Unit 14 lớp 10: The World Cup-Language Focus

Trong phần Language Focus của Unit 14 "The World Cup" lớp 10 này, các em sẽ luyện phát âm / g / và / h /; đồng thời phân biệt được cách dùng của "Will" và "Going to" trong từng trường hợp khác nhau cũng như một số cách dùng khác phổ biến của "Will" như đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hay dự đoán, ... Mời các em cùng nhau tham khảo bài học này!

Unit 14 lớp 10: The World Cup-Language Focus

1. Pronunciation Unit 14 lớp 10

Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Practise these sentences (Luyện tập các câu sau)

1. Our group hasn't scored a goal.

2. Uruguay will lose another game again.

3. Margaret took the dog and the cat for a walk.

4. Can your school club compete in the next tournament?

5. He can't kick the ball because he's too weak.

6. He has got a ticket for the next World Cup in Germany.

Tạm dịch

1. Đội chúng tôi không ghi được bàn thắng nào.

2. Uruguay sẽ thua một trận nữa.

3. Margaret dẫn chó và mèo đi dạo.

4. Câu lạc bộ của trường bạn có thể cạnh tranh trong giải đấu tiếp theo không?

5. Anh ấy không thể đá bóng vì anh ấy quá yếu.

6. Anh ấy đã có một vé cho mùa World Cup tiếp theo diễn ra ở Đức.

2. Grammar Unit 14 lớp 10

2.1. Exercise 1 Unit 14 lớp 10

Complete the sentences, using will ('ll) or going to (Điền các câu, dùng will ('ll) hoặc going to)

1.

A: I've got a headache.

B: Have you? Wait there and _______ an aspirin for you. (I/get)

2.

A: Why are you filling that bucket with water?

B:________ the car. (I/wash)

3.

A: I've decided to repaint this room.

B: Oh, have you? What colour________ it? (you paint)

4.

A: Where are you going? Are you going shopping?

B: Yes,_______ something for dinner. (I/buy)

5.

A: I don't know how to use this camera.

B: It's quite easy. _______  you. (I/show)

6.

A: What would you like to eat?

B:________ a sandwich, please. (I/have)

7.

A: Did you post that letter for me?

B: Oh, I'm sorry. I completely forgot._______ it now. (I/do)

Guide to answer

1.

A: I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu quá.)

B: Have you? Wait there and I will get an aspirin for you. (Vậy sao? Đợi tí nha, tôi sẽ đi lấy cho bạn một viên thuốc.)

2.

A: Why are you filling that bucket with water? (Tại sao bạn lại đổ đầy nước vào cái xô đó vậy?)

B: I am going to wash the car. (Tôi chuẩn bị rửa xe ô tô.)

3.

A: I’ve decided to repaint this room. (Tôi quyết định sơn lại căn phòng này.)

B: Oh, have you? What color are you going to paint it? (Thật sao? Bạn định sẽ sơn màu gì cho nó?)

4.

A: Where are you going? Are you going shopping? (Bạn định đi đâu đấy? Bạn đi mua sắm hả?)

B: Yes, I am going to buy something for dinner. (Ừ, tôi sẽ đi mua gì đó cho bữa tối.)

5.

A: I don’t know how to use this camera. (Tôi không biết cách dùng cái máy ảnh này.)

B: It’s quite easy. I will show you. (Dễ dùng lắm. Tôi sẽ chỉ bạn.)

6.

A: What do you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

B: I will have a sandwich, please. (Cho tôi một chiếc xăng-uých.)

7.

A: Did you post that letter for me? (Bạn đã gửi lá thư đó cho tôi chưa?)

B: Oh, I’m sorry. I completely forgot. I will do it now. (Tôi xin lỗi. Tôi quên mất rồi. Bây giờ tôi sẽ đi gửi đây.)

2.2. Exercise 2 Unit 14 lớp 10

Complete the sentences, using will or won't and any other words that are needed

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng will hoặc won't và bất kì từ nào cần thiết)

1. If you have problems with your homework, ask John. I'm sure ________ you.

2. I'll ask my sister for some money, but I know she ________ . She's really mean.

3. You don't need your umbrella today. I don't think _________ .

4. I can't read small writing any more. I think I _________ soon.

5. Don't sit in the sun for too long. You _________.

6. Don't try that new restaurant. I'm sure you _________ .

7. I'm having my driving test soon, but I know _________ . I haven't had enough lessons.

Guide to answer

1. he'll help

2. won't lend me any money

3. it'll rain today

4. will have to wear glasses

5. will have a headache

6. won't like it

7. won’t pass it

Tạm dịch

1. Nếu bạn không biết làm bài tập về nhà của bạn thì hỏi John. Anh ấy chắc chắn sẽ giúp bạn.

2. Tôi sẽ mượn tiền chị gái, nhưng tôi biết chị ấy sẽ không cho mượn đâu. Chị ấy keo kiệt lắm.

3. Bạn không cần mang ô hôm nay. Tôi nghĩ trời sẽ không mưa.

4. Tôi không thể đọc được những dòng chữ nhỏ được nữa. Tôi nghĩ tôi sẽ phải đeo kính sớm thôi.

5. Đừng ngồi dưới ánh mặt trời quá lâu. Bạn sẽ bị đau đầu.

6. Đừng ăn thử ở nhà hàng mới đó. Tôi chắc rằng bạn sẽ không thích nó.

7. Tôi sẽ sớm có bài kiểm tra lái xe, nhưng tôi biết sẽ không vượt qua được. Tôi chưa học hết bài.

2.3. Exercise 3 Unit 14 lớp 10

Make offers with I'll for the following situations (Viết lời đề nghị với I'll cho các tình huống sau)

1. I'm dying for a drink! (Tôi sắp chết khát rồi!)

________________

2. There's someone at the door. (Có ai đó ở cửa kìa.)

________________

3. I haven't got any money. (Tôi không còn một đồng nào.)

________________

4. I need to be at the station in ten minutes. (Tôi cần phải có mặt ở nhà ga trong vòng 10 phút.)

________________ a lift.

5. My suitcases are so heavy! (Hành lý của tôi nặng quá!)

________________

Guide to answer

1. I'll make you a cup of tea. (Tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.)

2. I'll answer it. (Tôi sẽ trả lời.)

3. I'll lend you some. (Tôi sẽ cho bạn mượn một ít.)

4. I'll give you. (Tôi sẽ chở bạn đi.)

5. I'll carry it for you. (Tôi sẽ mang nó cho bạn.)

3. Practice Task 1

Find and correct the mistakes (Tìm và sửa lỗi sai)

1. I have invited(A) Sue to(B) the party but I don’t think(C) she will coming(D).

2. Look! There are(A) a lot of black clouds(B) in(C) the sky. It will rain(D).

3. I have got(A) a headache. – I will get(B) a(C) aspirin for(D) you.

4. My(A) brother is(B) going to getting(C) married next(D) August.

4. Practice Task 2

Put the verbs into correct forms with "will" or "be going to" (Cho dạng đúng động từ trong ngoặc với "will" hay "be going to")

1.

A: I haven’t got any money.

B: Don’t worry. I (lend) ………………..you some.

2. Goodbye. I think we (meet) ………………again before long.

3.

A: I have decided to buy a car.

B: Really? What color you (buy) ………………?

4.

A: Where are you going? Are you going shopping?

B: Yes, I (buy) …………………some new clothes.

5. Don’t sit in the sun for too long. I’m sure you (have) ……………….a headache.

Để củng cố từ vựng và ngữ pháp trong Unit 4, mời các em đến với đề kiểm tra trắc nghiệm Unit 14 Language Focus Tiếng Anh 10 và cùng luyện tập. 

Trắc Nghiệm

6. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ cách dùng, phân biệt sự giống và khác nhau giữa "Will"  "Going to"

- Giống nhau: dùng để nói điều mà ta cho rằng sẽ xảy ra trong tương lai

- Khác nhau:

  • "Will" khi quyết định làm việc gì đó ở vào tại thời điểm đang nói.

Ví dụ

There's someone at the door. I'll open the door. (Có ai đó ở ngoài cửa. Để tôi ra mở cửa.)

  • "Going to" khi đã quyết định làm việc gì đó rồi, đã có kế hoạch trước. "Going to" còn dùng để đưa ra dự đoán có cơ sở.

Ví dụ

Look at those black clouds. It's going to rain. 

- Một số cách dùng khác của "Will":

  • Đưa ra đề nghị

Ví dụ

That bag looks heavy. I'll help you with it. (Cái cặp này có vẻ nặng quá. Tôi sẽ giúp bạn xách nó.)

  • Đồng ý hoặc từ chối làm việc gì đó

Ví dụ

You know that book I lent you? Can I have it back? - Of course. I'll bring it back this afternoon. (Bạn đã mượn cuốn sách của tôi phải không? Bạn có thể trả lại cho tôi được không? - Tất nhiên rồi, tôi sẽ mang trả lại vào chiều nay.)

  • Hứa việc gì đó

Ví dụ

Thank you for lending me the money. I'll pay you back on Friday. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền. Tôi sẽ trả lại vào thứ Sáu.)

  • Yêu cầu ai làm việc gì đó

Ví dụ

Will you shut the door, please? (Bạn đóng cửa hộ mình được không?)

  • Diễn tả sự mời mọc, sự giúp đỡ

Will you have a cup of tea? (Bạn có muốn dùng một tách trà không?)

Ngày:02/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM