Unit 6 lớp 3: Stand up!-Lesson 1

Bài học Unit 6 "Stand up!" Lesson 1 lớp 3 giới thiệu cho các em các câu mệnh lệnh, yêu cầu thường được sử dụng trong lớp học. Bên cạnh đó, các em còn được thực hành các mẫu câu này cùng với các bạn trong lớp để ghi nhớ tốt hơn.

Unit 6 lớp 3: Stand up!-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 6 lớp 3

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Chào buổi sáng, thầy Lộc.

Chào buổi sáng, cả lớp. Mời các em ngồi!

b) Hãy giữ im lặng nào các bạn nam kia.

Chúng em xin lỗi thầy.

2. Task 2 Lesson 1 Unit 6 lớp 3

Point, say and do the actions (Chỉ, nói và thực hiện những hành động)

Stand up! (Mời em đứng lên!)

Guide to answer

a) Come here (Tới đây)

b) Don't talk (Không được nói chuyện nữa)

c) Open your book (Mở sách ra)

d) Close your book (Gấp sách lại)

3. Task 3 Lesson 1 Unit 6 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Don't talk!

Guide to answer

Come here, please! (Tới đây)

Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

4. Task 4 Lesson 1 Unit 6 lớp 3

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn)

Guide to answer

1. a; 2. c; 3. c

1. Mr Loc: Good morning, boys and girls. (Chào buổi sáng các em.)

Class: Good morning, Mr Loc. (Chào buổi sáng thầy Lộc.)

Mr Loc: Sit down, please! (Mời các em ngồi xuống!)

2. Miss Hien: Be quiet, boys! (Các bạn nam kia hãy im lặng!)

Boy: Sorry, Miss Hien. (Chúng em xin lỗi cô Hiền ạ.)

3. Class: Goodbye, Mr Loc. (Tạm biệt thầy Lộc.)

Mr Loc: Goodbye, class. Linda, come here, please! (Tạm biệt các em. Linda, tới đây thầy bảo)

5. Task 5 Lesson 1 Unit 6 lớp 3

Look and write (Nhìn và viết)

Guide to answer

1. Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

2. Be quiet, please! (Hãy im lặng!)

3. Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

4. Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

5. Come here, please! (Tới đây!)

6. Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

6. Practice Task 1

Put the letters into correct order (Sắp xếp các chữ cái sau theo thứ tự đúng)

1. PNOE

2. ECSOL

3. TDNAS

4. CEMO IN

5. LTAK

7. Practice Task 2

Find the mistake in each sentence (Tìm lỗi sai trong các câu sau)

1. This is my friends, Linda.

a. this

b. my

c. friends

d. is

2. How is that? – It’s my friend, Quan.

a. how

b. my friend

c. that

d. It’s

3. How old do you? – I’m ten years old.

a. do

b. I’m

c. years

d. how old

4. Are they your friend? – yes, they’re.

a. are

b. yes

c. your friend

d. they

5. They are not I friends.

a. are

b. they

c. I

d. friends

8. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong lớp học như sau:

1. Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

2. Be quiet, please! (Hãy im lặng!)

3. Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

4. Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

5. Come here, please! (Tới đây!)

6. Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM