Bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Nhiễm tụ cầu khuẩn là do vi khuẩn tụ cầu, các loại vi trùng thường được tìm thấy trên da hoặc trong mũi, thậm chí ở người khỏe mạnh. Trong phần lớn thời gian, các vi khuẩn này không gây ra vấn đề gì hoặc chỉ gây ra nhiễm trùng da tương đối nhỏ. Tuy nhiên, nhiễm khuẩn tụ cầu có thể gây chết người nếu vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào cơ thể, vào máu, khớp, xương, phổi hoặc tim. Dưới đây là bài viết chi tiết về bệnh, mời các bạn tham khảo!

Bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu chung

Nhiễm tụ cầu khuẩn là do vi khuẩn tụ cầu, các loại vi trùng thường được tìm thấy trên da hoặc trong mũi, thậm chí ở người khỏe mạnh. Trong phần lớn thời gian, các vi khuẩn này không gây ra vấn đề gì hoặc chỉ gây ra nhiễm trùng da tương đối nhỏ. Tuy nhiên, nhiễm khuẩn tụ cầu có thể gây chết người nếu vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào cơ thể, vào máu, khớp, xương, phổi hoặc tim. Số người khỏe mạnh mắc tụ cầu khuẩn gây nguy hiểm đến tính mạng ngày càng tăng.

Việc điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh và dẫn lưu dịch từ khu vực bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên, một số bệnh nhiễm khuẩn tụ cầu không còn phản ứng với kháng sinh thông thường.

2. Triệu chứng thường gặp

Nhiễm tụ cầu khuẩn có thể từ vấn đề về da nhỏ dẫn đến viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng đến các lớp lót bên trong tim (màng trong tim) đe dọa tính mạng. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhiễm khuẩn tụ cầu rất khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Nhiễm trùng da do vi khuẩn tụ cầu bao gồm:

  • Nhọt. Các loại phổ biến nhất của nhiễm khuẩn tụ cầu là một túi mủ phát triển trong nang lông hoặc tuyến dầu. Vùng da trên vùng bị nhiễm bệnh thường trở nên đỏ và sưng lên. Nếu túi nhọt bị phá vỡ, nó có thể sẽ dẫn lưu mủ. Nhọt thường xuất hiện dưới cánh tay, xung quanh bẹn hoặc mông;
  • Chốc. Tình trạng truyền nhiễm khuẩn phát ban và đau đớn do vi khuẩn tụ cầu khuẩn gây ra. Chốc lở thường tập hợp thành các vùng lớn, chảy mủ và hình thành một lớp vỏ có màu mật ong;
  • Viêm mô tế bào. Viêm mô tế bào, một bệnh nhiễm trùng các lớp sâu hơn của da, là nguyên nhân gây đỏ da và sưng tấy trên bề mặt của da. Vết lở (loét) hoặc các khu vực có chất nhầy có thể phát triển mạnh. Viêm mô tế bào xảy ra thường xuyên nhất ở chân và bàn chân;
  • Khuẩn tụ cầu gây hội chứng bỏng da. Độc tố sản xuất ra khi bị nhiễm tụ cầu khuẩn có thể dẫn đến hội chứng bỏng da do tụ cầu. Đối tượng bị ảnh hưởng nhiều nhất là trẻ sơ sinh và trẻ em, đặc điểm tình trạng này là sốt, phát ban và đôi khi mụn nước. Khi các mụn nước vỡ, chúng sẽ để lại một bề mặt thô màu đỏ trông giống như một vết bỏng.

Vi khuẩn tụ cầu khuẩn là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của ngộ độc thực phẩm. Các triệu chứng diễn tiến rất nhanh, thường trong vòng vài giờ sau khi ăn thức ăn bị ô nhiễm. Tuy nhiên, các triệu chứng thường biến mất nhanh, chỉ kéo dài nửa ngày. Nhiễm tụ cầu khuẩn trong thực phẩm thường không gây ra sốt. Các dấu hiệu và triệu chứng của loại nhiễm tụ cầu khuẩn này bao gồm:

  • Buồn nôn và ói mửa;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Mất nước;
  • Huyết áp thấp;
  • Nhiễm trùng huyết.

Nhiễm khuẩn huyết, còn được gọi là nhiễm trùng máu, xảy ra khi vi khuẩn tụ cầu xâm nhập vào máu. Sốt và huyết áp thấp là dấu hiệu của nhiễm khuẩn huyết. Vi khuẩn có thể di chuyển đến các địa điểm nằm sâu bên trong cơ thể, ảnh hưởng đến:

  • Cơ quan bên trong cơ thể, chẳng hạn như não, tim hoặc phổi;
  • Xương và cơ bắp;
  • Thiết bị phẫu thuật cấy ghép, chẳng hạn như các khớp nhân tạo hoặc máy tạo nhịp tim;
  • Hội chứng sốc nhiễm độc.

Sự đe dọa tính mạng này là kết quả của tình trạng độc tố được sản xuất bởi một số chủng vi khuẩn tụ cầu và có liên quan đến việc sử dụng của một số loại băng vệ sinh, vết thương trên da và phẫu thuật. Nó thường phát triển đột ngột với:

  • Sốt cao;
  • Buồn nôn và ói mửa;
  • Phát ban trên lòng bàn tay và lòng bàn chân, tương tự như bị cháy nắng;
  • Sự lú lẫn;
  • Đau cơ;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Đau bụng;
  • Viêm khớp tự hoại.

Viêm khớp nhiễm khuẩn thường gây ra do nhiễm tụ cầu khuẩn. Các vi khuẩn thường ảnh hưởng đến đầu gối, nhưng các khớp khác có thể bị ảnh hưởng, bao gồm mắt cá chân, hông, cổ tay, khuỷu tay, vai hoặc cột sống. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

  • Sưng khớp;
  • Đau nhức ở khớp bị ảnh hưởng;
  • Sốt.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bạn nên liên hệ với bác sĩ nếu bạn nằm trong những trường hợp sau đây:

  • Một vùng da đỏ, sưng tấy hoặc đau đớn;
  • Vết rộp trên da;
  • Sốt;
  • Nhiễm trùng da đang được lây truyền từ một thành viên trong gia đình;
  • Hai hoặc nhiều hơn số thành viên gia đình hơn bị nhiễm khuẩn da cùng một lúc.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.

3. Nguyên nhân gây bệnh

Nhiều người mang vi khuẩn tụ cầu và không bao giờ bị nhiễm trùng tụ cầu khuẩn. Tuy nhiên, nếu bạn mắc nhiễm trùng tụ cầu khuẩn, có khả năng rất cao là do vi khuẩn sinh sống trong cơ thể bạn một khoảng thời gian dài.

Những vi khuẩn này cũng có thể được truyền từ người sang người khác. Do vi khuẩn tụ cầu rất khỏe mạnh, chúng có thể sống trên các vật dụng như gối hoặc khăn đủ lâu để lây qua người kế tiếp chạm vào chúng.

Vi khuẩn tụ cầu khuẩn vẫn có thể tồn tại khi:

  • Sấy;
  • Nhiệt độ cao;
  • Nồng độ muối cao.

4. Nguy cơ mắc phải

Khuẩn tụ cầu rất phổ biến và có thể ảnh hưởng đến bệnh nhân ở mọi lứa tuổi. Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Một loạt các yếu tố, từ các trạng thái của hệ thống miễn dịch đến các loại hình thể thao bạn chơi, đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn.

Rối loạn miễn dịch hoặc các loại thuốc dùng để điều trị bệnh có thể làm cho bạn dễ bị nhiễm trùng tụ cầu khuẩn. Những người có thể có nhiều khả năng mắc nhiễm tụ cầu khuẩn bao gồm những người bị:

  • Bệnh tiểu đường có sử dụng insulin;
  • HIV/AIDS;
  • Suy thận cần được lọc máu;
  • Hệ thống miễn dịch yếu;
  • Ung thư, đặc biệt là những người đang trải qua hóa trị hoặc xạ trị;
  • Da bị thương tổn – như eczema, côn trùng cắn hoặc chấn thương nhỏ nhưng hở da;
  • Bệnh hô hấp, chẳng hạn như bệnh xơ nang hoặc khí phế thũng.

Vi khuẩn tụ cầu có thể hiện diện trong các bệnh viện, nơi mà chúng tấn công những người dễ bị nhiễm nhất, bao gồm cả những người có:

  • Hệ thống miễn dịch suy yếu;
  • Vết bỏng;
  • Vết thương phẫu thuật;
  • Thiết bị xâm lấn;

Vi khuẩn tụ cầu khuẩn có thể đi dọc theo ống y tế kết nối với bên ngoài với cơ quan nội tạng, ví dụ như:

  • Lọc máu;
  • Các ống thông đường tiết niệu;
  • Ống ăn;
  • Ống thở;
  • Các ống thông nội mạch;
  • Các môn thể thao.

Vi khuẩn tụ cầu khuẩn có thể lây lan dễ dàng qua các vết cắt, trầy da và tiếp xúc da với da. Nhiễm tụ cầu khuẩn cũng có thể lây lan trong phòng thay đồ qua việc dùng chung dao cạo râu, khăn, đồng phục hoặc thiết bị khác.

Chuẩn bị thức ăn không hợp vệ sinh: thức ăn nếu không được xử lí sạch và đúng cách có thể lây lan vi khuẩn tụ cầu sang thức ăn. Các loại thực phẩm bị nhiễm khuẩn tụ cầu có hình thức và hương vị như bình thường.

5. Điều trị hiệu quả

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn?

Để chẩn đoán nhiễm trùng tụ cầu khuẩn, bác sĩ sẽ:

  • Xét nghiệm vật lý. Bác sĩ sẽ kiểm tra các vết tổn thương trên da mà bạn có;
  • Thu thập mẫu để thử nghiệm. Thông thường, các bác sĩ chẩn đoán bệnh nhiễm khuẩn tụ cầu bằng cách kiểm tra một mẫu mô hoặc dịch tiết mũi để tìm dấu hiệu của vi khuẩn.

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn?

Điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu có thể bao gồm:

  • Kháng sinh. Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để xác định loại vi khuẩn tụ cầu gây bệnh để lựa chọn loại kháng sinh phù hợp. Kháng sinh thường được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu bao gồm cephalosporin, nafcillin hoặc thuốc kháng sinh liên quan, thuốc sulfa hoặc vancomycin. Vancomycin ngày càng được sử dụng nhiều để điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu nghiêm trọng vì có rất nhiều chủng vi khuẩn tụ cầu đã kháng được các loại thuốc truyền thống khác. Tuy nhiên, vancomycin và một số thuốc kháng sinh khác phải được tiêm tĩnh mạch. Nếu bạn đang dùng kháng sinh dạng uống, hãy chắc chắn làm theo đúng chỉ dẫn và kết thúc đợt điều trị theo yêu cầu của bác sĩ. Hãy hỏi bác sĩ các dấu hiệu và triệu chứng để nhận biết tình trạng nhiễm trùng đang xấu đi;
  • Rạch vết thương. Nếu bạn đang bị nhiễm trùng, bác sĩ sẽ rạch vào đó để thoát dịch;
  • Gỡ bỏ thiết bị. Nếu nhiễm trùng liên quan đến thiết bị hoặc bộ phận giả, bạn cần loại bỏ nhanh chóng. Đối với một số thiết bị, việc loại bỏ có thể cần phải phẫu thuật.

Vi khuẩn tụ cầu khuẩn rất dễ thích nghi và nhiều loại đã trở nên đề kháng với một hoặc nhiều thuốc kháng sinh, ví dụ như chỉ có khoảng 10% các bệnh nhiễm trùng tụ cầu ngày nay có thể được chữa khỏi bằng penicillin. Sự xuất hiện của các chủng kháng kháng sinh của vi khuẩn tụ cầu –như chủng methicillin-resistant Staphylococcus aureus (MRSA) – đã dẫn đến việc sử dụng thuốc kháng sinh thay thế có nhiều tác dụng phụ hơn, chẳng hạn như vancomycin.

6. Chế độ sinh hoạt phù hợp

Bạn sẽ có thể kiểm soát bệnh nhiễm trùng tụ cầu khuẩn nếu áp dụng các biện pháp sau:

  • Rửa tay. Rửa tay cẩn thận là cách tốt nhất phòng chống bệnh. Bạn nên rửa tay kỹ trong ít nhất 15-30 giây, sau đó lau khô bằng khăn dùng một lần và sử dụng khăn khác để tắt vòi nước. Nếu bàn tay nhìn không bẩn, bạn có thể sử dụng t chất rửa tay có chứa ít nhất 62% cồn;
  • Băng bó bề mặt vết thương hở. Giữ sạch vết cắt hoặc trầy xước và phủ bằng băng vô trùng, để khô cho đến khi vết thương tự lành lại. Mủ từ các vết loét bị nhiễm thường có chứa vi khuẩn tụ cầu khuẩn và việc băng bó vết thương sẽ giúp giữ vi khuẩn không lây lan;
  • Giảm thiểu rủi ro khi dùng băng vệ sinh. Hội chứng sốc độc tố do vi khuẩn tụ cầu khuẩn gây ra. Dùng băng vệ sinh trong thời gian dài có thể là hình thành nơi sinh sản cho vi khuẩn tụ cầu, bạn có thể làm giảm nguy cơ mắc hội chứng sốc độc tố bằng cách thay đổi băng vệ sinh thường xuyên, ít nhất mỗi 4-8 giờ. Sử dụng băng vệ sinh thấm hút và cố gắng thay băng vệ sinh nếu có thể;
  • Giữ vật dụng cá nhân. Tránh dùng chung vật dụng cá nhân như khăn tắm, khăn trải giường, dao cạo, quần áo và dụng cụ thể thao. Nhiễm tụ cầu khuẩn có thể lây lan qua các vật dụng, cũng như từ người này sang người khác;
  • Giặt quần áo và ga giường bằng nước nóng. Vi khuẩn tụ cầu khuẩn có thể tồn tại trên quần áo và ga giường không được rửa sạch đúng cách. Để có thể loại bỏ các vi khuẩn ra ngoài, bạn nên rửa bằng nước nóng bất cứ khi nào có thể. Ngoài ra, bạn nên sử dụng thuốc tẩy có chứa thành phần an toàn. Sấy khô trong máy sấy sẽ tốt hơn so với phơi khô trong không khí nhưng loại tụ cầu khuẩn có thể tồn tại trong máy sấy quần áo.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Nhiễm trùng tụ cầu khuẩn, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!

Ngày:19/09/2020 Chia sẻ bởi:Tuyết

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM