Bệnh viêm dây chằng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh viêm dây chằng thường do vận động quá sức, chuyển động sai tư thế gây chấn thương bên cạnh các yếu tố như tuổi tác và bệnh lý viêm khác. Tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả của bệnh lý này nhé!

Bệnh viêm dây chằng - Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

1. Tìm hiểu chung

Dây chằng là một dải tổng hợp các mô sợi được làm từ phân tử collagen cứng và dai có khả năng liên kết chặt chẽ. Dây chằng kết nối các khớp xương, cố định và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người có hàng trăm dây chằng phân bổ ở vai, cổ, lưng, đầu gối, khớp háng, cổ tay…

Bệnh viêm dây chằng (đau dây chằng) là tình trạng dây chằng bị sưng tấy và đau do chấn thương hay vận động làm căng giãn dây chằng. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau vai, cùi chỏ hoặc cổ tay và cổ chân, hạn chế nhiều hoạt động trong đời sống sinh hoạt thường nhật. 

Có nhiều dạng viêm dây chằng gây đau tùy theo vị trí viêm như: 

  • Viêm dây chằng cổ tay, ngón tay cái (cầm nắm khó khăn);
  • Viêm dây chằng đầu gối (đau khi khuỵu gối, giãn gối);
  • Viêm dây chằng lưng (đau khi cúi người, cong lưng);
  • Viêm dây chằng cổ (đau khi xoay cổ);
  • Viêm dây chằng mông (đau khi ngồi);
  • Viêm dây chằng khớp háng (đau khi leo cầu thang, đi bộ đường dài)…

Thông thường, những cơn đau thường cấp tính nhưng có khả năng trở thành mạn tính nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh thường xuất hiện ở người lớn tuổi (từ trên 40 tuổi) nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến giới trẻ, nhất là những người thường xuyên vận động, làm việc quá sức.

2. Triệu chứng

Người bị viêm dây chằng thường có các triệu chứng như:

  • Đau và khó chịu tại vị trí bị viêm;
  • Cứng khớp, khó vận động khớp;
  • Vùng viêm có thể sưng đỏ và nóng khi chạm vào;
  • Cứng cơ vào các buổi sáng trong một khoảng thời gian ngắn;
  • Đau nhiều hơn khi vận động, giảm đau khi nghỉ ngơi.

3. Nguyên nhân

Bệnh viêm dây chằng thường do vận động quá sức, chuyển động sai tư thế gây chấn thương hoặc thường xuyên lặp đi lặp lại các thao tác gây sức căng cho khớp. Ngoài ra, những yếu tố khác có thể kể đến gồm lão hóa do tuổi tác, bị chấn thương thể thao hoặc các bệnh viêm khác trong cơ thể như viêm khớp.

Cụ thể là:

  • Tuổi tác. Khớp trở nên kém linh hoạt theo tuổi tác và dễ bị chấn thương hơn, có thể gây ra viêm dây chằng;
  • Thể thao. Người chơi các môn thể thao có nhiều chuyển động lặp đi lặp lại, căng giãn cơ như chạy bộ, quần vợt, bóng rổ, golf, bowling… sẽ dễ gặp chấn thương khớp nói chung và dây chằng nói riêng.
  • Một số tình trạng sức khỏe. Người mắc viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc viêm dây chằng cao hơn

Nếu cơn đau đột ngột trở nên nghiêm trọng hơn hoặc nếu đột nhiên không thể cử động khớp, người bệnh nên nhanh chóng đến khám tại bệnh viện.

4. Chẩn đoán và điều trị

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán viêm dây chằng?

Để chẩn đoán viêm dây chằng, bác sĩ thường đặt các câu hỏi về bệnh sử và kiểm tra các triệu chứng thực thể. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần thực hiện chụp cộng hưởng từ MRI. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh học này có thể cho thấy hình ảnh giãn hoặc đứt dây chằng, phát hiện các bất thường ở sụn khớp, rối loạn liên quan đến bao hoạt dịch, tổn thương cơ, gân, mô mềm ở vùng khớp nếu có.

Những phương pháp điều trị viêm dây chằng

Sau chấn thương đột ngột xảy ra với các vị trí khớp và nghi ngờ tổn thương dây chằng, người bệnh cần:

  • Nghỉ ngơi. Nghỉ ngơi giúp ổn định tình trạng viêm. Nếu có hoạt động thể thao hay thể chất trước đó có thể là nguyên nhân gây viêm dây chằng, người bệnh cần ngừng lại hoặc giảm cường độ thực hiện.
  • Chườm đá, chườm nóng. Chườm đá tối đa 15-20 phút một lần để giảm sưng đau, dịu vết thương sau đó có thể chườm nóng. Không được chườm đá trực tiếp lên da mà nên bọc qua một chiếc khăn sạch hoặc sử dụng túi chườm chuyên dụng. Cũng cần lưu ý ở giai đoạn mới sưng không nên chườm nóng (ngâm nước ấm, đắp khăn ấm, bôi dầu hoặc thuốc dạng kem) vì sẽ làm tình trạng sưng phù trầm trọng hơn. 
  • Dùng nẹp cố định vị trí đau để hạn chế cử động làm tăng nguy cơ tổn thương thêm. 

Bên cạnh đó, người bệnh có thể dùng thuốc paracetamol (acetaminophen) giảm đau hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), tiêm các thuốc cortisone chữa viêm theo chỉ định từ bác sĩ. 

Các biện pháp điều trị trên thường cần phối hợp với nhau. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể thực hiện thêm vật lý trị liệu và phục hồi chức năng. Trong trường hợp rất hiếm, nếu tất cả các biện pháp trên không hiệu quả, người bệnh có thể cần được phẫu thuật.

5. Phòng ngừa

Để phòng ngừa tình trạng này, bạn cần thực hiện những biện pháp sau:

  • Tập thể dục. Vận động hợp lý để tăng cường cơ bắp hỗ trợ dây chằng cũng như các khớp xương. Cần có chế độ, bài tập phù hợp với tình trạng sức khỏe mỗi người, không luyện tập quá sức.
  • Khởi động và giãn cơ. Trước khi tham gia vào các hoạt động thể thao, cần khởi động đúng và đủ để hạn chế xảy ra chấn thương. Tương tự, sau khi kết thúc tập luyện, hãy kéo giãn cơ bắp.
  • Linh hoạt hơn. Tránh giữ cơ thể ở một tư thế quá lâu, hãy cố gắng thay đổi các kiểu ngồi cũng như những hoạt động không thoải mái hoặc ngừng lại để nghỉ ngơi và thực hiện sau.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh. Bổ sung đầy đủ dưỡng chất và nước để bảo vệ sức khỏe xương khớp nói chung và dây chằng nói riêng.
  • Giảm cân. Người béo phì, thừa cân thường dễ gặp các chấn thương xương khớp hơn. Giảm cân giúp giảm khối lượng mà các khớp trong cơ thể phải nâng đỡ (đặc biệt là khớp gối) đồng thời cũng hạn chế nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm khác.

Trên đây là một số thông tin liên quan đến bệnh Viêm dây chằng, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh!

Ngày:21/09/2020 Chia sẻ bởi:Thi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM