Bệnh viêm tĩnh mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh viêm tĩnh mạch là tình trạng viêm trong tĩnh mạch. Nếu cục máu đông là nguyên nhân gây viêm, tình trạng này được gọi là viêm tắc tĩnh mạch. Bài viết dưới đây sẽ nói rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị của bệnh lý này, mời các bạn tham khảo!

Bệnh viêm tĩnh mạch - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu về viêm tĩnh mạch

Viêm tĩnh mạch là gì?

Viêm tĩnh mạch là tình trạng viêm trong tĩnh mạch. Tĩnh mạch là các mạch máu trong cơ thể mang máu từ các cơ quan và chân tay trở lại tim.

Nếu cục máu đông là nguyên nhân gây viêm, tình trạng này được gọi là viêm tắc tĩnh mạch. Khi cục máu đông xuất hiện trong tĩnh mạch sâu, nó được gọi là viêm tĩnh mạch huyết khối sâu hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Các dạng viêm tĩnh mạch

Viêm tĩnh mạch có thể nông hoặc sâu.

Viêm tĩnh mạch nông là tình trạng viêm tĩnh mạch gần bề mặt da. Đây là loại viêm tĩnh mạch có thể cần điều trị, nhưng thường không nghiêm trọng. Viêm tĩnh mạch nông có thể do cục máu đông hoặc một yếu tố nào đó gây kích ứng, chẳng hạn như ống thông tĩnh mạch (IV).

Viêm tĩnh mạch sâu là tình trạng viêm tĩnh mạch sâu hơn và có quy mô lớn hơn, chẳng hạn như tĩnh mạch ở chân. Viêm tĩnh mạch sâu có nhiều khả năng gây ra bởi cục máu đông với hậu quả rất nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Điều quan trọng là bạn phải biết các yếu tố nguy cơ và triệu chứng của viêm tĩnh mạch để phát hiện sớm bệnh.

2. Triệu chứng viêm tĩnh mạch

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm tĩnh mạch là gì?

Các triệu chứng của viêm tĩnh mạch thường ảnh hưởng đến cánh tay hoặc chân bị bệnh. Những triệu chứng này bao gồm:

  • Tấy đỏ ;
  • Sưng tấy;
  • Tay hoặc chân ấm ;
  • Có thể nhìn thấy các vệt màu đỏ trên cánh tay hoặc chân ;
  • Nhạy cảm với cơn đau.

Bạn cũng có thể nhận thấy đau ở bắp chân hoặc đùi nếu viêm tĩnh mạch là viêm tĩnh mạch huyết khối sâu gây ra. Cơn đau có thể dễ nhận thấy hơn khi bạn đi bộ hoặc gập chân.

Chỉ có khoảng một nửa số người mắc bệnh phát triển các triệu chứng viêm tĩnh mạch huyết khối sâu. Đây là lý do mà bệnh có thể không được chẩn đoán cho đến khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như thuyên tắc phổi (PE).

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau, vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.

3. Nguyên nhân viêm tĩnh mạch

Nguyên nhân nào gây viêm tĩnh mạch?

Viêm tĩnh mạch là do chấn thương hoặc niêm mạc mạch máu bị kích thích. Trong trường hợp viêm tĩnh mạch nông, nguyên nhân có thể do:

  • Đặt ống thông IV;
  • Tiêm thuốc kích thích vào tĩnh mạch ;
  • Một cục máu đông nhỏ ;
  • Nhiễm trùng.

Trong trường hợp huyết khối tĩnh mạch sâu, nguyên nhân có thể bao gồm:

Kích thích hoặc chấn thương tĩnh mạch sâu do phẫu thuật, gãy xương, chấn thương nghiêm trọng hoặc từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu trước đó. Lưu lượng máu chậm do thiếu vận động, có thể xảy ra nếu bạn tĩnh dưỡng lâu trên giường sau phẫu thuật hoặc đi du lịch trong một thời gian dài. Máu có nhiều khả năng đông máu hơn bình thường, có thể là do thuốc, ung thư, rối loạn mô liên kết hoặc tình trạng đông máu di truyền.

4. Nguy cơ mắc viêm tĩnh mạch

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc viêm tĩnh mạch?

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh này như:

  • Từng bị huyết khối tĩnh mạch sâu;
  • Rối loạn đông máu;
  • Liệu pháp hormone hoặc thuốc tránh thai;
  • Không vận động trong thời gian dài, có thể sau phẫu thuật ;
  • Ngồi trong một thời gian dài, chẳng hạn như đi du lịch ;
  • Mắc một số loại ung thư và điều trị ung thư;
  • Mang thai Thừa cân hoặc béo phì ;
  • Hút thuốc lá;
  • Lạm dụng rượu;
  • Trên 60 tuổi.

5. Chẩn đoán và điều trị viêm tĩnh mạch

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế, vậy nên tốt nhất là bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán viêm tĩnh mạch?

Bệnh có thể được chẩn đoán dựa trên các triệu chứng và xét nghiệm. Bạn có thể không cần các xét nghiệm đặc biệt nào. Nếu bác sĩ nghi ngờ cục máu đông là nguyên nhân gây viêm tĩnh mạch, họ có thể thực hiện một số xét nghiệm ngoài việc tìm hiểu bệnh sử và khám sức khỏe.

Bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm chi bị ảnh hưởng. Siêu âm sử dụng sóng âm để cho thấy dòng máu chảy qua tĩnh mạch và động mạch. Bác sĩ cũng có thể muốn đánh giá mức độ d-dimer của bạn. Đây là một xét nghiệm máu để kiểm tra chất phóng thích trong cơ thể khi cục máu đông tan.

Nếu siêu âm không hiệu quả, bác sĩ có thể cho bạn thực hiện chụp cắt lớp, chụp CT hoặc MRI để kiểm tra sự hiện diện của cục máu đông.

Nếu phát hiện cục máu đông, bác sĩ có thể lấy mẫu máu để xét nghiệm các rối loạn đông máu có thể gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu.

Những phương pháp nào dùng để điều trị viêm tĩnh mạch?

Điều trị viêm tĩnh mạch nông có thể bao gồm tháo ống thông IV, nén ấm hoặc kháng sinh nếu bác sĩ nghi ngờ nhiễm trùng.

Để điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, bạn có thể cần phải uống thuốc chống đông máu.

Nếu phạm vi huyết khối tĩnh mạch sâu là rộng và gây ra các vấn đề đáng kể với quá trình lưu thông máu, bạn có cần cắt tiểu cầu. Trong thủ tục này, bác sĩ phẫu thuật chèn một dây và ống thông vào tĩnh mạch bị ảnh hưởng để loại bỏ các cục máu đông. Bác sĩ cũng có thể làm tan cục máu đông bằng thuốc.

Bạn sẽ được đặt ống lọc nếu có huyết khối tĩnh mạch sâu và có nguy cơ cao bị thuyên tắc phổi nhưng không thể dùng thuốc làm loãng máu. Thủ thuật này sẽ không ngăn ngừa cục máu đông hình thành, nhưng sẽ ngăn chặn cục máu đông di chuyển đến phổi.

Tuy nhiên, phương pháp đặt ống lọc có thể gây ra các biến chứng như:

  • Nhiễm trùng ;
  • Tổn thương tĩnh mạch chủ, đe dọa đến tính mạng ;
  • Mở rộng mạch máu xung quanh bộ lọc, cho phép cục máu đông đi qua bộ lọc và vào phổi.

Bác sĩ cũng sẽ điều trị các yếu tố nguy cơ khiến bạn bị huyết khối tĩnh mạch sâu.

6. Biến chứng viêm tĩnh mạch

Viêm tĩnh mạch có nguy hiểm không?

Viêm tĩnh mạch nông thường không dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, nhưng có thể dẫn đến nhiễm trùng da xung quanh, vết thương trên da và thậm chí nhiễm trùng máu. Nếu cục máu đông trong tĩnh mạch nông đủ lớn và ảnh hưởng đến tĩnh mạch sâu, bạn có thể bị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Đôi khi, mọi người không biết rằng mình có huyết khối tĩnh mạch sâu cho đến khi trải qua biến chứng đe dọa tính mạng. Biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất của bệnh là thuyên tắc động mạch phổi. Bệnh này xảy ra khi một cục máu đông vỡ ra và di chuyển đến phổi để chặn dòng máu.

Các triệu chứng của thuyên tắc động mạch phổi bao gồm:

  • Khó thở không giải thích được;
  • Đau ngực;
  • Ho ra máu;
  • Đau khi thở sâu;
  • Thở nhanh;
  • Cảm thấy choáng váng hoặc ốm đau;
  • Nhịp tim nhanh.

Gọi cấp cứu nếu bạn nghĩ rằng mình hoặc ai đó bị thuyên tắc động mạch phổi. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế cần được điều trị ngay lập tức.

7. Phòng ngừa viêm tĩnh mạch

Làm thế nào để phòng ngừa viêm tĩnh mạch?

Nếu bạn có nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu, một số cách bạn có thể áp dụng để ngăn chặn cục máu đông hình thành, bao gồm:

Thảo luận về các yếu tố nguy cơ của bạn với bác sĩ, đặc biệt là trước khi phẫu thuật. Tập đi bộ càng sớm càng tốt sau khi phẫu thuật. Đeo vớ nén. Duỗi chân và uống nhiều nước khi đi du lịch. Dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, có thể bao gồm thuốc làm loãng máu.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh viêm tĩnh mạch, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị. Chúc các bạn sức khỏe!

Ngày:14/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni Trần

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM