Unit 10 lớp 11: Nature in danger-Listening

Bài học Unit 10 lớp 11 "Nature in danger" phần Listening cung cấp cho các em thông tin về các công viên quốc gia trên thế giới, qua đó giúp các em rèn luyện kỹ năng nghe để nắm bắt thông tin đúng hoặc sai cùng với việc trả lời câu hỏi sau khi lắng nghe nội dung bài.

Unit 10 lớp 11: Nature in danger-Listening

1. Before You Listen Unit 10 lớp 11

Work in pairs. Name some national parks in Vietnam (Làm việc theo cặp. Kể tên một số vườn quốc gia ở Việt Nam)

  • Cat Tien National Park (Vườn quốc gia Cát Tiên)
  • Cat Ba National Park (Vườn quốc gia Cát Bà)
  • Bach Ma National Park (Vườn quốc gia Bạch Mã)

Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)

scenic features       devastating       maintenance

approximately        vehicles             completely

2. While You Listen Unit 10 lớp 11

2.1. Task 1 Unit 10 lớp 11

Listen to the passage and decide if the following statements are true (T) or false (F) (Nghe đoạn văn và xác định xem các phát biểu sau là đúng (T) hoặc sai (F))

Guide to answer

1. T

2. T

3. F

4. T

5. T

2.2. Task 2 Unit 10 lớp 11

Listen again and answer the questions (Nghe lại và trả lời các câu hỏi)

Guide to answer

1. How many national parks are there in the United States?

(Ở Mỹ có bao nhiêu vườn quốc gia?)

⇒ There are 52 national parks in the United States.

(Có 52 vườn quốc gia ở Mỹ.)

2. How many people visit national parks every year?

(Mỗi năm có bao nhiêu người đến thăm vườn quốc gia?)

⇒ Millions of people visit national parks every year.

(Hàng triệu người đến thăm vườn quốc gia hàng năm.)

3. Can you name some problems which national parks are facing currently?

(Bạn có thể kể tên một số vấn đề mà các vườn quốc gia hiện tại đang phải đối mặt?)

  • Rare animals are killed or hunted for fur. (Động vật quý hiếm bị giết hoặc bị săn bắt lấy lông.)
  • Trees are cut down for wood. (Cây bị đốn hạ để làm củi.)
  • Forest fires. (Cháy rừng.)
  • Pollution from visitors' vehicles. (Ô nhiễm từ phương tiện đi lại của du khách.)

4. What should be done to protect them?

(Nên làm gì để bảo vệ chúng?)

  • Rare animals and trees should be protected by laws. (Động vật quý hiếm và cây cối nên được bảo vệ bằng các bộ luật.)
  • Fires caused by careless people should be limited. (Hỏa hoạn gây ra bởi những người vô ý nên được hạn chế.)
  • Pollution from their vehicles should be decreased. (Ô nhiễm từ xe cộ nên được giảm thiểu.)
  • Money should be raised for the national parks' staff. (Nên tăng lương cho nhân viên trong vườn quốc gia.)

Tapescript

In many parts of the United States, large areas of land have been made into national parks to protect and preserve the natural beauty of the land. Naiional parks usually contain a variety of scenic features, such as mountains, caves, lakes, rare animals and plants. Today, there are 52 national parks in the United States, covering approximately 3 per cent of the total land area of the country. National parks are open to the public and have millions of visitors every year.

Many national parks, however, are in danger of being destroyed. Rare animals in national parks are killed or hunted for fur, skin or other parts. Trees are cut down for wood. Large areas of national parks also have experience of being on fire fires caused by careless people. The increasing number of visitors is harming the parks due to the pollution from their vehicles.

If these problems are not solved immediately, and if there is not enough money for the parks’ staff and maintenance of their resources, many national parks will be completely destroyed.

Tạm dịch

Ở nhiều nơi của Hoa Kỳ, nhiều diện tích đất rộng lớn đã được các vườn quốc gia sử dụng để bảo vệ và giữ gìn vẻ đẹp tự nhiên của đất. Các vườn quốc gia thường có nhiều đặc điểm cảnh quan khác nhau như núi, hang động, hồ nước, động vật quý hiếm và thực vật. Ngày nay, có 52 vườn quốc gia ở Hoa Kỳ, chiếm khoảng 3% tổng diện tích đất của nước này. Các vườn quốc gia mở cửa cho công chúng và có hàng triệu du khách mỗi năm.
Tuy nhiên, nhiều vườn quốc gia có nguy cơ bị phá hủy. Động vật quý hiếm ở các vườn quốc gia bị giết hoặc săn bắn để lấy lông, da hoặc các bộ phận khác. Cây cối bị chặt để lấy gỗ. Các khu vực rộng lớn của các vườn quốc gia cũng  bị cháy do những người bất cẩn gây ra. Số lượng khách ngày càng tăng đang gây hại đến các vườn quốc gia do sự ô nhiễm từ phương tiện giao thông của họ.

Nếu những vấn đề này không được giải quyết ngay lập tức, và nếu không có đủ tiền cho nhân viên của công viên và duy trì tài nguyên của họ, nhiều vườn quốc gia sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

3. After You Listen Unit 10 lớp 11

Work in groups. Summarize the passage, using the information in Tasks 1 and 2 (Làm việc nhóm. Tóm tắt đoạn văn, sử dụng thông tin trong Bài tập 1 và 2)

Guide to answer

The main idea of the passage is that the aims of national parks are to protect and preserve the natural beauty of land. They contain a variety of scenic features. There are 52 national parks in the USA and millions of people visit them every year. Many national parks are in danger of being destroyed. If their problems are not solved, they will be destroyed completely.

Tạm dịch

Nội dung chính của đoạn văn là mục đích của các vườn quốc gia là bảo vệ và bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất. Chúng có rất nhiều các đặc điểm đa dạng về cảnh vật. Có 52 vườn quốc gia ở Mỹ và hàng triệu người đến thăm hàng năm. Nhiều vườn quốc gia đang có nguy cơ bị tàn phá. Nếu vấn đề này không được giải quyết, chúng sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

4. Practice

4.1. Complete these sentences

Complete these sentences with the correct form of the verb in the list (Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ trong danh sách sau)

endanger; scatter; coexist ; pollute; devastate;

discharge; prohibit; survive; protect; capture;

1. Many birds didn't...... the severe winter.

2. Animals shouldn't be...... for recreation arid entertainment.

3. The health of our children are being...... by exhaust fumes.

4. The factory was fined for...... chemicals into the river.

5. The explosion...... a flock of birds roosting in the trees.

6. Laws have been introduced to...... killing endangered animals.

7. The air in the city is heavily...... with traffic fumes.

8. The government should do more to...... the environment.

9. It is possible for local wildlife to...... with industry.

10. Western India was...... by a huge earthquake.

Để biết thêm nhiều từ vựng cần thiết cho quá trình nghe, mời các em đến với để kiểm tra trắc nghiệm Unit 10 Listening Tiếng Anh 11 sau đây và cùng luyện tập.

Trắc Nghiệm

5. Conclusion

Qua bài học này các em cần lưu ý các từ vựng sau đây

  • completely [kəm'pli:tli] (adv): hoàn toàn
  • devastating ['devəsteitiη] (adj): tàn phá
  • maintenance ['meintinəns] (n) : sự giữ gìn, duy trì
  • preserve [pri'zə:v] (v): bảo tồn
  • protect [prə'tekt] (v): bảo vệ
  • scenic feature ['si:nik 'fi:t∫ə] (n): đặc điểm cảnh vật
  • vehicle ['viəkl;  'vi:hikl] (n): xe cộ 
Ngày:24/08/2020 Chia sẻ bởi:Oanh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM