Short Story: Cat and Mouse 2 lớp 3

Bài học Short Story "Cat and Mouse 2" giúp các em tìm hiểu câu chuyện của ba bạn Maurice, Miu và Chit. Đây chắc hẳn sẽ là một tiết học vui nhộn vừa giúp các em luyện tập phát âm cũng như thực hành các bài tập nhỏ để tìm hiểu về nội dung câu chuyện ấy.

Short Story: Cat and Mouse 2 lớp 3

1. Task 1 Cat and Mouse 2 lớp 3

Fill the gaps. Then listen and check (Điền vào chổ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại)

Guide to answer

2Miu: Hello, Maurice! (Xin chào, Maurice!)

Maurice: Hello, Miu! (Xin chào, Miu!)

3. Miu: Maurice, this is Chit. He's a mouse. (Maurice, đây là Chit. Cậu ấy là chuột.)

Chit: Pleased to meet you, Maurice. (Rất vui được gặp cậu, Maurice.)

Maurice: Pleased to meet you too, Chit. (Mình cũng rất vui được gặp cậu, Chit.)

4. Chit: Is this your house? (Đây là nhà của cậu à?)

Maurice: Yes, it is. (Đúng rồi.)

Chit: It's big! (Nó to thế!)

Maurice: That's right. (Đúng rồi.)

5. Chit: Wow! Is that your chair(Đó là ghế của cậu à?)

Maurice: Yes, it is. (Đúng rồi.)

Chit: It's beautiful! (Nó đẹp thật!)

Maurice: Thank you! (Cảm ơn!)

6. Chit: Do you like hide-and-seek? (Cậu có muốn chơi trốn tìm không?)

Miu: Yes! (Có!)

Chit: Good! Let's play hide-and-seek. (Được! Chúng ta cùng chơi trốn tìm nào.)

7. Chit: One, two, three,... (Một, hai, ba,...)

2. Task 2 Cat and Mouse 2 lớp 3

Ask and answer the questions (Hỏi và trả lời câu hỏi)

1.  What colour is Chit? (Chit màu gì?)

2.  Is Miu a brown cat? (Miu là mèo nâu phải không?)

3. What colour is Maurice? (Maurice màu gì?)

4. Is the house big or small? (Ngôi nhà lớn hay nhỏ?)

Guide to answer

1. Chit is white. (Chit màu trắng.)

2. No, it isn't. Miu is a black cat. (Không phải. Miu là mèo đen.)

3. Maurice is red. (Maurice màu đỏ.)

4. The house is big. (Ngôi nhà lớn.)

3. Task 3 Cat and Mouse 2 lớp 3

Number the sentences. Then act out in pairs (Đánh số vào những câu sau. Sau đó thực hành theo cặp)

Guide to answer

4. Task 4 Cat and Mouse 2 lớp 3

Put the words in the correct order (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng)

1. Your is chair that ____________________?

2. You hide-and-seek do like ____________________?

3. Too pleased meet to you ____________________?

4. Play hide-and-seek let's ____________________?

5. Your is this house ____________________?

Guide to answer

1. Is that your chair? (Đó là cái ghế của bạn hả?)

2. Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích chơi trò trốn tìm không?)

3. Pleased to meet you too. (Rất vui được gặp bạn.)

4. Let's play hide-and-seek. (Cùng chơi trò trốn tìm nhé!)

5. Is this your house? (Đây là nhà của bạn hả?)

5. Practice

Put the words in order. Then read aloud (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to các câu đó)

1. skating / he / likes.

2. at / play / break time / hide-and-seek / they.

3. do / table tennis / like / you?

4. break time / do / play / at / you / what?

6. Conclusion

Qua tiết học này, hi vọng các em đã có khoảng thời gian vui vẻ cùng với các hoạt động nhóm hấp dẫn. Các em hãy cùng nhau luyện tập các đoạn hội thoại để có thể giao tiếp và phát âm tốt hơn nhé.

Ngày:22/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM