Unit 6 lớp 10: An excursion-Speaking

Bài học Unit 6 lớp 10 "An excursion" phần Speaking hướng dẫn các em cách thể hiện lời đồng tình hoặc không đồng tình cùng với cách đưa ra ý kiến trong một vấn đề cụ thể nào đó.

Unit 6 lớp 10: An excursion-Speaking

1. Task 1 Speaking Unit 6 lớp 10

Tim's class is going on a boat trip on Lake Michigan in Chicago. Read the information about some of the participants (Lớp của Tim định đi chơi thuyền trên Hồ Michigan ở Chicago. Đọc thông tin về các thành viên tham gia chuyến đi)

Unit 6: An excursion - Speaking Task 1

Tạm dịch:

Mrs Andrews: Tôi không muốn ngồi ở phần lộ thiên trên tàu. Ngoài ra tôi cần phải thấy tất cả học sinh.

Susan: Tôi muốn ở gần Mary. Tôi không muốn da bị sạm nắng.

Mary: Tôi thường đau khổ vì bệnh say xe, do đó tôi cần nhiều không khí trong lành.

Tim: Tôi thích ngồi ngoài nắng và tôi muốn ở một mình.

John: Tôi không thích hệ thống điều hòa không khí. Tôi muốn chụp ảnh.

Sam: Trước đây tôi chưa bao giờ ở trên tàu. Tôi muốn nhìn phong cảnh đẹp.

2. Task 2 Speaking Unit 6 lớp 10

Work in groups. Read the seat plan. Decide the best seat for each person, using the information in Task 1 (Làm việc từng nhóm. Đọc sơ đồ chỗ ngồi. Quyết định chỗ ngồi tốt nhất cho từng người, dùng thông tin ở Task 1)

Unit 6: An excursion - Speaking Task 2

Conduct a conversation like this (Dẫn cuộc hội thoại như thế này)

A: I think Mary should sit in section B. 

B: Yes. Put her in seat 16. 

A: No. That's not a good idea because Susan wants to sit near her.

B: OK. Seat 37 would be better.

A: That's fine for them both.

Guide to answer

Conversation 1:

A: I think Tim should seat in section C.

B: OK. Put him in seat 1 or 9.

A: That's a good idea because there he can enjoy the sunshine and fresh air.

Conversation 2:

A: I think Mrs Andrews should sit in section A.

B: Yes. Put her in seat 43.

A: No. I think it's not a good seat because she needs to see all the students.

B: OK. Seat 46 would be better.

Tạm dịch:

A: Tôi nghĩ Mary nên ngồi ở khu B.

B: Vâng. Đặt cô ấy vào ghế 16.

A: Không. Đó không phải là một ý tưởng hay bởi vì Susan muốn ngồi gần cô ấy.

B: OK. Ghế 37 sẽ tốt hơn.

A: Điều đó tốt cho cả hai.

***

Cuộc hội thoại 1:

A: Tôi nghĩ Tim nên ngồi ở khu C.

B: OK. Đặt anh ta vào ghế 1 hoặc 9.

A: Đó là một ý tưởng hay vì anh ấy có thể tận hưởng ánh nắng mặt trời và không khí trong lành.

Cuộc hội thoại 2:

A: Tôi nghĩ bà Andrews nên ngồi ở khu A.

B: Đúng vậy. Đặt cô ấy vào ghế 43.

A: Không. Tôi nghĩ đó không phải là chỗ ngồi tốt vì cô ấy cần phải nhìn thấy tất cả các học sinh.

B: OK. Ghế 46 sẽ tốt hơn.

3. Task 3 Speaking Unit 6 lớp 10

Work in pairs. Which seat do you think is the most suitable for you? Why? Use the information in Task 1 as suggestions (Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ chỗ ngồi nào là phù hợp nhất cho bạn? Tại sao? Sử dụng thông tin trong Bài tập 1 như là gợi ý)

Guide to answer

I think Seat 4 or 5 is the most suitable for me because I’ve never been a boat before. So I want to have a good view on the both sides.

Tạm dịch:

Tôi nghĩ Ghế 4 hoặc 5 phù hợp nhất với tôi vì trước đây tôi chưa bao giờ đi thuyền. Vì vậy, tôi muốn có một cái tầm nhìn tốt về cả hai bên.

4. Practice

4.1. Choose the correct answers

1. 'Which project............... on next?' 'I haven't decided for sure. Probably the Space mobile.'

a. will you work                b. are you going to work         c. do you work

2. 'Look at those dark clouds!' `Yes, It looks like ................. any minute.'

a. it's going to rain             b. it's raining                            c. it will rain

3. I'd better get back to the hotel room before the storm.' 'OK...............you later.'

a. I'm seeing                      b. I'll see                                  c. I see

4. Hi, honey. How's it going?' 'Great. ...................... fishing with Grandpa tomorrow'

a. I go                                b. I'm going to 20                    C. I'm going

5. 'Have fun, but don't forget. You have to finish that paper.' 'I know. Mom............it tomorrow. I already have the envelope.'

a. I'm mailing                    b. I won't mail                          c. I mail

6. 'I'm going to miss a good film on TV because I'll be out tonight.'................ it for you, if you like.'

a. I video                           b. I'm going to video               c. I'll video

7. 'Good luck. When will you be here?' `Tomorrow my plane .............. at 7:00, so I............. you about 8:00.'

a. will land/ see                 b. lands/ will see                      c. is landing/ am going to see

8. 'I'm just going out to get a paper.' 'What newspaper.................. ?'

a. are you buying              b. are you going to buy           c. will you buy

Để nắm chắc cách phát âm và nhấn âm ở các từ khác nhau hỗ trợ cho bài nói, mời các em cùng đến với phần luyện tập trắc nghiệm Unit 6 Speaking Tiếng Anh 10 sau đây.

Trắc Nghiệm

5. Conclusion

Qua bài học này, các em cần ghi nhớ một số từ vựng quan trọng trong bài học như sau

  • boat [bout] trip: chuyến đi bằng tàu thủy                                  
  • participant (n) [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
  • sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu                                    
  • get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
  • travel sickness (n) ['trævl, 'siknis]: say tàu xe                               
  • car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe
  • plenty ['plenti] of : nhiều                                                          
  • fresh air (n) [fre∫,eə]: không khí trong lành
  • by one’s self [self]: một mình                                                  
  • air-conditioning (n) ['eəkən'di∫əniη]: điều hòa không khí
  • take photographs ['foutəgræfz]: chụp ảnh                                   
  • view (n) [vju:]: góc nhìn
  • seat (n) [si:t]: chỗ ngồi                                                  
  • suitable (adj) ['su:təbl] for sb:  phù hợp với ai đó
  • exit (n) ['eksit]: lối ra                                                     
  • refreshments (n) [ri'fre∫mənts] bữa ăn nhẹ và đồ uống.
  • occupied (adj) ['ɒkjʊpaied]: đã có người (sử dụng)         
  • cavity (n) ['kæviti] lỗ
  • stream (n) [stri:m]: dòng suối                                            
  • pleasure (n) ['pleʒə]: niềm vui thích
  • temple (n) ['templ]: đền                                                  
  • sacred (adj) ['seikrid]: thiêng liêng
  • surface (n) ['sə:fis]: bề mặt                                                        
  • feature (n) ['fi:t∫ə]: nét đặc biệt
  • associated (adj) [ə'sou∫iit]: kết hợp                                              
  • impressive (adj): hùng vĩ, gợi cảm
Ngày:11/08/2020 Chia sẻ bởi:Minh Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM