Bệnh ung thư cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên thế giới và có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Ung thư cổ tử cung do các tế bào bất thường ở cổ tử cung (phần dưới của tử cung) phát triển vượt quá mức kiểm soát của cơ thể gây ra. Các tế bào mới này phát triển quá nhanh chóng và tạo ra khối u trong cổ tử cung. Cùng eLib.VN tìm hiểu bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về bệnh lý này nhé!

Bệnh ung thư cổ tử cung - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu chung

Bệnh ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên thế giới.

Xét nghiệm Pap định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm những tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn từ rất sớm. Bạn có thể chữa khỏi ung thư cổ tử cung nếu phát hiện bệnh sớm. Ngày nay, có rất nhiều phương pháp khác nhau để làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung, đây là lý do số trường hợp ung thư cổ tử cung đang giảm dần trên thế giới.

Cổ tử cung là phần thấp của tử cung và nối với âm đạo. Hầu hết ung thư cổ tử cung xảy ra ở những tế bào lót bề mặt cổ tử cung.

Ung thư cổ tử cung do các tế bào bất thường ở cổ tử cung (phần dưới của tử cung) phát triển vượt quá mức kiểm soát của cơ thể gây ra. Các tế bào mới này phát triển quá nhanh chóng và tạo ra khối u trong cổ tử cung.

2. Triệu chứng thường gặp

Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh ung thư cổ tử cung là gì?

Ở giai đoạn đầu, phụ nữ bị ung thư cổ tử cung và tiền ung thư không có triệu chứng, chỉ đến khi khối u phát triển lớn hoặc ảnh hưởng đến một số chức năng trong cơ thể thì mới các triệu chứng mới  xuất hiện.

Các triệu chứng của ung thư cổ tử cung bao gồm:

Chảy máu bất thường từ âm đạo, chẳng hạn như chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt, thời gian dài hơn so với chu kỳ bình thường, chảy máu sau hoặc trong khi quan hệ, chảy máu sau khi mãn kinh, chảy máu sau khi đi vệ sinh hoặc khám phụ khoa Đau ở bụng dưới hoặc vùng chậu Đau khi quan hệ tình dục Tiết dịch âm đạo bất thường, chẳng hạn như dịch tiết âm đạo có lẫn máu Tiểu nhiều lần hoặc đau khi đi tiểu

Các triệu chứng của ung thư cổ tử cung đôi khi gây nhầm lẫn với một tình trạng rối loạn kinh nguyệt hoặc rối loạn đường tiết niệu. Một số bệnh khác, chẳng hạn như nhiễm trùng phụ khoa, cũng có thể gây ra các triệu chứng giống với ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, cho dù nguyên nhân gì, bạn cũng nên đến bác sĩ để kiểm tra các triệu chứng. Nếu bạn xem nhẹ và bỏ qua những triệu chứng này, bệnh sẽ ngày càng nặng hơn và không thể điều trị hiệu quả.

Bạn cũng có thể phòng ngừa bệnh tốt hơn bằng cách hàng năm làm xét nghiệm tầm soát ung thư như xét nghiệm Pap và khám phụ khoa.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung là do virus HPV gây ra thông qua quan hệ tình dục.

Có hơn 100 loại virus HPV, nhưng hầu hết đều vô hại. Thực tế, hầu hết mọi người đều nhiễm HPV ở một thời điểm nào đó trong đời. Một số chủng HPV có thể không gây triệu chứng gì cả, một số có thể gây ra mụn cóc sinh dục và một số có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung. Có ít nhất 13 chủng HPV gây ung thư cổ tử cung. Hai chủng virus HPV (HPV 16 và HPV 18) chiếm 70% tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung. Hai chủng virus HPV này không gây ra bất kì triệu chứng nào nên bạn không thể biết mình có đang bị nhiễm virus hay không.

Bác sĩ có thể dễ dàng phát hiện virus HPV thông qua xét nghiệm HPV test, thường làm phối hợp với xét nghiệm Pap, đây là lý do tại sao xét nghiệm Pap rất quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm Pap có thể xác định các tế bào bất thường trước khi chúng trở thành ung thư. Nếu bác sĩ chữa lành  hoặc cắt bỏ các tế bào bị tổn thương, bạn tránh được nguy cơ diễn tiến thành bệnh ung thư.

4. Nguy cơ mắc phải

Những ai thường mắc bệnh ung thư cổ tử cung?

Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên thế giới và xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Bạn có thể phòng ngừa bệnh bằng cách giảm các yếu tố nguy cơ. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung?

Những yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung bao gồm:

Nhiễm virus HPV: quan hệ tình dục với nhiều người có thể làm bạn tăng nguy cơ nhiễm HPV 16 và 18. Hút thuốc: thuốc lá chứa nhiều hóa chất có thể gây hại cho cơ thể. Phụ nữ hút thuốc sẽ dễ bị ung thư cổ tử cung gấp hai lần so với người không hút thuốc. Ức chế miễn dịch: thuốc hay các bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (virus HIV gây ra bệnh AIDS) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và dẫn đến ung thư cổ tử cung. Nhiễm chlamydia, lậu, giang mai qua đường tình dục: một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung sẽ tăng cao nếu bạn đã hoặc nhiễm chlamydia. Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình, quan hệ tình dục sớm. Ăn ít trái cây và rau quả: một số nghiên cứu cho rằng phụ nữ ăn không đủ các loại trái cây và rau quả sẽ có nguy cơ cao mắc ung thư cổ tử cung; trong khi một số nghiên cứu khác cho thấy chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng của chế độ ăn lên nguy cơ ung thư cổ tử cung. Thừa cân: phụ nữ thừa cân, đặc biệt là phụ nữ béo phì có nhiều khả năng bị ung thư cổ tử cung loại biểu mô tuyến, cơ chế bệnh có khả năng liên quan đến sự tăng nồng độ estrogen ở phụ nữ thừa cân. Sử dụng thuốc tránh thai lâu dài: các nhà nghiên cứu đưa ra bằng chứng về việc uống thuốc ngừa thai trong thời gian dài sẽ làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Sử dụng thiết bị trong tử cung: một số nghiên cứu gần đây cho thấy những phụ nữ từng sử dụng dụng cụ tử cung (IUD, một thiết bị được đưa vào tử cung để ngăn ngừa mang thai) làm giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung. Mang thai nhiều: những phụ nữ mang thai 3 lần hoặc nhiều hơn sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư cổ tử cung. Mang thai lần đầu khi dưới 17 tuổi: phụ nữ dưới 17 tuổi mang thai lần đầu sẽ có khả năng mắc bệnh gấp 2 lần so với người bình thường. Hoàn cảnh sống khó khăn: phụ nữ nghèo đói sẽ không thể tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế đầy đủ, bao gồm cả xét nghiệm Pap. Diethylstilbestrol: diethylstilbestrol là thuốc nội tiết tố dùng để ngăn ngừa sẩy thai. Các mẹ dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai thường có nguy cơ cao bị ung thư cổ tử cung loại biểu mô tuyến. Con gái của những người này cũng có nguy cơ cao mắc bệnh này. Yếu tố gia đình và di truyền: một số giả thuyết cho rằng yếu tố gia đình ví dụ như khi có mẹ hoặc chị em gái bị ung thư cổ tử cung sẽ làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên điều này ít xảy ra vì phần lớn ung thư cổ tử cung có nguyên nhân là do virus HPV, hơn nữa, gen đột biến bị di truyền gây ung thư cổ tử cung cho đến nay chưa được biết rõ.

5. Điều trị

Các phương tiện chẩn đoán ung thư cổ tử cung

Bác sĩ thường sử dụng xét nghiệm Pap để sàng lọc tìm ung thư cổ tử cung. Nếu xét nghiệm này phát hiện các tế bào bất thường, bác sĩ sẽ cho bạn thực hiện một số xét nghiệm chuyên sâu hơn để chẩn đoán ví dụ như sinh thiết.

Khi có những triệu chứng bất thường nghi ngờ, họ cũng sẽ thăm khám phụ khoa để rà tìm những bất thường hoặc khối u cổ tử cung

Một số phương pháp khác cần thiết để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh ung thư cổ tử cung, bao gồm:

Soi cổ tử cung. Bác sĩ sẽ đưa một kính nhỏ có độ phóng đại lớn hơn để quan sát cổ tử cung. Bấm sinh thiết cổ tử cung: bác sĩ sẽ lấy một mảnh nhỏ mô ở cổ tử cung để gửi xét nghiệm dưới kính hiển vi giúp tìm ra những tế bào và mô ác tính. Thủ thuật này nhanh, đơn giản, ít đau đớn nên không cần gây tê. Sinh thiết khoét chóp. Bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật này với phương pháp gây tê hoặc gây mê để lấy một mẫu mô ở cổ tử cung hình nón và quan sát nó dưới kính hiển vi. Bạn có thể bị chảy máu âm đạo đến bốn tuần sau khi làm thủ thuật.

Khi chắc chắn bạn bị ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra xem ung thư đã ở giai đoạn nào. Những xét nghiệm này có thể bao gồm:

Thăm khám cổ tử cung, tử cung, âm đạo, trực tràng và bàng quang cho bệnh ung thư. Bạn có thể được làm giảm đau khi thực hiện các thủ thuật này. Xét nghiệm máu để kiểm tra xương, thiếu máu và suy thận. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan), cộng hưởng từ (MRI), X-quang và chụp PET scan. Xét nghiệm bằng hình ảnh giúp bác sĩ xác định khối ung thư và xác định xem liệu các tế bào ung thư đã lan rộng chưa.

Các phương pháp nào dùng để điều trị bệnh ung thư cổ tử cung?

Điều trị ung thư cổ tử cung rất phức tạp, do đó bệnh viện thường sẽ có một đội ngũ y tế ung thư phụ khoa chuyên về điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm cũng như ung thư cổ tử cung giai đoạn trễ. Điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu là lí tưởng nhất, nhưng nhiều bệnh nhân không phát hiện được bệnh ở giai đoạn này.

Nhìn chung, có ba phương pháp điều trị chính cho ung thư cổ tử cung bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Ngoài ra thuốc điều trị đích là một tiến bộ mới trong điều trị ung thư cổ tử cung.

Phẫu thuật

Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt bỏ khối ung thư, bao gồm:

Cắt bỏ cổ tử cung bằng phẫu đông lạnh, tia laser hoặc khoét chóp (bằng vòng điện hoặc bàng dao phẫu thuật). Cắt rộng cổ tử cung: bao gồm phần cổ tử cung, mô xung quanh và phần trên của âm đạo, nhưng giữ lại phần tử cung giúp bạn vẫn có khả năng có em bé sau này. Cắt bỏ tử cung: bao gồm cổ tử cung và tử cung. Bác sĩ có thể cắt bỏ buồng trứng và ống dẫn trứng tùy thuộc vào tuổi tác của bạn. Bạn sẽ không thể có con nếu cắt bỏ tử cung. Đoạn chậu: đây là một phẫu thuật lớn, trong đó cổ tử cung, âm đạo, tử cung, bàng quang, buồng trứng, ống dẫn trứng và trực tràng được loại bỏ.

Xạ trị

Ở ung thư giai đoạn sớm, bạn có thể được xạ trị đơn thuần hoặc chỉ phẫu thuật. Việc lựa chọn này tùy thuộc vào nhiều yếu tố, tình trạng sức khỏe chung của bạn là yếu tố quyết định quan trọng. Bác sĩ của bạn sẽ lựa chọn phương pháp nào là phù hợp tốt nhất cho bạn.

Một số trường hợp bác sĩ cần phối hợp xạ trị trước khi thực hiện phẫu thuật khi khối u lớn, mục đích làm thu nhỏ khối u thuận lợi cho phẫu thuật. Một số trường hợp xạ trị lại được thực hiện sau phẫu thuật khi bác sĩ nghi ngờ còn sót lại tế bào ung thư sau mổ, xạ trị trong trường hợp này sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát tại cổ tử cung.

Khi ung thư đã tiến sang giai đoạn trễ, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị kết hợp với hóa trị liệu để giảm chảy máu và đau đớn cho bạn.

Trong điều trị này, bác sĩ sẽ chiếu tia xạ vào cơ thể. Tia xạ có thể được chiếu từ ngoài hoặc được đưa vào trong cơ thể bằng một ống kim loại qua ngã âm đạo. Bạn cũng có thể được điều trị kết hợp cả hai phương pháp này tùy theo giai đoạn. Một đợt xạ trị thường kéo dài khoảng 5-8 tuần.

Hóa trị

Thuốc hóa trị thường sử dụng trong ung thư cổ tử cung giai đoạn trễ. Thuốc có tác dụng tiêu diệt các tế bào ung thư lan tràn trong cơ thể.

Bạn có thể tiến hành hóa trị hoặc kết hợp hóa xạ trị đồng thời để điều trị ung thư cổ tử cung. Thuốc được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch.

Tuy nhiên, tất cả các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung đều có tác dụng phụ. Bạn nên thảo luận trước với bác sĩ về chúng. Bạn có thể sẽ bị mãn kinh sớm, hẹp âm đạo hoặc tắc nghẽn hạch bạch huyết sau khi điều trị.

Thuốc điều trị đích

Bevacizumab là một thuốc mới, cơ chế tác động khác biệt hoàn toàn các phương pháp trên. Thuốc này ngăn cản sự tạo thành và phát triển các mạch máu nuôi sống tế bào ung thư. Thuốc điều trị đích thường được sử dụng cùng với thuốc hóa trị.

6. Chế độ sinh hoạt phù hợp

Bạn sẽ có thể phòng ngừa bệnh ung thư cổ tử cung nếu áp dụng các biện pháp sau:

Xét nghiệm Pap là cách tốt nhất để tìm tế bào thay đổi bất thường và test HPV giúp xác định loại virus HPV hiện diện ở cổ tử cung. Bạn phải thường xuyên làm xét nghiệm Pap theo quy định của bác sĩ để phát hiện và điều trị ung thư cổ tử cung kịp thời. Nếu bạn dưới 26 tuổi, bạn nên chủng ngừa HPV, vắc xin sẽ bảo vệ bạn chống lại HPV 16 và HPV 18 – hai loại virus có thể gây ung thư cổ tử cung. Tránh bị nhiễm virus HPV bằng cách quan hệ tình dục an toàn, chẳng hạn như sử dụng bao cao su và hạn chế số lượng bạn tình.

Khi mắc bệnh ung thư cổ tử cung, bạn cần nhờ sự trợ giúp về vật chất lẫn tinh thần từ gia đình, bạn bè hoặc nhân viên tư vấn. Bạn có thể tham gia các nhóm hỗ trợ người bị bệnh ung thư cổ tử cung;

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh ung thư cổ tử cung, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!

Ngày:07/09/2020 Chia sẻ bởi:Xuân Quỳnh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM