Unit 7 lớp 3: That's my school-Lesson 2

Bài học Unit 7 "That's my school" Lesson 2 hướng dẫn các em hỏi và trả lời về các đặc điểm của đối tượng với hình thức câu hỏi Yes, No. Các em sẽ học cách sử dụng linh hoạt các tính từ miêu tả đối tượng và thực hành viết về ngôi trường thân yêu của mình.

Unit 7 lớp 3: That's my school-Lesson 2

1. Task 1 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Tạm dịch

a) Trường của bạn lớn phải không? Đúng rồi.

b) Lớp học của bạn lớn phải không? Không đâu. Lớp mình nhỏ mà.

2. Task 2 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Point and say (Chỉ và nói)

Guide to answer

a) Is the school new(Trường còn mới phải không?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

b) Is the gym big(Phòng tập thể dục lớn phải không?) 

Yes, it is. (Đúng rồi.)

c) Is the library old(Thư viện cũ rồi phải không?)

No, it isn't. It's new. (Không phải. Nó còn mới mà.)

d) Is the playground large(Sân chơi rộng lắm phải không?) 

No, it isn't. It's small. (Không. Nó nhỏ mà.)

3. Task 3 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Guide to answer

a) Is the classroom new(Phòng học còn mới phải không?)

No, it isn't. It's old. (Không. Nó cũ rồi.)

b) Is the library large(Thư viện rộng lắm phải không?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

c) Is the gym big(Phòng tập thể dục lớn phải không?)

No, it isn't. It's small. (Không. Nó nhỏ mà.)

d) Is the computer room large(Phòng vi tính rộng lắm phải không?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

4. Task 4 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Listen and number (Nghe và điền số)

Guide to answer

a. 3; b. 1; c. 4; d. 2

1. Tom: Is your school new? (Trường học của bạn mới phải không?)

Linda: No, it isn't. It's old. (Không. Nó cũ rồi.)

2. Tom: Is the library big? (Thư viện lớn mà phải không?)

Linda: Yes, it is. (Đúng rồi.)

3. Tom: Is your classroom big? (Lớp học của bạn lớn lắm phải không?)

Linda: No, it isn't. It's small. (Không. Phòng nhỏ mà.)

4. Tom: Is the school gym large? (Phòng tập thể dục trường bạn rộng lắm phải không?)

Linda: Yes, it is. (Đúng rồi.)

5. Task 5 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Guide to answer

1. The classroom is big(Phòng học lớn.)

2. The computer room is small(Phòng vi tính nhỏ.)

3. The library is new(Thư viện mới.)

4. The gym is big(Phòng tập thể dục lớn.)

Tạm dịch

Nhìn vào ngôi trường của tôi. Ngôi trường thật đẹp. Đó là phòng học của tôi. Lớp học của tôi lớn lắm. Và đó là phòng vi tính. Phòng tính mới nhưng nhỏ. Nhìn thư viện này. Thư viện rộng lớn và mới. Và nhìn vào phòng tập thể dục. Tuy phòng tập thể dục lớn nhưng mà cũ rồi.

6. Task 6 Lesson 2 Unit 7 lớp 3

Write about your school (Viết về ngôi trường của bạn)

1. Is your school big?

2. Is the computer room new?

3. Is the gym large?

4. Is the library big?

Guide to answer

Hi, my name is Nhu Quynh. This is my school. Its name is Nguyen Hue Primary school. It is very big. That is my classroom. It is nice. And that is the computer room. It is new and modern. The gym is very large. The library is small. I love my school.

Tạm dịch

Xin chào, tên mình là Như Quỳnh. Đây là trường của mình. Tên trường là Trường Tiểu học Nguyễn Huệ. Trường mình rất lớn. Kia là lớp của mình, rất đẹp. Và đó là phòng vi tính. Nó mới và hiện đại. Phòng tập thể dục rất rộng. Thư viện nhỏ.  Mình yêu trường mình.

7. Practice Task 1

Find and correct mistake (Tìm lỗi sai và sửa)

1. This is Lili. He is my friend.

………………………………

2. What is you name?

………………………………………

3. Fine, thank.

…………………………………

4. What is he? He is Nam.

…………………………

8. Practice Task 2

Reorder these words to make meaningful sentences (Sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. is/ The/ library/ new.

……………………………

2. your/ big/ Is/ school?

......................................................

3. The/ Is/ room/ new/ computer?

........................................................

4. Hello/ name/ is/ my/ Hoa.

………………………………………

9. Conclusion

Qua bài học này các em cần ghi nhớ các nội dung sau

a. Từ vựng

  • big: lớn
  • small: nhỏ
  • large: rộng
  • old: cũ
  • new: mới
  • beautiful: đẹp

b. Cấu trúc

Trong bài học này, các em đã làm quen với câu hỏi Yes, No khi đặt ra nghi vấn, hoài nghi về đặc điểm của đối tượng nào đó với cấu trúc: "Is the .............?"

"Is the + Danh từ số ít + Tính từ?"

⇒ Yes, it is.

⇒ No, it isn't. It's .............

Ví dụ

Is the library big? (Thư viện này lớn phải không?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

Ngày:22/10/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM