hơn;
  • Ho dai dẳng, đặc biệt là ho ra máu.

Ngoài ra những đối tượng sau cần đi khám bác sĩ nếu mắc phải viêm phổi vi khuẩn:

  • Trẻ em dưới 2 tuổi;
  • Người trên 65 tuổi;
  • Người đang có hệ thống miễn dịch suy yếu;
  • Bệnh nhân đang điều trị hóa trị hoặc uống thuốc gây kìm hãm hệ thống miễn dịch.

3. Nguyên nhân

Nguyên nhân gây ra viêm phổi là gì?

Viêm phổi vi khuẩn xuất hiện khi vi khuẩn vượt qua cơ chế bảo vệ của cơ thể và lọt vào phổi, gây ra tình trạng viêm nhiễm. Các loại vi khuẩn phổ biến gây ra viêm phổi vi khuẩn là Streptococcus, Mycoplasma, Staphylococcus, Haemophilus và Legionella.

4. Nguy cơ mắc bệnh

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi vi khuẩn?

Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh viêm phổi. Tuy nhiên, hai nhóm tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất là:

Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hơn 2 tuổi, vì hệ miễn dịch của trẻ vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển Người lớn hơn 65 tuổi.

Những nguy cơ khác bao gồm:

  • Hút thuốc lá ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động của phổi, gây hại đến hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể; 
  • Một số bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính và bệnh tim;
  • Hệ thống miễn dịch bị suy yếu hoặc bị ức chế do các yếu tố như HIV/AIDS, ghép tạng, hóa trị cho bệnh ung thư hay sử dụng steroid trong thời gian dài.

5. Điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh viêm phổi vi khuẩn?

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi vi khuẩn phổ biến nhất là sử dụng thuốc kháng sinh. Bệnh nhân bị bệnh nhẹ có thể uống thuốc kháng sinh và thường cảm thấy khỏe hơn từ 2-3 ngày. Phần lớn người bệnh có thể hồi phục lại sau 7-10 ngày.

Nếu bệnh trở nặng, người bệnh cần được nhập viện và truyền dịch kháng sinh. Họ cần được hỗ trợ thở oxy và dùng thuốc đặc trị để làm sạch đờm. Ngoài ra, bệnh nhân có thể cần được lọc máu và điều trị ở khu vực chăm sóc đặc biệt.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán viêm phổi vi khuẩn?

Bệnh viêm phổi vi khuẩn thường khó chẩn đoán chính xác vì triệu chứng khá giống với bệnh cảm lạnh và cúm. Một số phương pháp chẩn đoán phổ biến mà bác sĩ có thể sử dụng bao gồm:

  • Dựa và tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi các dấu hiệu và triệu chứng của bạn, chúng xuất hiện khi nào và như thế nào.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra hoạt động của phổi bằng ống nghe. Nếu bạn bị viêm phổi, phổi sẽ phát ra các tiếng rột roạc hoặc khò khè khi bạn hít vào.

Nếu nghi ngờ bạn đã bị viêm phổi vi khuẩn, bác sĩ có thể yêu cầu bạn chụp X-quang ngực để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành làm xét nghiệm máu hay nước bọt để tìm ra loại vi khuẩn gây viêm phổi.

6. Phong cách sống và thói quen sinh hoạt

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm phổi vi khuẩn?

Những điều sau đây có thể giúp bạn kiểm soát tình trạng bệnh viêm phổi vi khuẩn:

Hỏi bác sĩ hay dược sĩ nơi bạn mua thuốc về các loại thuốc bạn sử dụng (thuốc kê toa hay thuốc không kê toa). Bạn cũng nên thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang điều trị bệnh khác. Liên lạc với bác sĩ nếu tình trạng bệnh xấu đi hay bạn không khỏe hơn sau 2-3 ngày. Rửa tay thường xuyên nhằm tránh làm bệnh lây lan. Uống kháng sinh theo đúng như đơn thuốc, cho đến khi hết bệnh. Uống paracetamol hay aspirin để giảm sốt và đau (không dùng cho trẻ em). Uống nhiều nước để tránh bị mất nước. Hít thở không khí trong sạch. Bạn có thể tìm mua các loại máy phun sương ở các tiệm thuốc hoặc hỏi bác sĩ nếu nơi bạn ở và làm việc quá khô hanh. Liên hệ với bác sĩ nếu sốt cao, nước bọt có màu xanh hay vàng, khó thở, đau ngực hay da sạm đi, môi và móng tay tím tái. Tránh các khu vực có không khí ô nhiễm và khói thuốc, đặc biệt nếu bạn có vấn đề về phổi.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh viêm phổi bệnh viện, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị. Nếu có dấu hiệu của bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Ngày:01/10/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM