Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Skills 1

Nhằm giúp các em nâng cao hai kĩ năng: Reading và Speaking, phần Skills 1 dưới đây cung cấp bài đọc về đất nước Scotland và yêu cầu các em nói về điều các em thích ở nước này và đưa ra lí do, sau đó trình bày trước lớp. Mời các em theo dõi bài học.

Unit 8 lớp 8: English Speaking Countries - Skills 1

1. Reading

1.1. Task 1 Unit 8 lớp 8

Discuss the questions. Then read the passage. (Thảo luận những câu hỏi. Sau đó đọc đoạn văn.)

Guide to answer

1. It’s in the north of Great Britain. 

2. It’s famous for its rich and unique culture as well as its amazing natural beauty, historic castles, traditional festivals and whisky.

Tạm dịch:

1. Scotland là ở đâu?

Nó nằm ở phía bắc Vương quốc Anh.

2. Vùng đất này nổi tiếng về gì?

Nó nổi tiếng về văn hóa độc đáo và giàu có cũng như vẻ đẹp thiễn nhiên tuyệt vời, những lâu đài lịch sử, lễ hội truyền thống và rượu whisky.

SCOTLAND - MẢNH ĐẤT CỦA HUYỀN THOẠI

Scotland nằm ở phía bắc của Vương quốc Anh. Nơi đây nổi tiếng với nền văn hóa phong phú cũng như vẻ đẹp thiên nhiên kỳ thú. Du khách đến vùng đất này có thể dành những ngày dài bất tận để khám phá những lâu đài lịch sử hàng thế kỷ của nó. Nhưng hãy lưu ý - truyền thuyết nói rằng một số người trong số họ bị ma ám. Những người yêu thích thú vui có thể trải nghiệm lễ hội nổi tiếng thế giới, trò chơi vùng cao, nơi họ có thể thưởng thức các hoạt động độc đáo của Scotland như chơi đường ống, đánh trống và khiêu vũ. Họ cũng có thể xem các môn thể thao truyền thống hoặc uống rượu whisky với người dân địa phương. Lái xe qua những đồng cỏ xanh tươi rộng lớn, hoặc chèo thuyền trên những hồ nước đẹp - hay hồ - là những điểm hấp dẫn khác mà Scotland cung cấp.

Những con người vĩ đại của vùng đất huyền thoại này cũng đã cho ra đời nhiều phát minh quan trọng của thế giới như điện thoại, tivi, thuốc pê-nê-xi-lin và áo mưa. Edinburgh, thủ đô, là thành phố đầu tiên trên thế giới có đội cứu hỏa riêng vào năm 1824. Đại học Edinburgh chào đón nữ sinh viên y khoa đầu tiên ở Vương quốc Anh vào năm 1869.

1.2. Task 2 Unit 8 lớp 8

Match each place or event with its two features. (Nối mỗi nơi hoặc sự kiện với 2 ý.)

Guide to answer

1. Edinburgh

d. The world’s first bridgade (đội chữa cháy đầu tiên trên thế giới)

f. first female medical student (nữ sinh viên y khoa đầu tiên)

2. castles (lâu đài)

a. haunted by ghost (bị ma ám)

c. centuries - old (cũ hàng thế kỷ)

3. Highland Games (Trò chơi cao nguyên)

b. piping and drumming (chơi ống và đánh trống)

h. traditional sports (thể thao truyền thống)

4. lochs

e. scenic (phong cảnh)

g. boating (đi thuyền)

1.3. Task 3 Unit 8 lớp 8

Read the passage again and answer the questions. (Đọc đoạn văn lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1. Is Scotland famous for its rich culture? (Scotland nổi tiếng về giàu văn hóa phải không?)

2. What might you see when you are exploring a castle? (Bạn có thể thấy gì khi khám phá lâu đài?)

3. What are some activities you can see at the Scottish Highland Games?

(Vài hoạt động mà bạn có thể thấy trò chơi ở cao nguyên Scotland?)

4. What were some of the things invented by the Scots? (Vài thứ được phát minh ở Scotland là gì?)

5. When was the first fire brigade in the world created? (Đội cứu hỏa đầu tiên trên thế giới được lập ra khi nào?

Guide to answer

1. Yes, it is. (Đúng vậy.)

2. A ghost. (Một con ma.)

3. Piping, drumming and dancing. (Chơi ống, đánh trống và nhảy múa)

4. The television, telephone, penicilin, the rain coat. (Ti vi, điện thoại, thuốc penicilin, áo mưa)

5. In 1824. (Năm 1824.)

2. Speaking

2.1. Task 4 Unit 8 lớp 8

Work in pairs. Talk about the thing(s) you like most about Scotland. Give reasons. (Làm theo cặp. Nói về những điều mà hầu hết các em thích về Scotland. Đưa ra lý do.)

Guide to answer

1. What do you like about Scotland? (Bạn thích gì về Scotland?)

=> I like the castles. (Tôi thích những lâu đài.)

2. Why? (Tại sao?)

=> Because I want to see a ghost! (Bởi vì tôi muốn thấy một con ma!)

3. How about its traditional sports? Do you like them? (Thế còn các môn thể thao truyền thống. Bạn có thích chúng không?)

=> Of course I do like them. I want to try piping and drumming. (Đương nhiên tôi rất thich chúng. Tôi muốn chơi thử chơi ống và chơi trống.)

2.2. Task 5 Unit 8 lớp 8

Work in groups. Read and discuss these interesting facts about Australia. Prepare a short introduction of Australia. Then present it to the class. (Làm theo nhóm. Đọc và thảo luận những sự việc thú vị về nước Úc. Chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn về nước úc. Sau đó trình bày cho lớp.) 

Guide to answer

It is the world’s only country which covers an entire continent. It is the world’s capital of sports and outdoor activities (70% of polupation regularly participate). It is the longest fence (5,400 km) which was built to protect the world’s largest population of sheep (about 175 million) and is claimed to be seen from outer space. It has the world’s largest cattle station (Anna Creek station) and larger than Belgium.

Tạm dịch:

Đây là quốc gia duy nhất trên thế giới có toàn bộ lục địa. Đây là thủ đô của thế giới về thể thao và các hoạt động ngoài trời (70% số người đi xe đạp thường xuyên tham gia). Đây là hàng rào dài nhất (5.400 km) được xây dựng để bảo vệ đàn cừu lớn nhất thế giới (khoảng 175 triệu con) và được cho là có thể nhìn thấy từ ngoài không gian. Nó có trạm gia súc lớn nhất thế giới (trạm Anna Creek) và lớn hơn cả Bỉ.

3. Practice Task 1

Read the passage below and decide whether the statements are TRUE or FALSE?

The Hopi live in the northwestern part of Arizona in the United States. With modern things all around them, the Hopi keep their traditions.

There are about 10,000 Hopi and they live in twelve villages in the desert. The weather is very hot in summer, but in winter it freezes. The wind blows hard. Farming is difficult. Corn is the Hopi's main food, but they plant vegetables, too. They raise sheep, goats, and cattle. They also eat hamburgers, ice cream and drink soft drinks. They live in traditional stone houses, but many of them have the telephones, radios, and television. They have horses, but they have trucks too.

Kachinas are an important part of the Hopi religion. Kachinas are spirits of dead people, of rocks, plants, and animals, and of the stars. Men dress as kachinas and do religious dances. People also some make wooden kachinas. No two wooden kachinas are ever alike.

The children attend school, and they also learn the Hopi language, dances, and stories. The Hopi want a comfortable, modern life, but they don't want to lose their traditions.

Question 1: Though surrounded with modern things, the Hopi keep their traditions.

Question 2: The Hopi live in the mountainous areas

Question 3: The Hopi only eat corns.

Question 5: Most wooden kachinas are all similar to each other

4. Practice Task 2

Choose the letter A, B, C or D to complete the passage below

English is the _________ (6) language of the Philippines. English-medium education _________ (7) in the Philippines in 1901 after the arrival of some 540 US teachers. English was also chosen for newspapers and magazines, the media, and literary writing.

The latest results from a recent survey suggest that about 65% of the _________ (8) of the Philippines has the ability to understand spoken and written English with 48 person stating that they can write standard English. The economy is based on English, and successful workers and managers are fluent in English. _________ (9) schools know that their _________ (10) must be fluent in English to be successful.

Question 6: A. interesting       B. official            C. popular           D. polluted

Question 7: A. began             B. begin              C. beginning       D. to begin

Question 8: A. pollution          B. popularity       C. population      D. prospect

Question 9: A. Any                 B. Many              C. Much              D. A lot

Question 10: A. students        B. cleaners         C. guards            D. teachers

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần củng cố thêm kĩ năng đọc hiểu về đất nước Scotland và nêu ra các lí do tại sao các em thích Scotland; đồng thời ghi nhớ các từ vựng sau:

  • legend (n): truyền thuyết, huyền thoại
  • famous for: nổi tiếng vì …
  • endless days: nhiều ngày
  • explore (v): khám phá
  • castle (n): lâu đài
  • experience (v): trải nghiệm
  • pipping (n): chui ống
  • pasture (n): cánh đồng cỏ
  • attraction (n): điểm thu hút
  • cover (v): bao phủ
  • from the space: từ vũ trụ 
Ngày:23/09/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM