Unit 6 lớp 3: Stand up!-Lesson 3

Để giúp các em thực hành cấu trúc lời xin phép lịch sự với "May" và ôn tập các câu mệnh lệnh đã học trong Unit này, mời các em học sinh lớp 3 cùng nhau tham khảo bài học bài học Unit 6 "Stand up!" Lesson 3.

Unit 6 lớp 3: Stand up!-Lesson 3

1. Task 1 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

2. Task 2 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Listen and write (Nghe và viết)

1. May I .............. in?

2. Sit ................, please.

Guide to answer

1. May I come in? (Tôi có thể vào được không?)

2. Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)

3. Task 3 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Let’s sing (Chúng ta cùng hát)

Come in and sit down

(Mời vào và ngồi xuống)

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

A B C D E F G I!

Tạm dịch

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:       

A B C D E F G I!

4. Task 4 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1 - c

Open your book, please! (Vui lòng mở sách ra!)

2 - e

Be quiet, please! (Hãy im lặng nào!)

3 - b

May I ask a question, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em hỏi thầy một câu được không ạ?)

4 - d

May I write my name. Miss Hien? (Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?)

5 - a

Don't talk! (Không nói chuyện!)

5. Task 5 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Look, read and write (Nhìn, đọc và viết)

Guide to answer

1. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)

2. Don't talk, please! (Làm ơn không nói chuyện!)   

3. A: May I go out(Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể đi.)

4. A: May I stand up(Em có thể đứng lên không?)

B: No, you can’t(Không được đâu em.)

6. Task 6 Lesson 3 Unit 6 lớp 3

Project (Dự án)

Write and put the instructions in a box. Choose and act them out (Viết và đặt những chỉ dẫn vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn đó)

7. Practice Task 1

Translate into English (Dịch sang Tiếng Anh)

1. Cho tôi ra ngoài được không ạ? – Được, bạn có thể

a. May I come in? – Yes, you can

b. May I come out? – Yes, you can

c. May I come out? – No, you cann’t

d. I can come out? – Yes, you can

2. Đừng nói chuyện nữa và hãy lắng nghe

a. Don’t talk and repeat.

b. Don’t talk and read.

c. Don’t talk and sit down.

d. Don’t talk and listen.

3. Chúng ta hãy chơi bóng đá cùng nhau đi.

a. Let’s play football together.

b. Can we play football together?

c. May I play fooball together?

d. Let’s play table tennis together.

4. Đây là bạn của tôi, Mary. Cô ấy là người Mỹ.

a. This is my sister, Mary. She is American.

b. This is my friend, Mary. She is American.

c. This is my friend, Mary. She is English.

d. This is my friend, Mary. She is Malaysian.

5. A: Em có thể hỏi một câu hỏi được không ạ?

B: Được, mời em.

a. A: May I ask a question?

B: No, you cann’t

b. A: May I sit down?

B: Yes, you can

c. A: May I ask a question?

B: Yes, you can

d. A: May I talk to you for a second?

B: No, I’m busy.

8. Practice Task 2

Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)

1. Your school bag _________ brown.

a. are

b. is

c. can

d. does

2. Don’t ________ noise in class, boys and girls.

a. make

b. talk

c. makes

d. takes

3. Mai: Can I come in?

Lan: Sure. Come in and ________ a seat.

a. takes

b. sit

c. take

d. sits

4. Kids, __________ at page 10.

a. open

b. open book

c. close

d. close book

5. Can I ________ to you for a second? – Sorry, I’m busy now.

a. talk

b. stand

c. repeat

d. write

6. Can I go out? – __________

a. no, I cann’t

b. no. Don’t do it

c. no. Keep staying in

d. no, you can

7. you can ________ the piano.

a. plays

b. playing

c. playes

d. play

8. _________ Jame your friend? – yes, she is my friend.

a. are

b. is

c. Does

d. be

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ôn lại các cấu trúc sau:

- Các câu mệnh lệnh thường được dùng trong lớp

1. Open your book, please! (Mở sách ra nào!)

2. Be quiet, please! (Hãy im lặng!)

3. Close your book, please! (Gấp sách lại nào!)

4. Sit down, please! (Mời em ngồi xuống!)

5. Come here, please! (Tới đây!)

6. Stand up, please! (Mời em đứng lên!)

7. Don't talk! (Không được nói chuyện!)

8. Ask a question! (Hỏi một câu hỏi!)

- Cấu trúc xin phép với "May"

May I ................? (Xin phép ......... cho em .....................?)

Yes, you can. (Được, ..............)

No, you can't. (Không được.)

Ngày:21/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni Trần

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM