Unit 18 lớp 3: What are you doing?-Lesson 2

Bài học Unit 18 "What are you doing?" Lesson 2 lớp 3 tiếp tục mang đến cho các em cơ hội được luyện tập cấu trúc tiếp diễn với các ngôi thứ ba số ít. Để hiểu thêm nội dung của Lesson 2 này, mời các em tham khảo chi tiết bài học sau đây nhé!

Unit 18 lớp 3: What are you doing?-Lesson 2

1. Task 1 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Peter ở đâu?

Cậu ấy ở trong phòng ạ.

b) Cậu ta đang làm gì ở đó?

Cậu ấy đang làm bài tập về nhà.

2. Task 2 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is singing(Cô ấy đang hát.)

b) What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He is drawing(Ông ta đang vẽ.)

c) What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He is playing the piano(Anh ấy đang đàn piano.)

d) What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is watching TV(Cô ấy đang xem ti vi.)

3. Task 3 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Guide to answer

- What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

He is playing the skateboarding(Cậu ta đang chơi trượt ván.)

- What's he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

He is watching TV(Ông ta đang xem ti vi.)

- What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is playing the piano(Cô ấy đang đàn piano.)

- What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

She is drawing a picture(Cô ấy đang vẽ tranh.)

4. Task 4 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 3; b. 1; c. 4; d. 2

1. Nam: Where's Tony? (Tony đâu rồi?)

Mai: He's in the living room. (Cậu ta ở trong phòng khách.)

Nam: What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

Mai: He's watching TV. (Cậu ta đang xem ti vi.)

2. Tony: Where's Mai? (Mai đâu rồi?)

Linda: She's in her bedroom. (Cô ấy ở trong phòng ngủ.)

Tony: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

Linda: She's drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ tranh.)

3. Nam: Where's Peter? (Peter đâu rồi?)

Linda: He's in the garden. (Cậu ta ở trong vườn.)

Nam: What's he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

Linda: He's listening to music. (Cậu ta đang nghe nhạc.)

4. Hoa: Where's Linda? (Linda đâu rồi?)

Tony: She's in the kitchen. (Cô ấy ở trong nhà bếp.)

Hoa: What's she doing there? (Cô ấy đang làm gì?)

Tony: She's cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)

5. Task 5 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - b

What are you doing? - I'm playing the piano. (Cậu ấy đang làm gì? - Cậu ấy đang chơi đàn piano.)

2 - d

What's Mai doing? - She's cooking. (Mai đang làm gì? - Cô ấy đang nấu ăn.)

3 - a

What's Peter doing? - He's watching TV. (Peter đang làm gì? - Cậu ấy đang xem ti vi.)

4 - c

What are Tony and Linda doing? - They're skating. (Tony và Linda đang làm gì? - Họ đang trượt băng.)

6. Task 6 Lesson 2 Unit 18 lớp 3

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

I love my parents

(Con yêu bố mẹ)

I love you, Mummy. I love you, Mummy.

I love you so much. Do you know that?

You never know how much I love you.

Oh, Mummy! I love you so much.

I love you, Daddy. I love you, Daddy.

I love you so much. Do you know that?

You never know how much I love you.

Oh, Daddy! I love you so much.

Tạm dịch

Con yêu mẹ, mẹ ơi. Con yêu mẹ, mẹ ơi.

Con yêu mẹ rất nhiều. Mẹ có biết không?

Mẹ không bao giờ biết được con yêu mẹ biết bao.

Ôi, mẹ yêu! Con yêu mẹ rất nhiều.

Con yêu bố, bố ơi. Con yêu bố, bố ơi.

Con yêu bố rất nhiều. Bố có biết không?

Bố không bao giờ biết được con yêu bố biết bao.

Ôi, bố yêu! Con yêu bố rất nhiều.

7. Practice Task 1

Fill in letters to complete the word (Viết thêm chữ cái vào vị trí trống để các từ sau có nghĩa đúng)

1. cl _ _ r: dọn dẹp

2. dr_ w: vẽ

3. _lay: chơi

4. w_ rdr _ _ _: tủ quần áo

5. sk_ _e: trượt băng

6. c _ _ k: nấu ăn

7. _ _ at: Cái gì

8. Practice Task 2

Fill in the blanks (Điền từ vào chỗ trống)

Drawing      Sitting     Doing        Reading

Playing      Writing     Cooking     Cleaning

1. He is ……………….. in his bedroom.

2. She is …………………… a picture in the garden.

3. Hoa and Ann are …………….. in the kitchen.

4. The cat is ………………… the ball on the chair.

5. The pupils are ……………… in the classroom.

6. Lan is ……………… exercise in the gym.

7. My father is ……………… the letter to my sister in the living room.

8. My brother is ……………….. his bedroom

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau

a. Từ vựng

  • sing: ca hát
  • draw: vẽ
  • play the piano: chơi đàn piano
  • watch TV: xem ti vi

b. Cấu trúc

Muốn hỏi ai đó (đối với chủ ngữ là She/He) đang làm gì, ta dùng cấu trúc tiếp diễn như sau

What is she/ he doing? (Cô ấy/ Cậu ấy đang làm gì?)

She/ he is + Động từ thêm -ing. (V-ing).

Ví dụ

What is he doing? (Cậu ấy đang làm gì?)

⇒ He is listening to music(Cậu ấy đang nghe nhạc.)

What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

⇒ She is cooking(Cô ấy đang nấu ăn.)

Ngày:24/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM