Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Getting Started

Phần Getting Started dưới đây giúp các em khởi động, làm quen với chủ đề "English Speaking Countries". Thông qua các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ có cái nhìn tổng quát về chủ đề này. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Getting Started

How's your summer camp? (Trại hè của bạn như thế nào?) 

1. Task 1 Unit 8 lớp 8 Getting Started

Listen and read (Nghe và đọc)

Click to listen

 

Tạm dịch:

Nick: Trại hè quốc tế của bạn như thế nào vậy Phong?

Phong: Tuyệt vời, chỉ có thể nói là tuyệt vời thôi.

Nick: Bạn trông có vẻ rất vui. Bạn thích trại hè ở điểm nào?

Phong: Khó nói thật đấy. Mọi thứ thật tuyệt vời: những người bạn tôi mới quen, những nơi mà mình đến, những hoạt động...

Nick: Ồ... Tiếng Anh của cậu đã cải thiện nhiều rồi đấy!

Phong: Chắc chắn rồi. Mình sử dụng tiếng Anh mỗi ngày, với những người đến từ những nước khác nhau.

Nick: Họ đến từ đâu vậy?

Phong: Mọi nơi! Những nơi như Ấn Độ, Canada... Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính thức ở Singapore.

Nick: Đúng vậy. Bạn có kết bạn với ai ở những nước nói tiếng Anh không?

Phong: Mình trong nhóm với hai bạn nam đến từ Úc và một bạn nữ đến từ Mỹ.

Nick: Bạn có thấy khó khăn khi hiểu họ không?

Phong: Lúc đầu, mình thấy thật khó để hiểu họ. Có lẽ bởi vì giọng của họ nhưng bây giờ thì ổn rồi.

Nick: Thật tuyệt khi bạn có thể thực hành tiếng Anh với người bản xứ. Khi nào bạn trở về thế?

Phong: Trại hè của chúng mình kết thúc vào ngày 15 tháng 7 và mình bay chuyến đêm về nhà hôm đó luôn.

Nick: Hẹn gặp lại bạn khi đó nhé. Vui vẻ nhé!

Phong: Ừ. Cảm ơn bạn. Tạm biệt nhé.

a. Find a word or an expression from the conversation which you use when you... (Tìm một từ hoặc một cụm từ, từ bài đàm thoại mà em sử dụng khi em...)

Guide to answer

1. nghĩ điều gì là tuyệt vời: awesome, just awesome

2. đồng ý với ai đó: absolutely / right

3. không thể quyết định: it’s hard to say

4. không chắc về điều gì: perhaps

b. Read the conversation again and answer the questions. (Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)

1. Where is Phong now? (Phong đang ở đâu?)

2. Where do the campers come from. (Những người của trại đến từ đâu?)

3. What has Phong done so far? (Cho đến giờ Phong đã làm gì?)

4. Why has he been able to improve his English.

(Tại sao anh ấy có thể cải thiện tiếng Anh của mình?)

5. Who are in the same team with Phong? (Ai là người cùng đội với Phong?)

6. When can Nick see Phong?(Khi nào Nick có thể gặp Phong?)

Guide to answer

1. He’s at an international summer camp (in Singapore). (Anh ấy ở trại hè quốc tế ở Singapore.)

2. They come from different countries. (Họ đến từ những nước khác nhau.)

3. He has made new friends, visited places, and taken part in different activities.

(Anh ấy đã kết bạn mới, thăm các nơi và tham gia những hoạt động khác.)

4. Because he uses English every day with people from different countries.

(Bởi vì anh ấy sử dụng tiếng Anh hàng ngày với những người từ những nước khác nhau.)

5. Two boys from Australia and a girl from the USA. (Hai chàng trai từ Úc và một cô gái từ Mỹ.)

6. After July 15th. (Sau ngày 15 tháng 7.)

2. Task 2 Unit 8 lớp 8 Getting Started

Complete the sentences with words/ phrases from the box. (Hoàn thành những câu với những từ/ cụm từ trong khung.)

Guide to answer

1. summer camp          

2. english speaking countries

3. native speakers

4. The USA

5. accents      

6. official language

Tạm dịch:

1. Năm rồi tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở một trại hè ở Anh.

2. Mỹ, Anh và New Zealand tất cả đều là những nước nói tiếng Anh.

3. Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như ngôn ngữ mẹ đẻ.

4. Mỹ nằm ở Bắc Trung châu Mỹ.

5. Thông thường, người từ những nơi khác nhau trên một đất nước nói ngôn ngữ với giọng khác nhau.

6. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở những quốc gia như Ấn Độ, Malaysia và Singapore.

3. Task 3 Unit 8 lớp 8 Getting Started

Put the names of the countries under their flags. (Đặt những tên nước bên dưới là cờ của nó.)

Guide to answer

1. the USA (Mỹ)

2. the United Kingdom (Vương quốc Anh) 

3. Singapore (Sing-ga-po)

4. Australia (Úc)

5. Canada (Canada)  

6. New Zealand (Niu-di-lân)

4. Task 4 Unit 8 lớp 8 Getting Started

GAME: Where are they? (Trò chơi: Họ đang ở đâu?)

Tạm dịch:

Làm theo nhóm 5 hoặc 6 bạn. Xác định những nước trong phần 3 trên bản đồ bên dưới. Nhóm đầu tiên nào tìm ra các quốc gia sẽ chiến thắng.

5. Practice

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: It can’t be denied that English has become an __________ language of the world.

A. national            B. international       C. cultural             D. multicultural

Question 2: The train __________ the railway station at 8:00 a.m. every morning.

A. leave                B. leaving               C. will leave          D. leaves

Question 3: Koalas are well-known as the symbol __________ Australia.

A. of                      B. in                        C. on                    D. for

Question 4: What he has said about me is __________ wrong.

A. absolute           B. absolutely           C. official              D. officially

Question 5: What is _________ official language of your country?

A. a                       B. an                       C. the                   D. x

Question 6: Canada is made up _________ 10 provinces and 6 territories

A. on                     B. of                        C. by                    D. with

Question 7: Since 1965, the maple tree with red leaves _________ the most well-known Canadian symbol.

A. has become     B. become               C. became           D. becoming

Question 8: Mount Rushmore is located _________ the USA.

A. in                      B. to                         C. of                    D. with

Question 9: Trung speaks English like a native __________ though he comes from

A. speak               B. speaking             C. speaker           D. spoke

Question 10: English is the __________ language of many countries, including Britain and Philippines

A. official              B. absolute               C. unique            D. puzzling

6. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • international (adj): quốc tế
  • summer camp: trại hè
  • activity (n): hoạt động
  • absolutely (adv): chắc chắn rồi
  • official language: ngôn ngữ chính thức
  • difficulty (n): điều khó khăn
  • accent (n): giọng
  • native speaker: người bản xứ
  • flight (n): chuyến bay 
Ngày:20/09/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM