Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 3

Bài học Unit 1 "Hello" Lesson 3 lớp 3 giúp các em khái quát và tổng hợp các cấu trúc trọng tâm trong Unit này. Bên cạnh đó, các em được luyện phát âm với các từ có chứa âm /b/ và /h/. Mời các em tham khảo chi tiết bài học dưới đây!

Unit 1 lớp 3: Hello-Lesson 3

1. Task 1 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

2. Task 2 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Listen and write (Nghe và viết)

1. ............., Nam.

2. .........., Mai.

Guide to answer

1. Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam.)

2. Hello, Mai. (Xin chào, Mai.)

3. Task 3 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Let's chant (Chúng ta cùng hát ca)

Hello (Xin chào)

Hello, I'm Mai. (Xin chào, mình là Mai.)

Hello, I'm Mai. (Xin chào, mình là Mai.)

Hi, Mai. (Chào, Mai.)

Hi, Mai. (Chào, Mai.)

I'm Nam. (Mình là Nam.)

I'm Nam. (Mình là Nam.)

Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

Hello. How are you? (Xin chào. Bạn khỏe không?)

Hello. How are you?  (Xin chào. Bạn khỏe không?)

Fine, thank you. (Mình khỏe. Cám ơn.)

Fine, thank you.  (Mình khỏe. Cám ơn.)

And you? (Còn bạn thì sao?)

And you? (Còn bạn thì sao?)

Fine, thank you.  (Mình khỏe. Cám ơn.)

Fine, thank you.  (Mình khỏe. Cám ơn.)

4. Task 4 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Read and match (Đọc và nối)

Guide to answer

1d; 2a; 3b; 4c

Tạm dịch

1. Xin chào. Cô là cô Hiền.

Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.

2. Xin chào. Mình là Nam.

Chào Nam. Mình là Mai.

3. Tạm biệt, Mai.

Tạm biệt, Nam.

4. Bạn có khỏe không?

Mình khỏe, cám ơn bạn.

5. Task 5 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Read and write (Đọc và viết)

1. ............... I'm Mai.

2. Hi, Mai. ............ Nam.

3. ........... to meet you, Miss Hien.

4. .......... are you?

5. ............., thanks.

Guide to answer

1. Hello/Hi. I'm Mai.

2. Hi, Mai. I’m Nam.

3. Nice to meet you, Miss Hien.

4. How are you?

5. Fine/I’m fine, thanks.

Tạm dịch

1. Xin chào. Mình là Mai

2. Chào, Mai. Mình là Nam.

3. Rất vui được gặp cô, cô Hiền.

4. Bạn khỏe không?

5. Mình khỏe, cảm ơn.

6. Task 6 Lesson 3 Unit 1 lớp 3

Project (Dự án)

Make name cards for you and your friends. Present them to your class (Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau)

Guide to answer

Tạm dịch

Trường học: Nguyễn Du

Lớp: 3A

Tên: Ngọc Uyên

7. Practice Task 1

Circle the extra letter in the word (Khoanh vào chữ cái thừa trong từ)

1. Afterrnoon

a. o

b. r

c. a

2. Helloo

a. o

b. e

c. l

3. Goodd bye

a. d

b. o

c. y

8. Practice Task 2

Fill in the suitable word with these following pictures (Hãy điền các từ sau dưới các hình sao cho thích hợp)

Good night     goodbye      good evening     hello (hi)     good afternoon      good morning

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ôn tập lại các cấu trúc đã học sau

- Giới thiệu bản thân: Hi/hello. I'm + tên. (Xin chào. Tôi tên là ............)

- Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn, thường dùng cho lần đầu gặp nhau.

- Hỏi thăm tình hình sức khỏe khi gặp nhau với cấu trúc: "How are you?" (Bạn có khỏe không?) và trả lời là "I'm fine. Thank you. And you?" (Tôi khỏe. Cám ơn bạn. Bạn có khỏe không?)

- Tạm biệt: Goodbye/Bye.

Ngày:19/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM