Unit 11 lớp 3: This is my family-Lesson 1

Bài học Unit 11 "This is my family" mở đầu với Lesson 1 giúp các em bổ sung nguồn từ vựng liên quan đến các thành viên trong gia đình. Bên cạnh đó, các em còn quan sát tranh và dùng cấu trúc để hỏi xem đó là thành viên nào trong gia đình. Mời các em học sinh lớp 3 tham khảo bài học này.

Unit 11 lớp 3: This is my family-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

Tạm dịch

a) Người đàn ông đó là ai?

Ông ấy là bố mình.

Thật không? Bố bạn trẻ quá!

b) Và người kế bên ba là mẹ của mình.

Mẹ bạn đẹp thật!

2. Task 2 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my grandfather. (Ông ấy là ông mình.)

b) Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my grandmother. (Bà ấy là bà mình.)

c) Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my father. (Ông ấy là bố mình.)

d) Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my mother. (Bà ấy là mẹ mình.)

e) Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my sister. (Em ấy là em gái mình.)

f) Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my brother. (Anh ấy là anh trai mình.)

3. Task 3 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Guide to answer

Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my grandfather(Ông ấy là ông mình.)

Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my grandmother(Bà ấy là bà mình.)

Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my father(Ông ấy là bố mình.)

Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my mother(Bà ấy là mẹ mình.)

Who's that? (Đó là ai vậy?)

She's my sister(Em ấy là em gái mình.)

Who's that? (Đó là ai vậy?)

He's my brother. (Anh ấy là anh trai mình.)

4. Task 4 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b; 2. a; 3. c

1. Linda: Who's that man? (Người đàn ông đó là ai?)

Mai: He's my father. (Ông ấy là bố mình.)

Linda: Really? He's young! (Thật không? Bố bạn trẻ quá!)

2. Linda: And who's that woman? (Và người phụ nữ đó là ai?)

Mai: She's my mother. (Cô ấy là mẹ mình.)

Linda: She's nice! (Mẹ bạn đẹp thật!)

Mai: Thank you. (Cám ơn.)

3. Mai: And that's my grandfather. (Và đó là ông của mình.)

Linda: He is nice too. ng bạn đẹp lão quá.)

Mai: But he isn't young. He's old. (Nhưng ông không còn trẻ nữa. Ông già rồi.)

5. Task 5 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Read and complete (Đọc và hoàn thành câu)

Guide to answer

1. This is a photo of Mai's family(Đây là bức ảnh gia đình của Mai.)

2. The man is her father(Người đàn ông là bố Mai.)

3. The woman is her mother(Người phụ nữ là mẹ Mai.)

4. And the boy is her brother(Và cậu bé đó là em của Mai.)

6. Task 6 Lesson 1 Unit 11 lớp 3

Let’s sing (Nào chúng ta cùng hát)

A happy family

(Gia đình hạnh phúc)

Happy, happy, happy father.

Happy, happy, happy mother.

Happy, happy, happy children.

Happy, happy, happy family.

Yes, yes, yes, yes!

We are a happy family!

Yes, yes, yes, yes!

We are a happy family!

Tạm dịch

Hạnh phúc, hạnh phúc, bố hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, mẹ hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, con cái hạnh phúc.

Hạnh phúc, hạnh phúc, gia đình hạnh phúc.

Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!

Đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi, đúng rồi!

Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc!

7. Practice Task 1

Read and match (Đọc và nối)

8. Practice Task 2

Odd one out (Chọn từ khác loại)

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau

a. Từ vựng

  • grandfather: ông
  • grandmother: bà
  • father: bố
  • mother: mẹ
  • sister: chị/em gái
  • brother: anh/em trai

b. Cấu trúc

Khi muốn hỏi đó là ai, các em dùng cấu trúc sau:

Who's that? (Đó là ai?)

He's/She's my .............. 

Ngày:22/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM