Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 1

Giới thiệu bản thân dùng mẫu câu nào, gặp ai đó lần đầu tiên mình phải chào hỏi như thế nào trong Tiếng Anh? Tất cả những thắc mắc đó sẽ được lý giải cụ thể và chi tiết trong bài học đầu tiên của chương trình Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 "Hello" Lesson 3. Mời các em tham khảo!

Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 1

1. Task 1 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Look, listen anh repeat (Nhìn, nghe và đọc lại)

a) Xin chào. Mình là Mai.

Xin chào Mai. Mình là Nam.

b) Xin chào các em. Cô tên là Hiền.

Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô.

2. Task 2 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)

Hello, Miss Hien. I'm Nam(Xin chào cô Hiền. Em là Nam.)

Hi, Mai. I'm Quan(Xin chào Mai. Mình là Quân.)

Hi, Quan. I'm Mai(Xin chào Quân. Mình là Mai.)

3. Task 3 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Let's talk (Cùng nói)

a) Hello. I'm Nam.

Hello. I'm Quan.

Hello. I'm Phong.

b) Hello. I'm Miss Hien.

Hello. I'm Hoa.

Hello. I'm Mai.

Tạm dịch

a) Xin chào. Mình là Nam.

Xin chào. Mình là Quân.

Xin chào. Mình là Phong.

b) Xin chào các em. Cô là cô Hiền.

Xin chào cô. Em là Hoa.

Xin chào cô. Em là Mai.

4. Task 4 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1. b; 2. a

1. Nam: Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)

Quan: Hello, Nam. I'm Quan. Nice to meet you. (Chào Nam. Tôi là Quân. Rất vui được gặp bạn.)

2. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô tên là Hiền.)

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Chào cô Hiền. Rất vui được gặp bạn.)

5. Task 5 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Let's write (Viết)

1. Mai: .............. I’m Mai.

Nam: Hi, Mai. ............. Nam.

2. Miss Hien: Hello. .............. Hien.

Class: ............, Miss Hien. Nice to meet you.

Guide to answer

1. Mai: Hello. I’m Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)

Nam: Hi, Mai. I’m Nam. (Chào Mai. Mình là Nam.)

2. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien. (Xin chào. Cô tên là Hiền.)

Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. (Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.)

6. Task 6 Lesson 1 Unit 1 lớp 3

Let's sing (Hát)

Hello (Xin chào)

Hello. I'm Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)

Hello. I'm Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)

Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)

Hello. I'm Nam. (Xin chào. Mình là Nam.)

Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)

Hello. I'm Miss Hien. (Xin chào. Cô là cô Hiền.)

Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)

Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)

7. Practice Task 1

Complete the dialogue (Hoàn thành đoạn hội thoại sau)

Lan: Hello. I __________ Lan.

Nam: ______. I am ________

Lan: Nice_________ _______ you.

Nam: _______ to ________ _______, too.

Lan: How ______ you?

Nam: I am _________, Thank _______. And _______?

Lan: ___________, thanks.

Nam: Goodbye.

Lan: Bye. See _____ ______.

8. Practice Task 2

Matching (Nối)

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau:

a. Từ vựng

  • Hi = hello: xin chào
  • Nice to meet you: rất vui được gặp bạn

b. Cấu trúc

Lời chào hỏi khi gặp ai đó đầu tiên, mình có thể dùng mẫu câu sau:

Nice to meet you: rất vui được gặp bạn

Giới thiệu bản thân với mẫu câu:

Hi/Hello. I'm + tên.

Ví dụ

Hi. I'm Nhi. (Xin chào. Mình tên là Nhi.)

Ngày:19/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM